Kun-Hee Lee 6 | |
Yong-Hui Park 7 | |
Jun-Soo Byeon 10 | |
Jae-Sang Jeong 26 | |
Myeong-Seok Ko 38 | |
Kun-Hee Lee 39 | |
Ji-Sung Eom (Thay: Kang-Hyeon Lee) 46 | |
Ji-Sung Eom (Thay: Kang-Hyeon Lee) 57 | |
Chul Hong 61 | |
Ji-Yong Jeong (Thay: Min-Seo Moon) 61 | |
Hyeon-Seok Doo 65 | |
Ji-Yong Jeong 71 | |
Yool Heo (Thay: Kun-Hee Lee) 72 | |
Sang-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo) 72 | |
Jae-Hyun Park (Thay: Chul Hong) 73 | |
Edgar (Thay: Jae-Sang Jeong) 79 | |
Jin-Hyuk Kim 82 | |
Joao Magno (Thay: Young-Kyu Ahn) 84 | |
Yeong-Jun Kim (Thay: Yong-Hui Park) 84 | |
(Pen) Cesinha 87 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gwangju FC
số liệu thống kê

Daegu FC

Gwangju FC
13 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gwangju FC
Daegu FC (3-4-3): Choi Yeong-eun (1), Kim Jin-hyeok (7), Hwang Jae-won (2), Myeong-Seok Ko (6), Jang Seong-won (22), Se-Jin Park (14), Victor Bobsin (13), Hong Chul (33), Jae-Sang Jeong (18), Cesinha (11), Park Yong-hui (30)
Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Hyeon-Seok Doo (13), Jun-Soo Byeon (15), Ahn Young-kyu (6), Kim Jin-ho (27), Gabriel Tigrao (11), Tae-joon Park (55), Lee Kang-hyeon (24), Minseo Moon (88), Kun-Hee Lee (20), Ho-Yeon Jeong (14)

Daegu FC
3-4-3
1
Choi Yeong-eun
7
Kim Jin-hyeok
2
Hwang Jae-won
6
Myeong-Seok Ko
22
Jang Seong-won
14
Se-Jin Park
13
Victor Bobsin
33
Hong Chul
18
Jae-Sang Jeong
11
Cesinha
30
Park Yong-hui
14
Ho-Yeon Jeong
20
Kun-Hee Lee
88
Minseo Moon
24
Lee Kang-hyeon
55
Tae-joon Park
11
Gabriel Tigrao
27
Kim Jin-ho
6
Ahn Young-kyu
15
Jun-Soo Byeon
13
Hyeon-Seok Doo
1
Kyeong-Min Kim

Gwangju FC
4-4-2
| Thay người | |||
| 73’ | Chul Hong Park Jae-hyeon | 46’ | Kang-Hyeon Lee Ji-Sung Eom |
| 79’ | Jae-Sang Jeong Edgar | 61’ | Min-Seo Moon Jeong Ji-yong |
| 84’ | Yong-Hui Park Yeong-Jun Kim | 72’ | Hyeon-Seok Doo Lee Sang-ki |
| 72’ | Kun-Hee Lee Yool Heo | ||
| 84’ | Young-Kyu Ahn Joao Magno | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Won-woo | Tae-Joon Kim | ||
Ahn Chang-min | Alexandar Popovic | ||
Oh Seung-hun | Lee Sang-ki | ||
Edgar | Ji-Sung Eom | ||
Yeong-Jun Kim | Yeo Bong-hun | ||
Se-Min Park | Kim Han-gil | ||
Seung-Min Son | Joao Magno | ||
Park Jae-hyeon | Jeong Ji-yong | ||
Jin-Young Park | Yool Heo | ||
Nhận định Daegu FC vs Gwangju FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Gwangju FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
