Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.
- Taras Kacharaba (Thay: Tsotne Kapanadze)
46 - Christian Herc (Thay: Andreas Gruber)
46 - Taras Kacharaba
48 - Giorgi Gagua (Thay: Alejandro Mendez)
64 - Pa Assan Corr (Thay: Damir Redzic)
73 - (Pen) Viktor Djukanovic
77
- Dominik Zak
7 - Filip Kiss
47 - Martin Gambos (Thay: Filip Kiss)
55 - Christian Bayemi (Thay: Elvis Mashike Sukisa)
69 - Zoran Ivanics (Thay: Nandor Tamas)
69 - Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda)
90
Thống kê trận đấu DAC 1904 Dunajska Streda vs Komarno
Diễn biến DAC 1904 Dunajska Streda vs Komarno
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Viktor Djukanovic từ DAC 1904 Dunajska Streda đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Damir Redzic rời sân và được thay thế bởi Pa Assan Corr.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Zoran Ivanics.
Elvis Mashike Sukisa rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.
Alejandro Mendez rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Filip Kiss rời sân và được thay thế bởi Martin Gambos.
Thẻ vàng cho Taras Kacharaba.
Thẻ vàng cho Filip Kiss.
Andreas Gruber rời sân và được thay thế bởi Christian Herc.
Tsotne Kapanadze rời sân và được thay thế bởi Taras Kacharaba.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Dominik Zak đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát DAC 1904 Dunajska Streda vs Komarno
DAC 1904 Dunajska Streda (4-3-3): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Filip Blazek (26), Klemen Nemanic (81), Alex Mendez (18), Samsondin Ouro (44), Mate Tuboly (68), Andreas Gruber (9), Damir Redzic (23), Viktor Djukanovic (7), Ammar Ramadan (10)
Komarno (4-2-3-1): Benjamin Szaraz (13), Simon Smehyl (8), Dominik Spiriak (5), Ondrej Rudzan (24), Jakub Palan (18), Filip Kiss (14), Dan Ozvolda (6), Ganbayar Ganbold (73), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Elvis Mashike Sukisa (99)
Thay người | |||
46’ | Andreas Gruber Christian Herc | 55’ | Filip Kiss Martin Gambos |
46’ | Tsotne Kapanadze Taras Kacharaba | 69’ | Elvis Mashike Sukisa Christian Bayemi |
64’ | Alejandro Mendez Giorgi Gagua | 69’ | Nandor Tamas Zoran Ivanics |
73’ | Damir Redzic Pa Assan Corr | 90’ | Dan Ozvolda Tamas Nemeth |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan-Christoph Bartels | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Karol Blasko | Balint Csoka | ||
Pa Assan Corr | Martin Gambos | ||
Giorgi Gagua | Christian Bayemi | ||
Christian Herc | Zoran Ivanics | ||
Taras Kacharaba | Martin Misovic | ||
Rhyan Modesto | Tamas Nemeth | ||
Alioune Sylla | Jozef Pastorek | ||
Nathan Udvaros | Istvan Vojtko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Thành tích gần đây Komarno
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T B H T | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H | |
4 | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | T H H T H | |
5 | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | H H B T T | |
6 | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | B T B B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B | |
8 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H B B T B | |
10 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B T B H | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | B T T B H | |
12 | 8 | 1 | 1 | 6 | -6 | 4 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại