Phạt góc được trao cho Cusco.
![]() Williams Guzman 15 | |
![]() Facundo Julian Callejo (Thay: Carlo Diez) 46 | |
![]() Facundo Callejo 50 | |
![]() Gabriel Alfaro (Thay: Alexander Lecaros) 62 | |
![]() Carlos Saavedra (Thay: Paolo Mendez) 62 | |
![]() Miguel Aucca (Thay: Facundo Julian Callejo) 72 | |
![]() Ricardo Chipao (Thay: Nicolas Figueroa) 72 | |
![]() Alessandro Milesi (Thay: Carlos Gamarra) 78 | |
![]() Gilmar Paredes (Thay: Jose Antonio Parodi) 79 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Comerciantes Unidos

Diễn biến Cusco FC vs Comerciantes Unidos
Alessandro Milesi có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Cusco.
Lucas Colitto của Cusco sút hỏng trong một pha dứt điểm.
Comerciantes U. có một quả phát bóng từ cầu môn.
Pablo Lopez Ramos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cusco ở phần sân nhà.
Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt Cusco.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Comerciantes U.
Pablo Lopez Ramos trao cho Comerciantes U. một quả phát bóng từ cầu môn.
Pablo Lopez Ramos trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ném biên Cusco.
Quả phát bóng cho Comerciantes U. tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Miguel Aucca (Cusco) bật lên để đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.
Cusco được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Oswaldo Valenzuela (Cusco) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Quả đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân của Cusco.
Pablo Lopez Ramos ra hiệu cho một quả ném biên của Cusco ở phần sân của Comerciantes U.
Cusco có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Comerciantes U. không?

Ricardo Chipao của Comerciantes U. đã bị Pablo Lopez Ramos phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Pablo Lopez Ramos ra hiệu một quả đá phạt cho Cusco.

Miguel Aucca (Cusco) đã nhận thẻ vàng từ Pablo Lopez Ramos.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Comerciantes Unidos
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Alvaro Ampuero (6), Carlos Stefano Diez Lino (14), Marlon Ruidias (24), Oswaldo Valenzuela (16), Carlos Gamarra (19), Lucas Colitto (22), Aldair Fuentes (8), Ivan Leaonardo Colman (10), Juan Tevez (11), Nicolas Silva (26)
Comerciantes Unidos: Alvaro Villete Melgar (23), Williams Guzman (25), Paolo Mendez (26), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Rotceh Aguilar (31), Flavio Alcedo (40), Jose Antonio Parodi (20), Julian Augusto Marchioni (22), Jose Marina (30), Nicolas Figueroa (76), Alexander Lecaros (11)
Thay người | |||
46’ | Miguel Aucca Facundo Julian Callejo | 62’ | Paolo Mendez Carlos Saavedra |
72’ | Facundo Julian Callejo Miguel Aucca | 62’ | Alexander Lecaros Gabriel Alfaro |
78’ | Carlos Gamarra Alessandro Milesi | 72’ | Nicolas Figueroa Ricardo Chipao |
79’ | Jose Antonio Parodi Gilmar Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Andres Aquino | Fabrian Piero Caytuiro Canaval | ||
Miguel Aucca | Keyvin Paico | ||
Facundo Julian Callejo | Carlos Saavedra | ||
Alex Custodio | Ricardo Chipao | ||
Santiago Galvez del Cuadro | Gilmar Paredes | ||
Alessandro Milesi | Gabriel Alfaro | ||
Andy Vidal | Gonzalo Sanchez | ||
Sebastian Zarabia | Jhosep Nunez | ||
Jose Zevallos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
6 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 5 | 18 | H T H T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T B T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | B B B B T | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H H T T |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại