Thứ Bảy, 29/11/2025
Lee Dong-gyeong (Thay: Kang Hyun Yoo)
46
Park Sang-hyeok (Thay: Maeng Seong-ung)
46
Park Jin-young (Thay: Ko Myeong-seok)
46
Jin-Young Park (Thay: Lucas Barcelos)
46
Yong-Hui Park (Thay: Myeong-Seok Ko)
46
Dong-Gyeong Lee (Thay: Seong-Ung Maeng)
46
Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo)
46
Yong-Hui Park (Thay: Lucas Barcelos)
46
Jin-Young Park (Thay: Myeong-Seok Ko)
46
Cesinha
58
Chi-In Jung
61
Jae-Hyeon Mo (Thay: Dong-Jun Lee)
62
Chan-Dong Lee (Thay: Kyohei Yoshino)
70
Seung-Sub Kim (Thay: Dae-Won Kim)
72
Jae-Hyun Go (Thay: Chi-In Jung)
82
Cesinha
85
Edgar (Thay: Chul Hong)
86
In-Pyo Oh (Thay: Kang-San Kim)
89
Edgar (Thay: Chul Hong)
89

Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gimcheon Sangmu

số liệu thống kê
Daegu FC
Daegu FC
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gimcheon Sangmu

Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Myeong-Seok Ko (6), Kim Jin-hyeok (7), Caio Marcelo (4), Jang Seong-won (22), Hwang Jae-won (2), Kyohei Yoshino (5), Hong Chul (33), Chi-In Jung (32), Cesinha (11), Lucas Damasceno (99)

Gimcheon Sangmu (4-3-3): Myung-Jae Joung (41), Kang-San Kim (38), Seung-wook Park (25), Min-Deok Kim (20), Park Su-il (23), Seong-Ung Maeng (47), Seo Min-woo (16), Kim Bong-soo (15), Lee Dong-Jun (37), Kang Hyun Yoo (18), Dae-Won Kim (22)

Daegu FC
Daegu FC
3-4-3
21
Oh Seung-hun
6
Myeong-Seok Ko
7
Kim Jin-hyeok
4
Caio Marcelo
22
Jang Seong-won
2
Hwang Jae-won
5
Kyohei Yoshino
33
Hong Chul
32
Chi-In Jung
11 2
Cesinha
99
Lucas Damasceno
22
Dae-Won Kim
18
Kang Hyun Yoo
37
Lee Dong-Jun
15
Kim Bong-soo
16
Seo Min-woo
47
Seong-Ung Maeng
23
Park Su-il
20
Min-Deok Kim
25
Seung-wook Park
38
Kang-San Kim
41
Myung-Jae Joung
Gimcheon Sangmu
Gimcheon Sangmu
4-3-3
Thay người
46’
Lucas Barcelos
Park Yong-hui
46’
Kang-Hyun Yoo
Park Sang-hyeok
46’
Myeong-Seok Ko
Jin-Young Park
46’
Seong-Ung Maeng
Lee Dong-gyeong
70’
Kyohei Yoshino
Chan-Dong Lee
62’
Dong-Jun Lee
Jae-Hyeon Mo
82’
Chi-In Jung
Jae-Hyun Go
72’
Dae-Won Kim
Seung-Sub Kim
89’
Chul Hong
Edgar
89’
Kang-San Kim
Oh In-pyo
Cầu thủ dự bị
Lee Yong-rae
Park Sang-hyeok
Chan-Dong Lee
Kim Dong-heon
Park Jae-hyeon
Dae-won Park
Edgar
Park Chan-Yong
Italo
Oh In-pyo
Park Yong-hui
Jin-Yong Lee
Jae-Hyun Go
Lee Dong-gyeong
Jin-Young Park
Jae-Hyeon Mo
Choi Yeong-eun
Seung-Sub Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Hàn Quốc
11/08 - 2021
11/08 - 2021
K League 1
02/03 - 2022
14/05 - 2022
28/08 - 2022
16/10 - 2022
03/03 - 2024
29/06 - 2024
16/08 - 2024
05/04 - 2025
18/07 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Daegu FC

K League 1
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu

K League 1
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC3321843071T B H H T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu33167101655B T T T B
3Daejeon CitizenDaejeon Citizen3315108755B T H T T
4Pohang SteelersPohang Steelers3315612-351H T B B T
5FC SeoulFC Seoul33111210145B T H H B
6Gangwon FCGangwon FC33111111-444T B H H H
7FC AnyangFC Anyang3312615142T H H H T
8Gwangju FCGwangju FC3311913-642T B H B B
9Ulsan HyundaiUlsan Hyundai33101013-440H H H B T
10Suwon FCSuwon FC3310815-538B T T H B
11Jeju UnitedJeju United338817-1232B B B H B
12Daegu FCDaegu FC336918-2127T B H T H
Nhóm Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3714914-251B T T B T
2FC AnyangFC Anyang3714617248T B T T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai37111115-744T H B T B
4Suwon FCSuwon FC3711917-642B B H B T
5Jeju UnitedJeju United379919-1436B T B B H
6Daegu FCDaegu FC3771218-2033H H H T H
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeonbuk FCJeonbuk FC37221053176T B H T H
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen3717119962T T T B H
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu37187121761B T B B T
4Pohang SteelersPohang Steelers3716813-456T B T H H
5FC SeoulFC Seoul37121312-149B T B H B
6Gangwon FCGangwon FC37121312-549H B H T H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gwangju FCGwangju FC3412913-545B H B B T
2FC AnyangFC Anyang3412616042H H H T B
3Ulsan HyundaiUlsan Hyundai34101113-441H H B T H
4Suwon FCSuwon FC3410816-638T T H B B
5Jeju UnitedJeju United349817-1135B B H B T
6Daegu FCDaegu FC3461018-2128B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow