|  Saymon Cabral 4 | |
|  Zuberu Sharani 20 | |
|  Milan Ristovski (Kiến tạo: Yusuf Bamidele) 42 | |
|  Andras Schafer 43 | |
|  Yusuf Bamidele 51 | |
|  Jakub Gric 53 | |
|  Milan Ristovski (Kiến tạo: Saymon Cabral) 66 | 
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Thành tích gần đây Spartak Trnava
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |  Zilina | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T T | 
| 2 |  Slovan Bratislava | 11 | 7 | 3 | 1 | 9 | 24 | T T T B T | 
| 3 |  DAC 1904 Dunajska Streda | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H T H B T | 
| 4 |  Spartak Trnava | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | B H B H T | 
| 5 |  Zemplin Michalovce | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T B B | 
| 6 |  Zeleziarne Podbrezova | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | B T B H T | 
| 7 |  Komarno | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H H T T B | 
| 8 |  Trencin | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | B B B H B | 
| 9 |  Tatran Presov | 12 | 2 | 6 | 4 | -3 | 12 | B H H H T | 
| 10 |  Ruzomberok | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | T T T B H | 
| 11 |  Skalica | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | T B H H B | 
| 12 |  FC Kosice | 12 | 2 | 1 | 9 | -12 | 7 | B B T B B | 
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
 Trên đường Pitch
Trên đường Pitch

 CN, 22:00 26/09/2021
CN, 22:00 26/09/2021 Vòng 9 - VĐQG Slovakia
Vòng 9 - VĐQG Slovakia 
  
  
  
 