Alex Valera của Universitario bứt phá tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
![]() (VAR check) 29 | |
![]() Marlon Ruidias 30 | |
![]() Aldair Fuentes 35 | |
![]() Jairo Concha 39 | |
![]() Facundo Julian Callejo (Kiến tạo: Ivan Leaonardo Colman) 45 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Jairo Velez) 58 | |
![]() Jose Carabali (Thay: Paolo Reyna) 58 | |
![]() Facundo Julian Callejo (Kiến tạo: Nicolas Silva) 61 | |
![]() Jose Zevallos (Thay: Marlon Ruidias) 65 | |
![]() Andy Polo (Thay: Jairo Concha) 67 | |
![]() Edison Flores (Thay: Jose Rivera) 67 | |
![]() Gabriel Costa 68 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Facundo Julian Callejo) 73 | |
![]() Nicolas Rengifo (Thay: Hugo Ancajima) 79 | |
![]() Pablo Cardenas (Thay: Lucas Colitto) 90 | |
![]() (VAR check) 90+1' |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Universitario de Deportes


Diễn biến Cusco FC vs Universitario de Deportes
Universitario được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Universitario được hưởng một quả phạt góc do Edwin Ordonez trao.
Universitario tiến lên qua Gabriel Costa, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Universitario được hưởng một quả phạt góc do Edwin Ordonez trao.
Pablo Cardenas thay thế Lucas Colitto cho đội chủ nhà.
Edwin Ordonez thổi phạt việt vị Juan Tevez của Cusco.
Universitario thực hiện quả ném biên trong phần sân của Cusco.
Bóng an toàn khi Cusco được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Universitario có một quả ném biên nguy hiểm.
Universitario đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Đội chủ nhà ở Cusco được hưởng một quả phát bóng lên.
Alex Valera của Universitario bỏ lỡ một cú sút vào khung thành.
Edwin Ordonez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cusco ở phần sân nhà.
Nicolas Rengifo thay thế Hugo Ancajima cho đội khách.
Cusco được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Cusco, Cusco tiến lên qua Ivan Leaonardo Colman. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Alex Valera của Universitario đã rơi vào thế việt vị.
Universitario cần cẩn trọng. Cusco có một quả ném biên tấn công.
Đội chủ nhà đã thay Facundo Julian Callejo bằng Juan Tevez. Miguel Rondelli thực hiện sự thay đổi thứ hai.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Universitario de Deportes
Cusco FC (4-1-4-1): Pedro Diaz (28), Marlon Ruidias (24), Alvaro Ampuero (6), Carlos Stefano Diez Lino (14), Aldair Fuentes (8), Carlos Gamarra (19), Oswaldo Valenzuela (16), Ivan Leaonardo Colman (10), Lucas Colitto (22), Nicolas Silva (26), Facundo Julian Callejo (9)
Universitario de Deportes (5-3-2): Sebastian Britos (1), Dulanto (55), Williams Riveros (3), Paolo Reyna (14), Hugo Ancajima (26), Jairo Concha (17), Jorge Murrugarra (23), Cesar Inga (33), Jairo Velez (7), Alex Valera (20), José Rivera (11)


Thay người | |||
65’ | Marlon Ruidias Jose Zevallos | 58’ | Jairo Velez Gabriel Costa |
73’ | Facundo Julian Callejo Juan Tevez | 58’ | Paolo Reyna Jose Carabali |
90’ | Lucas Colitto Pablo Cardenas | 67’ | Jose Rivera Edison Flores |
67’ | Jairo Concha Andy Polo | ||
79’ | Hugo Ancajima Nicolas Rengifo |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Milesi | Matias Di Benedetto | ||
Alex Custodio | Gabriel Costa | ||
Miguel Aucca | Edison Flores | ||
Pierre Da Silva | Andy Polo | ||
Juan Tevez | Miguel Vargas | ||
Andy Vidal | Jose Carabali | ||
Pablo Cardenas | Aldo Corzo | ||
Jose Zevallos | Sebastian Flores | ||
Julian Andres Aquino | Nicolas Rengifo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 23 | T T B B B |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại