Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sang-Heon Lee (Kiến tạo: Jae-Hyeon Mo) 5 | |
Min-Woo Seo 16 | |
Jun-Seok Song 31 | |
Edgar Silva (Thay: Han Jong-mu) 46 | |
Lee Gi-hyuk (Thay: Song Jun-seok) 46 | |
Kim Hyeon jun (Thay: Bruno Lamas) 46 | |
Geovani (Thay: Chi-In Jung) 46 | |
Hyeon-Jun Kim (Thay: Bruno Lamas) 46 | |
Edgar (Thay: Jong-Mu Han) 46 | |
Gi-Hyuk Lee (Thay: Jun-Seok Song) 46 | |
Ji-Ho Lee (Thay: Sang-Heon Lee) 55 | |
Min-Joon Kim (Thay: Dae-Hoon Park) 65 | |
Min-Young Kim 66 | |
Ji-Ho Lee 69 | |
Ho-Young Park (Thay: Dae-Won Kim) 76 | |
Vitor Gabriel (Thay: Gun-Hee Kim) 76 | |
(Pen) Cesinha 80 | |
Tae-Hui Han 83 | |
Vitor Gabriel 83 | |
Jae-Won Hwang 86 | |
Kang-Guk Kim 90 | |
Do-Hyun Kim (Thay: Ji-Ho Lee) 90 | |
Edgar (Kiến tạo: Cesinha) 90+6' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gangwon FC


Diễn biến Daegu FC vs Gangwon FC
Ji-Ho Lee rời sân và được thay thế bởi Do-Hyun Kim.
Cesinha đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edgar đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Kang-Guk Kim.
Thẻ vàng cho Jae-Won Hwang.
Thẻ vàng cho Vitor Gabriel.
Thẻ vàng cho Tae-Hui Han.
V À A A O O O - Cesinha từ Daegu FC thực hiện thành công quả phạt đền!
Gun-Hee Kim rời sân và được thay thế bởi Vitor Gabriel.
Dae-Won Kim rời sân và được thay thế bởi Ho-Young Park.
Thẻ vàng cho Ji-Ho Lee.
Thẻ vàng cho Min-Young Kim.
Dae-Hoon Park rời sân và được thay thế bởi Min-Joon Kim.
Sang-Heon Lee rời sân và được thay thế bởi Ji-Ho Lee.
Jun-Seok Song rời sân và được thay thế bởi Gi-Hyuk Lee.
Jong-Mu Han rời sân và được thay thế bởi Edgar.
Bruno Lamas rời sân và được thay thế bởi Hyeon-Jun Kim.
Chi-In Jung rời sân và được thay thế bởi Geovani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gangwon FC
Daegu FC (4-4-2): Han Tae-hui (31), Hwang Jae-won (2), Ju-Sung Woo (55), Caio Marcelo (4), Heon-Taek Jeong (27), Han Jong-mu (30), Bruno Lamas (10), Jeong-Hyun Kim (44), Chi-In Jung (32), Dae-hun Park (19), Cesinha (11)
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Joon-hyuck Kang (99), Min-Ha Shin (47), Marko Tuci (23), Song Jun-seok (34), Jae-Hyeon Mo (42), Seo Min-woo (4), Kang-gook Kim (18), Dae-Won Kim (7), Kim Gun-hee (16), Sang-Heon Lee (22)


| Thay người | |||
| 46’ | Jong-Mu Han Edgar | 46’ | Jun-Seok Song Lee Gi-hyuk |
| 46’ | Bruno Lamas Hyeon-Jun Kim | 55’ | Do-Hyun Kim Ji-ho Lee |
| 46’ | Chi-In Jung Geovani | 76’ | Dae-Won Kim Park Ho-young |
| 65’ | Dae-Hoon Park Min-Joon Kim | 76’ | Gun-Hee Kim Vitor Gabriel |
| 90’ | Ji-Ho Lee Do-Hyun Kim | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Man-Ho Park | Kwang-Yeon Lee | ||
Carlos Jatoba | Bon-cheol Ku | ||
Edgar | Yun-Gu Kang | ||
Hong Jeongun | Kim Dae-woo | ||
Hyeon-Jun Kim | Do-Hyun Kim | ||
Min-Joon Kim | Lee Gi-hyuk | ||
Rim Lee | Ji-ho Lee | ||
Lee Yong-rae | Park Ho-young | ||
Geovani | Vitor Gabriel | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch