- Myeong-Seok Ko
1 - Se-Jin Park (Thay: Cesinha)
19 - Park Se-jin (Thay: Cesinha)
20 - Chul Hong
63 - Chang-Min Ahn (Thay: Edgar)
78
- Sung-Yueng Ki
15 - Seong-Hun Park (Thay: Ju-Sung Kim)
45 - Willyan (Thay: Seung-Beom Son)
46 - Jin-Ya Kim (Thay: Aleksandar Palocevic)
62 - Dong-Jin Park (Thay: Stanislav Iljutcenko)
80 - Shin-Jin Kim (Thay: Young-Wook Cho)
80 - Willyan
90 - Wan-Kyu Kwon
90+7'
Thống kê trận đấu Daegu FC vs FC Seoul
số liệu thống kê
Daegu FC
FC Seoul
28 Kiếm soát bóng 72
6 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs FC Seoul
Daegu FC (3-3-1-3): Choi Yeong-eun (1), Kim Jin-hyeok (7), Kang-San Kim (20), Myeong-Seok Ko (6), Jang Seong-won (22), Hong Chul (33), Jae-Hyun Go (10), Kyohei Yoshino (5), Edgar (9), Lucas Damasceno (99), Cesinha (11)
FC Seoul (4-3-3): Choi Cheol-won (21), Jun Choi (0), Wan-kyu Kwon (3), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (0), Ryu Jae-moon (29), Aleksandar Palocevic (26), Ki Sung-Yueng (6), Young-Wook Cho (32), Stanislav Iljutcenko (90), Seung-Beom Son (28)
Daegu FC
3-3-1-3
1
Choi Yeong-eun
7
Kim Jin-hyeok
20
Kang-San Kim
6
Myeong-Seok Ko
22
Jang Seong-won
10
Jae-Hyun Go
33
Hong Chul
5
Kyohei Yoshino
9
Edgar
99
Lucas Damasceno
11
Cesinha
28
Seung-Beom Son
90
Stanislav Iljutcenko
32
Young-Wook Cho
6
Ki Sung-Yueng
26
Aleksandar Palocevic
29
Ryu Jae-moon
0
Kang Sang-woo
30
Kim Ju-sung
3
Wan-kyu Kwon
0
Jun Choi
21
Choi Cheol-won
FC Seoul
4-3-3
| Thay người | |||
| 19’ | Cesinha Se-Jin Park | 45’ | Ju-Sung Kim Park Seong-hun |
| 78’ | Edgar Ahn Chang-min | 46’ | Seung-Beom Son Willyan |
| 62’ | Aleksandar Palocevic Jin-Ya Kim | ||
| 80’ | Young-Wook Cho Kim Shin-jin | ||
| 80’ | Stanislav Iljutcenko Dong-Jin Park | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lee Won-woo | Takuya Shigehiro | ||
Park Yong-hui | Park Seong-hun | ||
Yeong-Jun Kim | Jin-Ya Kim | ||
Seung-Min Son | Hwang Seong-min | ||
Se-Jin Park | Willyan | ||
Lee Yong-rae | Seung-Gyu Han | ||
Park Jae-hyeon | Kim Shin-jin | ||
Oh Seung-hun | Kyeong-Min Kim | ||
Ahn Chang-min | Dong-Jin Park | ||
Nhận định Daegu FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T |
| 4 | | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T |
| 5 | | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B |
| 6 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B |
| 9 | | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T |
| 10 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B |
| 11 | | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B |
| 12 | | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B |
| 4 | | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T |
| 5 | | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H |
| 6 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H |
| 2 | | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H |
| 5 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B |
| 6 | | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H |
| 4 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B |
| 5 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T |
| 6 | | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại