Joel Alarcon trao cho đội nhà một quả ném biên.
![]() Lucas Colitto 14 | |
![]() Miguel Aucca 55 | |
![]() Miguel Aucca 66 | |
![]() Nicolas Silva (Thay: Pierre Da Silva) 71 | |
![]() Jose Luis Sinisterra (Thay: Jorge Bazan) 75 | |
![]() Yuriel Celi (Thay: Kevin Sandoval) 75 | |
![]() Carlo Diez (Thay: Lucas Colitto) 79 | |
![]() Alex Custodio (Thay: Miguel Aucca) 79 | |
![]() Enmanuel Paucar (Thay: Nicolas Gomez) 82 | |
![]() Jefferson Portales (Thay: Erick Canales) 82 | |
![]() Jose Zevallos (Thay: Marlon Ruidias) 86 | |
![]() Santiago Galvez del Cuadro (Thay: Ivan Leaonardo Colman) 86 | |
![]() (og) Jefferson Portales 88 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Deportivo Garcilaso


Diễn biến Cusco FC vs Deportivo Garcilaso
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Alex Custodio.

VÀ A A A O O O! Cusco gia tăng cách biệt lên 4-0 nhờ công của Santiago Galvez del Cuadro.
Ném biên cho Cusco trong phần sân của Deportivo Garcilaso.
Santiago Galvez del Cuadro thay thế Ivan Leaonardo Colman cho Cusco tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Cusco thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jose Zevallos thay thế Marlon Ruidias.
Bóng ra ngoài sân và sẽ có một quả phát bóng từ khung thành cho Cusco.
Marlon Ruidias của Cusco lao về phía khung thành tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Deportivo Garcilaso sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Cusco.
Cusco có một quả phát bóng.
Đội khách đã thay Erick Canales bằng Jefferson Portales. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Carlos Julio Bustos.
Carlos Julio Bustos (Deportivo Garcilaso) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Enmanuel Paucar vào thay Nicolas Gomez.
Bóng an toàn khi Deportivo Garcilaso được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Joel Alarcon trao cho Cusco một quả phát bóng.
Phạt góc được trao cho Deportivo Garcilaso.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso.
Carlo Diez vào sân thay cho Lucas Colitto của đội nhà.
Alex Custodio vào sân thay cho Miguel Aucca của Cusco.
Tại Cusco, Cusco tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Juan Lojas của Deportivo Garcilaso đã trở lại sân thi đấu.
Juan Tevez đã đứng dậy trở lại.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Deportivo Garcilaso
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Marlon Ruidias (24), Alvaro Ampuero (6), Miguel Aucca (5), Lucas Colitto (22), Ivan Leaonardo Colman (10), Pierre Da Silva (7), Aldair Fuentes (8), Carlos Gamarra (19), Oswaldo Valenzuela (16), Juan Tevez (11)
Deportivo Garcilaso: Patrick Zubczuk (1), Erick Canales (55), Juan Lojas (13), Orlando Nunez (18), Aldair Salazar (2), Carlos Beltran (16), Nicolas Gomez (8), Jorge Bazan (7), Pablo Erustes (11), Kevin Sandoval (10), Ezequiel Naya (19)
Thay người | |||
71’ | Pierre Da Silva Nicolas Silva | 75’ | Kevin Sandoval Yuriel Celi |
79’ | Miguel Aucca Alex Custodio | 75’ | Jorge Bazan Jose Luis Sinisterra |
79’ | Lucas Colitto Carlos Stefano Diez Lino | 82’ | Nicolas Gomez Enmanuel Paucar |
86’ | Ivan Leaonardo Colman Santiago Galvez del Cuadro | 82’ | Erick Canales Jefferson Portales |
86’ | Marlon Ruidias Jose Zevallos |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Andres Aquino | Juniors Barbieri | ||
Eslyn Correa | Yuriel Celi | ||
Alex Custodio | Jose Anthony Gallardo Flores | ||
Carlos Stefano Diez Lino | Inti Garrafa | ||
Santiago Galvez del Cuadro | Xavi Moreno | ||
Nicolas Silva | Enmanuel Paucar | ||
Andy Vidal | Jefferson Portales | ||
Sebastian Zarabia | Jose Luis Sinisterra | ||
Jose Zevallos | Jean Franco Valer Sullcahuaman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 3 | 15 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 14 | H B H T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại