Cesinha (Kiến tạo: Jae-Hyun Go) 15 | |
Jin-Yong Lee 41 | |
Sang-hyeob Im (Thay: Willyan da Silva Barbosa) 46 | |
Sang-Hyub Lim (Thay: Willyan) 46 | |
Se-Jin Park (Thay: Jin-Yong Lee) 60 | |
Shin-Jin Kim (Thay: Aleksandar Palocevic) 64 | |
Keita Suzuki (Thay: Yong-Rae Lee) 70 | |
Hyun-Soo Hwang (Thay: Han-Beom Lee) 74 | |
Jin-Ya Kim (Thay: Soo-Il Park) 74 | |
Young-Woon Choi 78 | |
Yo-Han Go (Thay: Sung-Yueng Ki) 83 | |
Keun-Ho Lee (Thay: Cesinha) 90 | |
Lucas Barcelos (Thay: Jae-Hyun Go) 90 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs FC Seoul
số liệu thống kê

Daegu FC

FC Seoul
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 6
9 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Daegu FC vs FC Seoul
Daegu FC (3-4-3): Yeong-eun Choi (1), Jin-woo Jo (66), Jeong-un Hong (6), Jin-hyeok Kim (7), Chul Hong (33), Yong-rae Lee (74), Jin-Yong Lee (26), Jae-won Hwang (2), Edgar (9), Cesinha (11), Jae-Hyun Go (17)
FC Seoul (3-4-3): Jong-Beom Baek (1), Ju-Sung Kim (30), Osmar Barba Ibanez (5), Han-Beom Lee (4), Tae-Seok Lee (88), Sung-Yueng Ki (6), Aleksandar Palocevic (26), Su-il Park (96), Willyan (94), Ui-jo Hwang (16), Na Sangho (7)

Daegu FC
3-4-3
1
Yeong-eun Choi
66
Jin-woo Jo
6
Jeong-un Hong
7
Jin-hyeok Kim
33
Chul Hong
74
Yong-rae Lee
26
Jin-Yong Lee
2
Jae-won Hwang
9
Edgar
11
Cesinha
17
Jae-Hyun Go
7
Na Sangho
16
Ui-jo Hwang
94
Willyan
96
Su-il Park
26
Aleksandar Palocevic
6
Sung-Yueng Ki
88
Tae-Seok Lee
4
Han-Beom Lee
5
Osmar Barba Ibanez
30
Ju-Sung Kim
1
Jong-Beom Baek

FC Seoul
3-4-3
| Thay người | |||
| 60’ | Jin-Yong Lee Se-Jin Park | 46’ | Willyan Sang-hyeob Im |
| 70’ | Yong-Rae Lee Keita Suzuki | 64’ | Aleksandar Palocevic Shin-jin Kim |
| 90’ | Cesinha Keun-ho Lee | 74’ | Soo-Il Park Jin-Ya Kim |
| 90’ | Jae-Hyun Go Lucas Barcellos Damasceno | 74’ | Han-Beom Lee Hyun-Soo Hwang |
| 83’ | Sung-Yueng Ki Yo-Han Go | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Seung-hun Oh | Seong-min Hwang | ||
Kang-San Kim | Jin-Ya Kim | ||
Seong-won Jang | Hyun-Soo Hwang | ||
Keita Suzuki | Yo-Han Go | ||
Se-Jin Park | Sang-hyeob Im | ||
Keun-ho Lee | Shin-jin Kim | ||
Lucas Barcellos Damasceno | Kyeong-Min Kim | ||
Nhận định Daegu FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
K League 1
AFC Champions League
Bảng xếp hạng K League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | T B H H T | |
| 2 | 33 | 16 | 7 | 10 | 16 | 55 | B T T T B | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 7 | 55 | B T H T T | |
| 4 | 33 | 15 | 6 | 12 | -3 | 51 | H T B B T | |
| 5 | 33 | 11 | 12 | 10 | 1 | 45 | B T H H B | |
| 6 | 33 | 11 | 11 | 11 | -4 | 44 | T B H H H | |
| 7 | 33 | 12 | 6 | 15 | 1 | 42 | T H H H T | |
| 8 | 33 | 11 | 9 | 13 | -6 | 42 | T B H B B | |
| 9 | 33 | 10 | 10 | 13 | -4 | 40 | H H H B T | |
| 10 | 33 | 10 | 8 | 15 | -5 | 38 | B T T H B | |
| 11 | 33 | 8 | 8 | 17 | -12 | 32 | B B B H B | |
| 12 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | T B H T H | |
| Nhóm Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 14 | 9 | 14 | -2 | 51 | B T T B T | |
| 2 | 37 | 14 | 6 | 17 | 2 | 48 | T B T T B | |
| 3 | 37 | 11 | 11 | 15 | -7 | 44 | T H B T B | |
| 4 | 37 | 11 | 9 | 17 | -6 | 42 | B B H B T | |
| 5 | 37 | 9 | 9 | 19 | -14 | 36 | B T B B H | |
| 6 | 37 | 7 | 12 | 18 | -20 | 33 | H H H T H | |
| Nhóm vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 37 | 22 | 10 | 5 | 31 | 76 | T B H T H | |
| 2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 9 | 62 | T T T B H | |
| 3 | 37 | 18 | 7 | 12 | 17 | 61 | B T B B T | |
| 4 | 37 | 16 | 8 | 13 | -4 | 56 | T B T H H | |
| 5 | 37 | 12 | 13 | 12 | -1 | 49 | B T B H B | |
| 6 | 37 | 12 | 13 | 12 | -5 | 49 | H B H T H | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | B H B B T | |
| 2 | 34 | 12 | 6 | 16 | 0 | 42 | H H H T B | |
| 3 | 34 | 10 | 11 | 13 | -4 | 41 | H H B T H | |
| 4 | 34 | 10 | 8 | 16 | -6 | 38 | T T H B B | |
| 5 | 34 | 9 | 8 | 17 | -11 | 35 | B B H B T | |
| 6 | 34 | 6 | 10 | 18 | -21 | 28 | B H T H H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
