Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stefan Djukanovic (Kiến tạo: Andreas Gruber) 9 | |
![]() Andreas Gruber 31 | |
![]() Alejandro Mendez 34 | |
![]() Roland Galcik (Thay: Andriy Gavrylenko) 46 | |
![]() Alioune Sylla (Thay: Karol Blasko) 58 | |
![]() Vincent Chyla 60 | |
![]() Kevor Palumets (Thay: Ondrej Deml) 65 | |
![]() Nathan Udvaros (Thay: Samsondin Ouro) 72 | |
![]() Abdoulaye Gueye (Thay: Viktor Djukanovic) 73 | |
![]() Ousman Kujabi (Thay: Vincent Chyla) 74 | |
![]() Mohammed Sallah (Thay: Ridwan Sanusi) 83 | |
![]() Davit Hakobyan (Thay: Alex Markovic) 83 | |
![]() Christian Herc (Thay: Andreas Gruber) 87 | |
![]() Giorgi Gagua (Thay: Damir Redzic) 87 | |
![]() Matej Juricka 90+2' | |
![]() Abdoulaye Gueye 90+2' |
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Zeleziarne Podbrezova


Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs Zeleziarne Podbrezova

Thẻ vàng cho Abdoulaye Gueye.

Thẻ vàng cho Matej Juricka.
Damir Redzic rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Andreas Gruber rời sân và được thay thế bởi Christian Herc.
Alex Markovic rời sân và được thay thế bởi Davit Hakobyan.
Ridwan Sanusi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sallah.
Vincent Chyla rời sân và được thay thế bởi Ousman Kujabi.
Viktor Djukanovic rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Gueye.
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Nathan Udvaros.
Ondrej Deml rời sân và được thay thế bởi Kevor Palumets.

Thẻ vàng cho Vincent Chyla.
Karol Blasko rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.
Andriy Gavrylenko rời sân và được thay thế bởi Roland Galcik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alejandro Mendez.
Andreas Gruber đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Damir Redzic đã ghi bàn!
Andreas Gruber đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Viktor Djukanovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Zeleziarne Podbrezova
DAC 1904 Dunajska Streda (4-4-2): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Filip Blazek (26), Klemen Nemanic (81), Alex Mendez (18), Karol Blasko (5), Samsondin Ouro (44), Mate Tuboly (68), Andreas Gruber (9), Damir Redzic (23), Viktor Djukanovic (7)
Zeleziarne Podbrezova (3-4-1-2): Matej Juricka (95), Filip Mielke (3), Branislav Ninaj (88), Alex Markovic (18), Ondrej Deml (8), Rene Paraj (15), Vincent Chyla (13), Andriy Gavrylenko (44), Samuel Stefanik (26), Ridwan Sanusi (27), Radek Siler (10)


Thay người | |||
58’ | Karol Blasko Alioune Sylla | 46’ | Andriy Gavrylenko Roland Galcik |
72’ | Samsondin Ouro Nathan Udvaros | 65’ | Ondrej Deml Kevor Palumets |
73’ | Viktor Djukanovic Abdoulaye Gueye | 74’ | Vincent Chyla Ousman Kujabi |
87’ | Andreas Gruber Christian Herc | 83’ | Alex Markovic Davit Hakobyan |
87’ | Damir Redzic Giorgi Gagua | 83’ | Ridwan Sanusi Mohammed Sallah |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan-Christoph Bartels | Ivan Rehak | ||
Attila Nemeth | Roland Galcik | ||
Christian Herc | Davit Hakobyan | ||
Rhyan Modesto | Ousman Kujabi | ||
Giorgi Gagua | Alex Lajciak | ||
Ammar Ramadan | Kevor Palumets | ||
Alioune Sylla | Mohammed Sallah | ||
Nathan Udvaros | Adrian Petic | ||
Abdoulaye Gueye | Jakub Rehak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Thành tích gần đây Zeleziarne Podbrezova
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | T H T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H T H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | -3 | 12 | T T B T B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B T H H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | H T B H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | B H H B T |
9 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B T T |
11 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B B H T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại