Thứ Sáu, 28/11/2025
Vaclav Sejk
19
Anthony Gordon
20
Pavel Sulc
45+1'
Jacob Ramsey (Kiến tạo: Anthony Gordon)
47
Max Aarons
56
Matej Jurasek (Thay: Vasil Kusej)
60
Daniel Fila (Thay: Vaclav Sejk)
66
Krystof Danek (Thay: Jan Zamburek)
66
Adam Karabec (Thay: Pavel Sulc)
66
Morgan Gibbs-White
69
Cameron Archer (Thay: Anthony Gordon)
79
Oliver Skipp (Thay: Angel Gomes)
79
Emile Smith Rowe (Thay: Noni Madueke)
79
Matej Valenta (Thay: Filip Kaloc)
81
Jacob Ramsey
84
Harvey Elliott (Thay: Morgan Gibbs-White)
88
Ben Johnson (Thay: Max Aarons)
88
Adam Karabec
90+3'
Emile Smith Rowe (Kiến tạo: Cameron Archer)
90+4'

Thống kê trận đấu Czech Republic U21 vs England U21

số liệu thống kê
Czech Republic U21
Czech Republic U21
England U21
England U21
29 Kiểm soát bóng 71
19 Phạm lỗi 15
11 Ném biên 16
3 Việt vị 0
8 Chuyền dài 12
1 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Czech Republic U21 vs England U21

Tất cả (310)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 8168.

90+5'

U21 Anh cầm bóng phần lớn thời gian cầm bóng và nhờ đó giành chiến thắng.

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: U21 Czechia: 29%, U21 Anh: 71%.

90+4'

Cameron Archer đã kiến tạo thành bàn.

90+4' G O O O A A A L - Emile Smith Rowe của U21 Anh sút bóng bằng cánh phải! Một pha dứt điểm dễ dàng cho Emile Smith Rowe

G O O O A A A L - Emile Smith Rowe của U21 Anh sút bóng bằng cánh phải! Một pha dứt điểm dễ dàng cho Emile Smith Rowe

90+4'

Cameron Archer tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội

90+4' G O O O O A A A L Anh U21 điểm số.

G O O O O A A A L Anh U21 điểm số.

90+4'

Cameron Archer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+3'

KHÔNG BỊ PHẠT! Trọng tài tin rằng Adam Karabec đã lao vào vòng cấm. Tranh cãi!

90+3' Adam Karabec được đăng ký lặn.

Adam Karabec được đăng ký lặn.

90+3'

U21 Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi James Garner của U21 Anh phạm lỗi với Martin Cedidla

90+2'

Czechia U21 được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+2'

Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Cameron Archer của U21 Anh vấp phải Adam Gabriel

90+1'

U21 Anh thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Adam Gabriel cản phá thành công cú sút

90+1'

Cú sút của Harvey Elliott bị cản phá.

90'

Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.

90'

Czechia U21 được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90'

Kiểm soát bóng: U21 Czechia: 28%, U21 Anh: 72%.

Đội hình xuất phát Czech Republic U21 vs England U21

Czech Republic U21 (4-2-3-1): Vitezslav Jaros (1), Adam Gabriel (4), Martin Vitik (2), Robin Hranac (3), Martin Cedidla (12), Lukas Cerv (8), Filip Kaloc (22), Pavel Sulc (11), Jan Zamburek (20), Vasil Kusej (7), Vaclav Sejk (9)

England U21 (4-4-2): James Trafford (1), James Garner (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Levi Colwill (4), Maximillian Aarons (2), Noni Madueke (23), Angel Gomes (21), Curtis Jones (17), Jacob Ramsey (8), Morgan Gibbs-White (7), Anthony Gordon (11)

Czech Republic U21
Czech Republic U21
4-2-3-1
1
Vitezslav Jaros
4
Adam Gabriel
2
Martin Vitik
3
Robin Hranac
12
Martin Cedidla
8
Lukas Cerv
22
Filip Kaloc
11
Pavel Sulc
20
Jan Zamburek
7
Vasil Kusej
9
Vaclav Sejk
11
Anthony Gordon
7
Morgan Gibbs-White
8
Jacob Ramsey
17
Curtis Jones
21
Angel Gomes
23
Noni Madueke
2
Maximillian Aarons
4
Levi Colwill
5
Taylor Harwood-Bellis
14
James Garner
1
James Trafford
England U21
England U21
4-4-2
Thay người
60’
Vasil Kusej
Matej Jurasek
79’
Angel Gomes
Oliver Skipp
66’
Pavel Sulc
Adam Karabec
79’
Anthony Gordon
Cameron Archer
66’
Jan Zamburek
Krystof Danek
79’
Noni Madueke
Emile Smith-Rowe
66’
Vaclav Sejk
Daniel Fila
88’
Max Aarons
Ben Johnson
81’
Filip Kaloc
Matej Valenta
88’
Morgan Gibbs-White
Harvey Elliott
Cầu thủ dự bị
Vladimir Neuman
Josh Griffiths
Jakub Markovic
Carl Rushworth
Karel Pojezny
Luke Thomas
Michal Fukala
Oliver Skipp
Adam Karabec
Cameron Archer
Krystof Danek
Emile Smith-Rowe
Daniel Fila
Jarrad Branthwaite
Matej Koubek
Charlie Cresswell
Matej Jurasek
Ben Johnson
David Pech
Tommy Doyle
Tomas Vlcek
Harvey Elliott
Matej Valenta
Cole Palmer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro U21
12/11 - 2021
03/06 - 2022
22/06 - 2023
13/06 - 2025

Thành tích gần đây Czech Republic U21

U21 Euro
19/11 - 2025
Giao hữu
15/11 - 2025
U21 Euro
14/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
19/06 - 2025
16/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
24/03 - 2025

Thành tích gần đây England U21

U21 Euro
19/11 - 2025
15/11 - 2025
14/10 - 2025
10/10 - 2025
08/09 - 2025
29/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 1-0
25/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow