Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dae-Hoon Park (Thay: Jae-Sang Jeong)
46 - Dae-hun Park (Thay: Jeong Jae-sang)
47 - Edgar (Thay: Chi-In Jung)
58 - Bruno Lamas (Thay: Geovani)
58 - Edgar
83 - Jung-Woon Hong (Thay: Kang-San Kim)
90 - Carlos Jatoba (Thay: Hyeon-Jun Kim)
90 - Hyeon-Jun Kim (Kiến tạo: Heon-Taek Jeong)
90+4'
- Ha Seung-un (Thay: An Hyeok-joo)
46 - Chang-Moo Sin (Thay: Min-Seo Moon)
46 - Seung-Un Ha (Thay: Je-Ho Yu)
46 - Shin Chang-moo (Thay: Moon Min-seo)
47 - Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Kyoung-Rok Choi)
58 - Kang-Hyeon Lee (Thay: Se-Jong Joo)
61 - Sang-Ki Min (Thay: Sang-Min Sim)
86
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gwangju FC
Diễn biến Daegu FC vs Gwangju FC
Tất cả (55)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hyeon-Jun Kim rời sân và được thay thế bởi Carlos Jatoba.
Kang-San Kim rời sân và được thay thế bởi Jung-Woon Hong.
Heon-Taek Jeong đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hyeon-Jun Kim đã ghi bàn!
V À A A O O O Daegu FC ghi bàn.
Sang-Min Sim rời sân và được thay thế bởi Sang-Ki Min.
Thẻ vàng cho Edgar.
Se-Jong Joo rời sân và được thay thế bởi Kang-Hyeon Lee.
Geovani rời sân và được thay thế bởi Bruno Lamas.
Chi-In Jung rời sân và được thay thế bởi Edgar.
Kyoung-Rok Choi rời sân và được thay thế bởi Holmbert Aron Fridjonsson.
Jae-Sang Jeong rời sân và được thay thế bởi Dae-Hoon Park.
Je-Ho Yu rời sân và được thay thế bởi Seung-Un Ha.
Min-Seo Moon rời sân và được thay thế bởi Chang-Moo Sin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ném biên cho Gwangju ở phần sân của Daegu.
Ném biên cho Gwangju tại DGB Daegu Bank Park.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Gwangju được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Daegu.
Quả phát bóng lên cho Gwangju tại DGB Daegu Bank Park.
Liệu Gwangju có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Daegu không?
Gwangju sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Daegu.
Đồng Jun Lee trao cho Daegu một quả phát bóng lên.
Gwangju đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của An Hyeok-joo lại đi chệch khung thành.
Daegu quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Gwangju bị thổi phạt việt vị.
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Daegu.
Kim Jeong-hyun của Daegu có cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném bi cho Gwangju tại DGB Daegu Bank Park.
Đồng Jun Lee chỉ định một quả ném biên cho Daegu ở phần sân của Gwangju.
Đồng Jun Lee trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Gwangju ở phần sân nhà của họ.
Gwangju có một quả phát bóng từ cầu môn.
Đồng Jun Lee trao cho Gwangju một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Daegu ở phần sân nhà của họ.
Quả phạt góc cho Gwangju tại công viên DGB Daegu Bank.
Daegu thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.
Ném biên cho Gwangju.
Daegu đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Bóng ra ngoài sân và Daegu được hưởng một quả phạt góc.
Đồng Jun Lee trao cho Gwangju một quả phát bóng lên.
Daegu được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Gwangju tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Gwangju được hưởng quả phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Daegu tại DGB Daegu Bank Park.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Daegu.
Gwangju được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Daegu.
Đồng Jun Lee chỉ định một quả đá phạt cho Gwangju ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Daegu được hưởng quả phát bóng lên.
Gwangju có một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Daegu được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gwangju FC
Daegu FC (4-4-2): Han Tae-hui (31), Hyeon-Jun Kim (45), Ju-Sung Woo (55), Kang-San Kim (20), Heon-Taek Jeong (27), Geovani (5), Hwang Jae-won (2), Jeong-Hyun Kim (44), Chi-In Jung (32), Jeong Jae-sang (18), Kim Ju-kong (77)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Cho Sung-gwon (2), Jun-Soo Byeon (5), Si-Woo Jin (20), Sang-Min Sim (94), Moon Min-seo (88), Ju Se-jong (80), Je-ho Yu (14), Hyeok-Joo An (30), Reis (17), Choi Kyoung-rok (10)
| Thay người | |||
| 46’ | Jae-Sang Jeong Dae-hun Park | 46’ | Min-Seo Moon Shin Chang-moo |
| 58’ | Geovani Bruno Lamas | 46’ | Je-Ho Yu Seung-Un Ha |
| 58’ | Chi-In Jung Edgar | 58’ | Kyoung-Rok Choi Holmbert Aron Fridjonsson |
| 90’ | Kang-San Kim Hong Jeongun | 61’ | Se-Jong Joo Lee Kang-hyun |
| 90’ | Hyeon-Jun Kim Carlos Jatoba | 86’ | Sang-Min Sim Sang-Ki Min |
| Cầu thủ dự bị | |||
Man-Ho Park | Hee-Dong Roh | ||
Rim Lee | Ahn Young-kyu | ||
Hong Jeongun | Kim Han-Gil | ||
Bruno Lamas | Sang-Ki Min | ||
Jin-Yong Lee | Lee Kang-hyun | ||
Carlos Jatoba | Ji-Hoon Jeong | ||
Dae-hun Park | Shin Chang-moo | ||
Tae-Young Kwon | Seung-Un Ha | ||
Edgar | Holmbert Aron Fridjonsson | ||
Nhận định Daegu FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Gwangju FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 36 | 14 | 6 | 16 | 3 | 48 | H T B T T | |
| 2 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -4 | 48 | B B T T B |
| 3 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | H B T H B |
| 4 | | 36 | 10 | 9 | 17 | -7 | 39 | T H B B H |
| 5 | | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B T B B |
| 6 | | 36 | 7 | 11 | 18 | -20 | 32 | T H H H T |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 36 | 22 | 9 | 5 | 31 | 75 | H T B H T |
| 2 | | 36 | 17 | 10 | 9 | 9 | 61 | T T T T B |
| 3 | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T B B | |
| 4 | | 36 | 16 | 7 | 13 | -4 | 55 | B T B T H |
| 5 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 1 | 49 | H B T B H |
| 6 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -5 | 48 | H H B H T |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại