Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ammar Ramadan (Thay: Ales Cermak)
16 - Alioune Sylla
19 - Damir Redzic
33 - Damir Redzic
36 - Christian Herc
38 - Romaric Yapi (Thay: Viktor Djukanovic)
67 - Karol Blasko (Thay: Tsotne Kapanadze)
67 - Christian Herc (Thay: Ammar Ramadan)
71 - Alejandro Mendez (Thay: Ammar Ramadan)
74 - Milan Dimun (Thay: Christian Herc)
74 - Mateus Brunetti (Thay: Yhoan Andzouana)
79 - Bartol Barisic (Thay: Matej Trusa)
79 - Christian Herc (Thay: Miroslav Kacer)
80 - Mateus Brunetti (Thay: Yhoan Andzouana)
81 - Bartol Barisic (Thay: Matej Trusa)
81 - Romaric Yapi (Thay: Alejandro Mendez)
82 - Ladislav Almasi (Thay: Damir Redzic)
82 - Ioannis Niarchos (Thay: Zeljko Gavric)
86 - Denis Valko (Thay: Damir Redzic)
87 - Mahmudu Bajo
88
- Adrian Zeljkovic
31 - Adrian Zeljkovic
31 - Michal Gasparik
35 - Martin Mikovic (Thay: Kazeem Bolaji)
45 - Michal Duris (Kiến tạo: Erik Daniel)
52 - Milos Kratochvil
52 - Jakub Paur (Thay: Erik Sabo)
61 - Roko Jureskin (Thay: Erik Daniel)
61 - Martin Bukata (Thay: Milos Kratochvil)
61 - Adrian Zeljkovic
69 - Kelvin Ofori (Thay: Robert Pich)
75 - Philip Azango (Thay: Erik Daniel)
76 - Jakub Paur (Thay: Michal Duris)
76 - Cedric Badolo (Thay: Patrick Karhan)
77 - Michal Duris (Thay: Jakub Paur)
77 - Vojtech Kubista (Thay: Milos Kratochvil)
81 - Roman Prochazka (Thay: Michal Duris)
81 - Roman Prochazka (Thay: Jan Bernat)
82 - Martin Mikovic
83 - Milan Ristovski (Thay: Kelvin Ofori)
86 - Milan Ristovski (Thay: Kelvin Ofori)
88 - Roman Prochazka
90+1'
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Spartak Trnava
Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs Spartak Trnava
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Vojtech Kubista.
Thẻ vàng cho Roman Prochazka.
Thẻ vàng cho Mahmudu Bajo.
Damir Redzic rời sân và được thay thế bởi Denis Valko.
Thẻ vàng cho Martin Mikovic.
Damir Redzic rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Alejandro Mendez rời sân và được thay thế bởi Romaric Yapi.
Michal Duris rời sân và được thay thế bởi Roman Prochazka.
Milos Kratochvil rời sân và được thay thế bởi Vojtech Kubista.
Jakub Paur rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.
Patrick Karhan rời sân và được thay thế bởi Cedric Badolo.
Robert Pich rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ofori.
Christian Herc rời sân và được thay thế bởi Milan Dimun.
Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Alejandro Mendez.
Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Christian Herc.
Tsotne Kapanadze rời sân và được thay thế bởi Karol Blasko.
Viktor Djukanovic rời sân và được thay thế bởi Romaric Yapi.
Milos Kratochvil rời sân và được thay thế bởi Martin Bukata.
Erik Daniel rời sân và anh ấy được thay thế bởi Roko Jureskin.
Erik Sabo rời sân và được thay thế bởi Jakub Paur.
Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kazeem Bolaji rời sân và anh ấy được thay thế bởi Martin Mikovic.
Thẻ vàng cho Christian Herc.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Michal Gasparik nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Damir Redzic.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adrian Zeljkovic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Adrian Zeljkovic.
Thẻ vàng cho Robert Pich.
V À A A O O O - Alioune Sylla ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Spartak Trnava
DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-3-1): Filipe (1), Tsotne Kapanadze (22), Mateus Brunetti (16), Mark Csinger (21), Alejandro Mendez Garcia (18), Yhoan Andzouana (17), Alioune Sylla (32), Bajo (6), Damir Redzic (23), Christian Herc (24), Ammar Ramadan (10), Viktor Djukanovic (7)
Spartak Trnava (4-3-3): Ziga Frelih (1), Libor Holik (4), Patrick Karhan (21), Lukas Stetina (2), Adrian Zeljkovic (80), Kazeem Bolaji (77), Roman Prochazka (6), Adrian Zeljković (80), Milos Kratochvil (14), Kelvin Ofori (97), Jakub Paur (17), Erik Daniel (23)
Thay người | |||
67’ | Tsotne Kapanadze Karol Blasko | 45’ | Kazeem Bolaji Martin Mikovic |
67’ | Viktor Djukanovic Romaric Yapi | 61’ | Milos Kratochvil Martin Bukata |
74’ | Ammar Ramadan Alex Mendez | 61’ | Erik Daniel Roko Jureskin |
74’ | Christian Herc Milan Dimun | 77’ | Jakub Paur Michal Duris |
87’ | Damir Redzic Denis Valko | 77’ | Patrick Karhan Cedric Badolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Attila Nemeth | Michal Duris | ||
Alex Mendez | Martin Vantruba | ||
Bartol Barisic | Martin Mikovic | ||
Milan Dimun | Filip Trello | ||
Karol Blasko | Martin Bukata | ||
Denis Valko | Cedric Badolo | ||
Romaric Yapi | David Bukovsky | ||
Levente Bsze | Roko Jureskin | ||
Mate Tuboly | Milan Corryn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T | |
2 | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B | |
3 | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T | |
4 | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T | |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B | |
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T | |
2 | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B | |
3 | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B | |
4 | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T | |
5 | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T | |
6 | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại