Cusco được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Facundo Callejo 26 | |
(Pen) Ivan Colman 53 | |
Alex Custodio (Thay: Carlos Gamarra) 54 | |
Gilmar Juan Rodriguez Iraola (Thay: Emilio Saba) 64 | |
Facundo Callejo 66 | |
Jorge Rios (Thay: Jostin Alarcon) 73 | |
Miguel Aucca (Thay: Oswaldo Valenzuela) 76 | |
Juan Tevez (Thay: Facundo Julian Callejo) 76 | |
Jose Zevallos (Thay: Marlon Ruidias) 76 | |
Fidel Martinez (Thay: Luciano Nequecaur) 90 | |
Pierre Da Silva (Thay: Nicolas Silva) 90 | |
Renzo Salazar (Thay: Hernan Nicolas Da Campo) 90 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Sport Boys


Diễn biến Cusco FC vs Sport Boys
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sport Boys ở phần sân nhà.
Miguel Rondelli (Cusco) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Pierre Da Silva thay thế Nicolas Silva.
Juan Carlos Cabanillas thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega với Fidel Martinez thay thế Luciano Nequecaur.
Juan Carlos Cabanillas thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega với Renzo Salazar thay thế Hernan Nicolas Da Campo.
Ném biên cho Cusco tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Cusco được hưởng một quả đá phạt cho đội khách.
Sport Boys có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cusco không?
Ném biên cho Sport Boys gần khu vực cấm địa.
Sport Boys được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sport Boys có một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Cusco có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Sport Boys không?
Đó là một quả đá phạt góc cho đội khách ở Cusco.
Quả đá phạt góc cho Cusco tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sport Boys.
Đội nhà thay Facundo Julian Callejo bằng Juan Tevez.
Jose Zevallos vào sân thay cho Marlon Ruidias của đội nhà.
Miguel Aucca vào sân thay cho Oswaldo Valenzuela của Cusco.
Ném biên cho Sport Boys.
Đội khách đã thay Jostin Alarcon bằng Jorge Rios. Đây là sự thay đổi người thứ hai hôm nay của Juan Carlos Cabanillas.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Sport Boys
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Alvaro Ampuero (6), Marlon Ruidias (24), Carlos Stefano Diez Lino (14), Ivan Leaonardo Colman (10), Lucas Colitto (22), Oswaldo Valenzuela (16), Aldair Fuentes (8), Carlos Gamarra (19), Nicolas Silva (26), Facundo Julian Callejo (9)
Sport Boys: Steven Rivadeneyra (1), Oslimg Mora (24), Benjamin Villalta (27), Emilio Saba (6), Cristian Carbajal (31), Alvarado Sebastian (35), Hernan Nicolas Da Campo (8), Leonel Solis (41), Jostin Alarcon (99), Carlos Augusto Lopez (7), Luciano Nequecaur (9)
| Thay người | |||
| 54’ | Carlos Gamarra Alex Custodio | 64’ | Emilio Saba Gilmar Juan Rodriguez Iraola |
| 76’ | Marlon Ruidias Jose Zevallos | 73’ | Jostin Alarcon Jorge Rios |
| 76’ | Oswaldo Valenzuela Miguel Aucca | 90’ | Luciano Nequecaur Fidel Martinez |
| 76’ | Facundo Julian Callejo Juan Tevez | 90’ | Hernan Nicolas Da Campo Renzo Salazar |
| 90’ | Nicolas Silva Pierre Da Silva | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andy Vidal | Gilmar Juan Rodriguez Iraola | ||
Alex Custodio | Juan Carlos Gonzales | ||
Sebastian Zarabia | Fidel Martinez | ||
Jose Zevallos | Jorge Rios | ||
Miguel Aucca | Sebastian Aranda | ||
Eslyn Correa | Renzo Salazar | ||
Santiago Galvez del Cuadro | Victor Flores | ||
Pierre Da Silva | Fabrizio Roca | ||
Juan Tevez | Emile Franco | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây Sport Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | H T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B T T H T | |
| 4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 14 | 26 | B T B B T | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | B T B T T | |
| 7 | 16 | 6 | 6 | 4 | -1 | 24 | B T B B T | |
| 8 | 15 | 8 | 0 | 7 | -8 | 24 | B T T T B | |
| 9 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 10 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B | |
| 11 | 15 | 4 | 5 | 6 | 1 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | B H B B H | |
| 13 | 16 | 4 | 4 | 8 | -10 | 16 | T B T H B | |
| 14 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B T B B H | |
| 17 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B B T T H | |
| 18 | 15 | 2 | 5 | 8 | -9 | 11 | B B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch