Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cusco.
![]() Leandro Sosa 2 | |
![]() Facundo Callejo 28 | |
![]() Pierre da Silva 45 | |
![]() Nicolas Pasquini (Thay: Rafael Lutiger) 46 | |
![]() Irven Avila 52 | |
![]() Lucas Colitto (Thay: Pierre Da Silva) 64 | |
![]() Fernando Pacheco (Thay: Irven Avila) 67 | |
![]() Christopher Gonzales (Thay: Martin Tavara) 68 | |
![]() Alejandro Posito (Thay: Jesus Pretell) 76 | |
![]() Facundo Callejo 78 | |
![]() Miguel Araujo 85 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Nicolas Silva) 86 | |
![]() Jose Zevallos (Thay: Marlon Ruidias) 86 | |
![]() Miguel Aucca (Thay: Ivan Leaonardo Colman) 90 | |
![]() Mateo Fabiano Rodriguez Davila (Thay: Maxloren Castro) 90 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Sporting Cristal


Diễn biến Cusco FC vs Sporting Cristal
Sporting Cristal đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Christopher Gonzales đi chệch khung thành.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Cristal ngay ngoài khu vực của Cusco.
Julio Cesar Quiroz trao cho Cusco một quả phát bóng lên.
Fernando Pacheco của Sporting Cristal bứt phá tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Julio Cesar Quiroz trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Sporting Cristal sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Cusco.
Cusco được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Tại Cusco, Juan Tevez của Cusco bị bắt việt vị.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Cusco.
Christopher Gonzales của Sporting Cristal bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả ném biên của Sporting Cristal ở phần sân của Cusco.
Ném biên cho Cusco tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Ném biên cho Sporting Cristal ở phần sân của Cusco.
Bóng an toàn khi Cusco được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Sporting Cristal tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Lucas Colitto của Cusco tung cú sút nhưng không trúng đích.
Mateo Fabiano Rodriguez Davila vào sân thay Maxloren Castro cho Sporting Cristal tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Đội chủ nhà thay Ivan Leaonardo Colman bằng Miguel Aucca.
Ném biên cho Cusco ở phần sân nhà của họ.
Đội chủ nhà đã thay Marlon Ruidias bằng Jose Zevallos. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Miguel Rondelli.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Sporting Cristal
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Alvaro Ampuero (6), Alessandro Milesi (3), Marlon Ruidias (24), Carlos Stefano Diez Lino (14), Ivan Leaonardo Colman (10), Pierre Da Silva (7), Oswaldo Valenzuela (16), Aldair Fuentes (8), Nicolas Silva (26), Facundo Julian Callejo (9), Facundo Julian Callejo (9)
Sporting Cristal: Diego Enriquez (1), Rafael Lutiger (5), Luis Abram (96), Miguel Araujo (20), Martin Tavara (25), Jesus Pretell (6), Ian Wisdom (26), Leandro Sosa (8), Irven Avila (11), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Maxloren Castro (23)
Thay người | |||
64’ | Pierre Da Silva Lucas Colitto | 46’ | Rafael Lutiger Nicolas Pasquini |
86’ | Marlon Ruidias Jose Zevallos | 67’ | Irven Avila Fernando Pacheco |
86’ | Nicolas Silva Juan Tevez | 68’ | Martin Tavara Christopher Gonzales |
90’ | Ivan Leaonardo Colman Miguel Aucca | 76’ | Jesus Pretell Alejandro Posito |
90’ | Maxloren Castro Mateo Fabiano Rodriguez Davila |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Vidal | Mateo Fabiano Rodriguez Davila | ||
Jose Zevallos | Renato Solis | ||
Sebastian Zarabia | Fernando Pacheco | ||
Miguel Aucca | Alejandro Posito | ||
Eslyn Correa | Catriel Cabellos | ||
Julian Andres Aquino | Henry Estuardo Caparo Bendezu | ||
Lucas Colitto | Christopher Gonzales | ||
Santiago Galvez del Cuadro | Nicolas Pasquini | ||
Juan Tevez | Arnold Cotito |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | T B T B T |
4 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 6 | 21 | T H T H T |
5 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B B B T B | |
15 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H H T T B |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại