Yong-Hui Park (Thay: Jae-Hyun Go) 55 | |
Stanislav Iljutcenko (Thay: Willyan) 62 | |
Jin-Young Park (Thay: Jin-Hyuk Kim) 62 | |
Jin-Young Park (Thay: Jin-Hyuk Kim) 63 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Young-Wook Cho) 76 | |
Wan-Kyu Kwon (Thay: Ju-Sung Kim) 76 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Young-Wook Cho) 77 | |
Wan-Kyu Kwon (Thay: Ju-Sung Kim) 77 | |
Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Sang-Hyub Lim) 81 | |
Chul Hong (Thay: Jae-Hyun Park) 85 | |
Yong-Rae Lee (Thay: Chi-In Jung) 85 | |
Edgar 85 | |
Edgar (Thay: Kyohei Yoshino) 85 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Lucas Rodrigues) 90 | |
Cesinha (Kiến tạo: Se-Jin Park) 90+8' |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs FC Seoul
số liệu thống kê

Daegu FC

FC Seoul
38 Kiểm soát bóng 62
4 Phạm lỗi 2
18 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs FC Seoul
Daegu FC (3-4-3): Choi Yeong-eun (1), Myeong-Seok Ko (6), Kim Jin-hyeok (7), Caio Marcelo (4), Hwang Jae-won (2), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Park Jae-hyeon (29), Jae-Hyun Go (10), Cesinha (11), Chi-In Jung (32)
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Yoon Jong-gyu (98), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Young-Wook Cho (32), Jun Choi (16), Seung-Mo Lee (8), Willyan (94), Jesse Lingard (10), Lucas Rodrigues (19)

Daegu FC
3-4-3
1
Choi Yeong-eun
6
Myeong-Seok Ko
7
Kim Jin-hyeok
4
Caio Marcelo
2
Hwang Jae-won
14
Se-Jin Park
5
Kyohei Yoshino
29
Park Jae-hyeon
10
Jae-Hyun Go
11
Cesinha
32
Chi-In Jung
19
Lucas Rodrigues
10
Jesse Lingard
94
Willyan
8
Seung-Mo Lee
16
Jun Choi
32
Young-Wook Cho
15
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
5
Yazan Al-Arab
98
Yoon Jong-gyu
31
Hyeon-Mu Kang

FC Seoul
4-4-1-1
| Thay người | |||
| 55’ | Jae-Hyun Go Park Yong-hui | 62’ | Willyan Stanislav Iljutcenko |
| 63’ | Jin-Hyuk Kim Jin-Young Park | 77’ | Ju-Sung Kim Wan-kyu Kwon |
| 85’ | Jae-Hyun Park Hong Chul | 77’ | Young-Wook Cho Im Sang-hyeob |
| 85’ | Chi-In Jung Lee Yong-rae | 90’ | Lucas Rodrigues Jin-Ya Kim |
| 85’ | Kyohei Yoshino Edgar | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Han Tae-hui | Jong-Beom Baek | ||
Jin-Young Park | Wan-kyu Kwon | ||
Jang Seong-won | Jin-Ya Kim | ||
Hong Chul | Ryu Jae-moon | ||
Lee Yong-rae | Do-Yoon Hwang | ||
Edgar | Im Sang-hyeob | ||
Italo | Ju-Hyeok Kang | ||
Park Yong-hui | Ronaldo Tavares | ||
Lucas Damasceno | Stanislav Iljutcenko | ||
Nhận định Daegu FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
