Cesinha 14 | |
Victor Bobsin 32 | |
Se-Jin Park 38 | |
Marko Tuci 44 | |
Edgar (Thay: Cesinha) 45 | |
Hyun-Tae Jo (Thay: Marko Tuci) 46 | |
Kang-San Kim (Thay: Jin-Hyuk Kim) 46 | |
Edgar Bruno Da Silva (Thay: Cesar Fernando Silva dos Santos) 50 | |
Galego (Thay: Dae-Won Kim) 55 | |
Yago Cariello (Thay: Welinton Junior) 62 | |
In-Soo Yu (Thay: Mun-Ki Hwang) 62 | |
Suk-Young Yun (Thay: Woo-Seok Kim) 65 | |
Galego 71 | |
Keita Suzuki (Thay: Chul Hong) 73 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Jae-Hyun Go) 73 | |
Jin-Woo Jo 78 | |
Keita Suzuki 79 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Se-Jin Park) 86 | |
Jae-Won Hwang 88 | |
Jin-Woo Jo 90 | |
Young-Woon Choi 90+6' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gangwon FC
số liệu thống kê

Daegu FC

Gangwon FC
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gangwon FC
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Victor Bobsin (13), Chul Hong (33), Jin-hyeok Kim (7), Jin-woo Jo (66), Se-Jin Park (14), Jae-won Hwang (2), Jeong-un Hong (6), Lucas Barcellos Damasceno (99), Cesinha (11), Jae-Hyun Go (17)
Gangwon FC (4-3-3): Kwang-Yeon Lee (31), Yeong-bin Kim (2), Kwang-Hyun Ryu (66), Mun-ki Hwang (88), Marko Tuci (74), Kook-young Han (8), Woo-seok Kim (21), Ikrom Alibaev (6), Welinton Junior (93), Dae-Won Kim (10), Vitor Gabriel (63)

Daegu FC
3-4-3
21
Seung-hun Oh
13
Victor Bobsin
33
Chul Hong
7
Jin-hyeok Kim
66
Jin-woo Jo
14
Se-Jin Park
2
Jae-won Hwang
6
Jeong-un Hong
99
Lucas Barcellos Damasceno
11
Cesinha
17
Jae-Hyun Go
63
Vitor Gabriel
10
Dae-Won Kim
93
Welinton Junior
6
Ikrom Alibaev
21
Woo-seok Kim
8
Kook-young Han
74
Marko Tuci
88
Mun-ki Hwang
66
Kwang-Hyun Ryu
2
Yeong-bin Kim
31
Kwang-Yeon Lee

Gangwon FC
4-3-3
| Thay người | |||
| 45’ | Cesinha Edgar | 46’ | Marko Tuci Hyun-Tae Jo |
| 46’ | Jin-Hyuk Kim Kang-San Kim | 55’ | Dae-Won Kim Galego |
| 73’ | Chul Hong Keita Suzuki | 62’ | Mun-Ki Hwang In-Soo Yu |
| 73’ | Jae-Hyun Go Keun-ho Lee | 62’ | Welinton Junior Yago Cariello |
| 86’ | Se-Jin Park Yong-rae Lee | 65’ | Woo-Seok Kim Suk-Young Yun |
| Cầu thủ dự bị | |||
Yeong-eun Choi | Sang-hun Yu | ||
Kang-San Kim | Suk-Young Yun | ||
Seong-won Jang | Galego | ||
Keita Suzuki | Jae-won Lee | ||
Yong-rae Lee | In-Soo Yu | ||
Keun-ho Lee | Yago Cariello | ||
Edgar | Hyun-Tae Jo | ||
Nhận định Daegu FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây Gangwon FC
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
