Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Fernand Goure (Kiến tạo: Miroslav Kacer)
11 - Yhoan Andzouana
14 - Yhoan Andzouana
29 - Aleksandar Popovic
42 - (og) Guram Kashia
48 - Zeljko Gavric (Kiến tạo: Fernand Goure)
57 - Damir Redzic (Thay: Fortune Bassey)
58 - Christian Herc (Thay: Jan Bernat)
58 - Christian Herc (Thay: Miroslav Kacer)
65 - Ammar Ramadan (Thay: Fernand Goure)
65 - Levente Bosze (Thay: Yhoan Andzouana)
77 - Ioannis Niarchos (Thay: Matej Trusa)
79 - Konrad Gruszkowski (Thay: Ales Cermak)
79 - Konrad Gruszkowski (Thay: Ales Cermak)
82 - Levente Bosze
84 - Mateus Brunetti (Thay: Zeljko Gavric)
88 - Taras Kacharaba
88 - Ammar Ramadan (Thay: Alejandro Mendez)
90 - Mateus Brunetti
90+7' - (Pen) Matej Trusa
90+10'
- Tigran Barseghyan
14 - Vladimir Weiss
37 - Nino Marcelli (Thay: Kyriakos Savvidis)
46 - David Strelec (Thay: Malik Abubakari)
46 - Tigran Barseghyan
56 - David Strelec
60 - Kenan Bajric
62 - Guram Kashia
64 - Robert Mak (Thay: Vladimir Weiss)
64 - Juraj Kucka (Thay: Julius Szoke)
64 - Marko Tolic (Thay: Juraj Kucka)
67 - Cesar Blackman (Thay: Lukas Pauschek)
67 - Guram Kashia
69 - Idjessi Metsoko (Thay: David Strelec)
73 - Tigran Barseghyan
81 - Sharani Zuberu (Thay: Tigran Barseghyan)
86 - Kevin Wimmer
88 - (Pen) Tigran Barseghyan
89 - Nino Marcelli (Thay: Tigran Barseghyan)
90 - Sharani Zuberu (Thay: Marko Tolic)
90 - Cesar Blackman
90+9' - Kenan Bajric
90+9'
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Slovan Bratislava
Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs Slovan Bratislava
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH ẤY BỎ LỠ - Matej Trusa thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!
Thẻ vàng cho Cesar Blackman.
Thẻ vàng cho Kenan Bajric.
Thẻ vàng cho Mateus Brunetti.
Marko Tolic rời sân và được thay thế bởi Sharani Zuberu.
Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Alejandro Mendez rời sân và được thay thế bởi Ammar Ramadan.
V À A A O O O - Tigran Barseghyan của Slovan Bratislava ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Taras Kacharaba.
Thẻ vàng cho Kevin Wimmer.
Thẻ vàng cho Levente Bosze.
Yhoan Andzouana rời sân và được thay thế bởi Levente Bosze.
David Strelec rời sân và được thay thế bởi Idjessi Metsoko.
Thẻ vàng cho Guram Kashia.
Julius Szoke rời sân và được thay thế bởi Juraj Kucka.
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Robert Mak.
Jan Bernat rời sân và được thay thế bởi Christian Herc.
Fortune Bassey rời sân và được thay thế bởi Damir Redzic.
V À A A O O O - Tigran Barseghyan ghi bàn!
PHẢN LƯỚI NHÀ - Guram Kashia đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Aleksandar Popovic.
Thẻ vàng cho Vladimir Weiss.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Slovan Bratislava
DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-1-3): Aleksandar Popovic (41), Mark Csinger (21), Taras Kacharaba (33), Mateus Brunetti (16), Alejandro Mendez Garcia (18), Milan Vitalis (27), Mahmudu Bajo (6), Jan Bernat (7), Matej Trusa (46), Fortune Bassey (14), Yhoan Andzouana (17)
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Julius Szoke (37), Danylo Ignatenko (77), Tigran Barseghyan (11), Marko Tolic (10), Vladimir Weiss (7), David Strelec (13)
Thay người | |||
58’ | Jan Bernat Christian Herc | 64’ | Julius Szoke Juraj Kucka |
58’ | Fortune Bassey Damir Redzic | 64’ | Vladimir Weiss Robert Mak |
77’ | Yhoan Andzouana Levente Bsze | 67’ | Lukas Pauschek Cesar Blackman |
90’ | Alejandro Mendez Ammar Ramadan | 73’ | David Strelec Idjessi Metsoko |
90’ | Tigran Barseghyan Nino Marcelli | ||
90’ | Marko Tolic Zuberu Sharani |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Herc | Nino Marcelli | ||
Ammar Ramadan | Zuberu Sharani | ||
Mate Tuboly | Martin Trnovsky | ||
Filipe | Juraj Kucka | ||
Vasilios Kaltsas | Idjessi Metsoko | ||
Levente Bsze | Artur Gajdos | ||
Akos Szendrei | Robert Mak | ||
Damir Redzic | Jurij Medvedev | ||
Pablo Antonio Ortiz Cabezas | Kyriakos Savvidis | ||
Cesar Blackman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T | |
2 | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B | |
3 | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T | |
4 | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T | |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B | |
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T | |
2 | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B | |
3 | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B | |
4 | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T | |
5 | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T | |
6 | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại