![]() Jose Zevallos 10 | |
![]() Miguel Aucca (Kiến tạo: Ivan Leaonardo Colman) 19 | |
![]() Miguel Aucca (Kiến tạo: Lucas Colitto) 33 | |
![]() Pablo Bueno (Kiến tạo: Edinson Chavez) 44 | |
![]() Joao Villamarin (Thay: Joel Lopez) 46 | |
![]() Juan Morales 48 | |
![]() Miguel Aucca 54 | |
![]() Francisco Grahl (Thay: Carlos Correa) 60 | |
![]() Jorge Rios (Thay: Arly Benitez) 60 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Luis Alejandro Ramos Leiva) 61 | |
![]() Francisco Grahl 67 | |
![]() Juan Tevez 68 | |
![]() Renzo Salazar (Thay: Edinson Chavez) 76 | |
![]() Pablo Cardenas (Thay: Miguel Aucca) 78 | |
![]() Piero Guzman (Thay: Nicolas Silva) 84 | |
![]() Fabrizio Roca (Thay: Joao Villamarin) 88 | |
![]() Pablo Cardenas 90+2' |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Sport Boys
số liệu thống kê

Cusco FC

Sport Boys
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 17
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Sport Boys
Thay người | |||
61’ | Luis Alejandro Ramos Leiva Juan Tevez | 46’ | Fabrizio Roca Joao Villamarin |
78’ | Miguel Aucca Pablo Cardenas | 60’ | Carlos Correa Francisco Grahl |
84’ | Nicolas Silva Piero Guzman | 60’ | Arly Benitez Jorge Rios |
76’ | Edinson Chavez Renzo Salazar | ||
88’ | Joao Villamarin Fabrizio Roca |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Cardenas | Joshua Cantt | ||
Eslyn Correa | Francisco Grahl | ||
Relly Fernandez | Facundo Mansilla | ||
Piero Guzman | Bryan Kevin Ormeno Sanchez | ||
Stefano Olaya | Ismael Quispe | ||
Carlos Solis | Jorge Rios | ||
Alonso Tamariz | Fabrizio Roca | ||
Juan Tevez | Renzo Salazar | ||
Andre Vasquez | Joao Villamarin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B B B T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
6 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại