Damir Redzic rời sân và được thay thế bởi Levente Bosze.
![]() Alexander Mojzis 32 | |
![]() Kristof Domonkos 32 | |
![]() (Pen) Ammar Ramadan 45+1' | |
![]() Oliver Luteran (Thay: Tomas Buchvaldek) 46 | |
![]() Marko Kelemen (Thay: Kristof Domonkos) 46 | |
![]() David Jackuliak (Thay: Ondrej Sasinka) 60 | |
![]() Viktor Djukanovic (Thay: Alioune Sylla) 60 | |
![]() Giuliano Antonio Marek (Thay: Adrian Slavik) 65 | |
![]() Nathan Udvaros (Thay: Karol Blasko) 71 | |
![]() Matej Trusa (Thay: Giorgi Gagua) 71 | |
![]() Martin Sulek (Thay: Alexander Selecky) 75 | |
![]() Damir Redzic (Kiến tạo: Taras Kacharaba) 82 | |
![]() Abdoulaye Gueye (Thay: Andreas Gruber) 89 | |
![]() Levente Bosze (Thay: Damir Redzic) 89 |
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Ruzomberok


Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs Ruzomberok
Andreas Gruber rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Gueye.
Taras Kacharaba đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Damir Redzic đã ghi bàn!
Alexander Selecky rời sân và được thay thế bởi Martin Sulek.
Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Matej Trusa.
Karol Blasko rời sân và được thay thế bởi Nathan Udvaros.
Adrian Slavik rời sân và được thay thế bởi Giuliano Antonio Marek.
Alioune Sylla rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.
Ondrej Sasinka rời sân và được thay thế bởi David Jackuliak.
Kristof Domonkos rời sân và được thay thế bởi Marko Kelemen.
Tomas Buchvaldek rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Ammar Ramadan của DAC 1904 Dunajska Streda thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Kristof Domonkos.

ANH ẤY RA SÂN! - Alexander Mojzis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Ruzomberok
DAC 1904 Dunajska Streda (3-5-2): Filipe (1), Taras Kacharaba (33), Klemen Nemanic (81), Alex Mendez (18), Alioune Sylla (19), Karol Blasko (2), Mate Tuboly (68), Ammar Ramadan (10), Andreas Gruber (9), Damir Redzic (23), Giorgi Gagua (29)
Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Martin Gomola (19), Daniel Kostl (16), Alexander Mojžiš (2), Adrian Slavik (7), Tomas Buchvaldek (22), Timotej Múdry (6), Alexander Selecký (28), Kristof Domonkos (8), Ondrej Sasinka (38), Adam Tučný (17)


Thay người | |||
60’ | Alioune Sylla Viktor Djukanovic | 46’ | Tomas Buchvaldek Oliver Luteran |
71’ | Karol Blasko Nathan Udvaros | 46’ | Kristof Domonkos Marko Kelemen |
71’ | Giorgi Gagua Matej Trusa | 60’ | Ondrej Sasinka David Jackuliak |
89’ | Damir Redzic Levente Bsze | 65’ | Adrian Slavik Giuliano Antonio Marek |
89’ | Andreas Gruber Abdoulaye Gueye | 75’ | Alexander Selecky Martin Sulek |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksandar Popovic | David Huska | ||
Rhyan Modesto | Patrik Leitner | ||
Martin Jencus | Oliver Luteran | ||
Levente Bsze | David Jackuliak | ||
Nathan Udvaros | Martin Sulek | ||
Viktor Djukanovic | Giuliano Antonio Marek | ||
Matej Trusa | Marko Kelemen | ||
Denis Valko | Daniel Prekop | ||
Abdoulaye Gueye | Martin Bacik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Thành tích gần đây Ruzomberok
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | H T H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T T B T H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B T H H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H T B H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B T B |
10 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | B B H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B B B T |
12 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại