Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marko Roginic 34 | |
Rhyan Modesto 39 | |
Marko Roginic 45+3' | |
Alioune Sylla (Thay: Ammar Ramadan) 59 | |
Giorgi Gagua (Thay: Christian Herc) 59 | |
Marko Roginic 61 | |
Alioune Sylla (Kiến tạo: Giorgi Gagua) 62 | |
Frantisek Kosa (Thay: Samuel Datko) 74 | |
Samuel Kopasek 77 | |
Alioune Sylla 77 | |
Abdoulaye Gueye (Thay: Rhyan Modesto) 81 | |
Samuel Kopasek 82 | |
Andreas Gruber 84 | |
Lukas Prokop (Thay: Michal Fasko) 88 | |
Timotej Hranica (Thay: Miroslav Kacer) 90 | |
Michal Svoboda (Thay: Krisztian Bari) 90 |
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Zilina


Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs Zilina
Thẻ vàng cho Pavol Stano.
Thẻ vàng cho Samuel Kopasek.
Thẻ vàng cho Alioune Sylla.
Thẻ vàng cho Samuel Kopasek.
Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Frantisek Kosa.
Giorgi Gagua đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alioune Sylla đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marko Roginic.
Christian Herc rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Marko Roginic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rhyan Modesto.
V À A A O O O - Marko Roginic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Zilina
DAC 1904 Dunajska Streda (4-4-2): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Klemen Nemanic (81), Rhyan Modesto (49), Damir Redzic (23), Andreas Gruber (9), Mate Tuboly (68), Ammar Ramadan (10), Christian Herc (24), Viktor Djukanovic (7)
Zilina (5-3-2): Lubomir Belko (30), Samuel Kopasek (19), Tobias Paliscak (33), Filip Kasa (25), Aleksandre Narimanidze (28), Kristian Bari (20), Miroslav Kacer (66), Xavier Adang (6), Samuel Datko (24), Michal Fasko (23), Marko Roginic (95)


| Thay người | |||
| 59’ | Christian Herc Giorgi Gagua | 74’ | Samuel Datko Frantisek Kosa |
| 59’ | Ammar Ramadan Alioune Sylla | 88’ | Michal Fasko Lukas Prokop |
| 81’ | Rhyan Modesto Abdoulaye Gueye | 90’ | Miroslav Kacer Timotej Hranica |
| 90’ | Krisztian Bari Michal Svoboda | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jan-Christoph Bartels | Jakub Badzgon | ||
Karol Blasko | Fabian Bzdyl | ||
Filip Blazek | Andrei Florea | ||
Giorgi Gagua | Timotej Hranica | ||
Abdoulaye Gueye | Frantisek Kosa | ||
Alex Mendez | Lukas Prokop | ||
Samsondin Ouro | Michal Svoboda | ||
Alioune Sylla | |||
Nathan Udvaros | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Thành tích gần đây Zilina
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 21 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 3 | 1 | 13 | 33 | B T T T T | |
| 3 | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | B T T T H | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 12 | 26 | H T T B T | |
| 5 | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | B B H B T | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | H T B T B | |
| 7 | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | T B H B T | |
| 8 | 15 | 3 | 7 | 5 | -6 | 16 | H T B T H | |
| 9 | 15 | 5 | 1 | 9 | -14 | 16 | H B B T B | |
| 10 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B H H B B | |
| 11 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | H B H B B | |
| 12 | 15 | 2 | 1 | 12 | -17 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch