Jin-Gyu Kim 27 | |
Cesinha (Thay: Lucas Barcelos) 46 | |
Min-Jun Kim (Thay: Hyeon-Ug Kim) 61 | |
Gi-Yun Choi (Thay: Chi-In Jung) 75 | |
Jung-Min Lee (Thay: Young-Jun Lee) 75 | |
Doo-Jae Won (Kiến tạo: Min-Jun Kim) 78 | |
Myeong-Seok Ko 83 | |
Yong-Hui Park (Thay: Jae-Hyun Go) 85 | |
Hyeon-Moon Kang 89 | |
Dong-Hyun Kim (Thay: Hyun-Muk Kang) 89 | |
Jong-Gyu Yeun (Thay: Min-Gyu Park) 89 | |
Se-Jin Park (Thay: Jin-Hyuk Kim) 90 | |
Hyeon-Moon Kang 90+1' | |
Jong-Gyu Yeun 90+4' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gimcheon Sangmu
số liệu thống kê

Daegu FC

Gimcheon Sangmu
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gimcheon Sangmu
Daegu FC (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Jin-hyeok Kim (7), Kang-San Kim (20), Myeong-Seok Ko (6), Jae-won Hwang (2), Kyohei Yoshino (5), Victor Bobsin (13), Chul Hong (33), Jae-Hyun Go (10), Edgar (9), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Hyeon-Moon Kang (31), Tae-Hyun Kim (77), Jae-Woo Kim (10), Bong-soo Kim (15), Min-Gyu Park (88), Hyun-muk Kang (14), Doo-Jae Won (11), Jin-Gyu Kim (4), Hyeon-Ug Kim (3), Young-Jun Lee (40), Chi-In Jung (32)

Daegu FC
3-4-3
1
Yeong-eun Choi
7
Jin-hyeok Kim
20
Kang-San Kim
6
Myeong-Seok Ko
2
Jae-won Hwang
5
Kyohei Yoshino
13
Victor Bobsin
33
Chul Hong
10
Jae-Hyun Go
9
Edgar
99
Lucas Barcellos Damasceno
32
Chi-In Jung
40
Young-Jun Lee
3
Hyeon-Ug Kim
4
Jin-Gyu Kim
11
Doo-Jae Won
14
Hyun-muk Kang
88
Min-Gyu Park
15
Bong-soo Kim
10
Jae-Woo Kim
77
Tae-Hyun Kim
31
Hyeon-Moon Kang

Gimcheon Sangmu
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Lucas Barcelos Cesinha | 61’ | Hyeon-Ug Kim Min-jun Kim |
| 85’ | Jae-Hyun Go Yong-hui Park | 75’ | Young-Jun Lee Jung-min Lee |
| 90’ | Jin-Hyuk Kim Se-Jin Park | 75’ | Chi-In Jung Gi-yun Choi |
| 89’ | Min-Gyu Park Yoon Jong-gyu | ||
| 89’ | Hyun-Muk Kang Dong-Hyun Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jin-Young Park | Min-jun Kim | ||
Seong-won Jang | Jung-min Lee | ||
Won-woo Lee | Ju-Hong Kim | ||
Yong-hui Park | Seung-wook Park | ||
Se-Jin Park | Su-il Park | ||
Yong-rae Lee | Yoon Jong-gyu | ||
Seung-hun Oh | Bon-cheol Ku | ||
Cesinha | Dong-Hyun Kim | ||
Gi-yun Choi | |||
Nhận định Daegu FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
