Tại Cusco, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
![]() (Pen) Facundo Julian Callejo 10 | |
![]() Leonardo Mifflin 14 | |
![]() Juan Pablo Carranza 29 | |
![]() (og) Carlos Perez 45+1' | |
![]() Carlos Perez 53 | |
![]() Ivan Leaonardo Colman (Kiến tạo: Pierre Da Silva) 55 | |
![]() Franchesco Flores (Thay: Juan Ayqque) 61 | |
![]() Lucas Rodriguez (Thay: Nicolas Rodriguez) 61 | |
![]() Jose Zevallos (Thay: Marlon Ruidias) 71 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Facundo Julian Callejo) 72 | |
![]() Juan Quinones (Thay: Arthur Gutierrez) 72 | |
![]() Alessandro Milesi (Thay: Nicolas Silva) 78 | |
![]() Miguel Aucca (Thay: Carlo Diez) 79 | |
![]() Alex Custodio (Thay: Alvaro Ampuero) 79 | |
![]() Aldahir Pacherres (Thay: Leonardo Mifflin) 81 | |
![]() Aldahir Pacherres 90+2' | |
![]() Aldahir Pacherres 90+5' | |
![]() Pierre Da Silva 90+6' |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Binacional


Diễn biến Cusco FC vs Binacional

Tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega, Pierre Da Silva của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng. Anh ấy sẽ vắng mặt ở trận đấu tiếp theo do bị treo giò!

Aldahir Pacherres bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Phạt trực tiếp cho Cusco ở phần sân của Deportivo Binacional.

Aldahir Pacherres (Deportivo Binacional) đã bị đuổi khỏi sân!
Ném biên cho Deportivo Binacional.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Cusco.
Marlon Junior Torres Obeso của Deportivo Binacional đánh đầu nhưng cú dứt điểm không trúng mục tiêu.
Phạt góc được trao cho Deportivo Binacional.
Juan Quinones của Deportivo Binacional tung cú sút trúng đích. Thủ môn đã cản phá thành công.
Deportivo Binacional được trao phạt góc bởi Jesus Cartagena.
Cusco được trao ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Cusco được trao ném biên ở phần sân của họ.
Phạt đền cho Deportivo Binacional ở phần sân nhà.
Ném biên cho Deportivo Binacional ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Cusco.
Cusco được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jesus Cartagena ra hiệu đá phạt cho Deportivo Binacional.
Claudio Bustamante (Deportivo Binacional) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Aldahir Pacherres vào thay Leonardo Mifflin.
Đá phạt cho Deportivo Binacional.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Deportivo Binacional.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Binacional
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Alvaro Ampuero (6), Marlon Ruidias (24), Carlos Stefano Diez Lino (14), Ivan Leaonardo Colman (10), Pierre Da Silva (7), Oswaldo Valenzuela (16), Carlos Gamarra (19), Aldair Fuentes (8), Nicolas Silva (26), Facundo Julian Callejo (9)
Binacional: Facundo Silva (12), Juan Ayqque (24), Nicolas Rodriguez (2), Arthur Gutierrez (13), Carlos Perez (38), Edson Aubert (88), Leonardo Mifflin (6), Juan Pablo Carranza (7), Michel Rasmussen (14), Marlon Junior Torres Obeso (20)
Thay người | |||
71’ | Marlon Ruidias Jose Zevallos | 61’ | Juan Ayqque Franchesco Flores |
72’ | Facundo Julian Callejo Juan Tevez | 61’ | Nicolas Rodriguez Lucas Rodriguez |
78’ | Nicolas Silva Alessandro Milesi | 72’ | Arthur Gutierrez Juan Quinones |
79’ | Alvaro Ampuero Alex Custodio | 81’ | Leonardo Mifflin Aldahir Pacherres |
79’ | Carlo Diez Miguel Aucca |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Vidal | Renato Montufar | ||
Alex Custodio | Stefano Olaya | ||
Alessandro Milesi | Aldahir Pacherres | ||
Jose Zevallos | Angel Azurin | ||
Anthony Tadashi Aoki Nakama | Roger Torres | ||
Miguel Aucca | Juan Quinones | ||
Santiago Galvez del Cuadro | Franchesco Flores | ||
Juan Tevez | Lucas Rodriguez | ||
Julian Andres Aquino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây Binacional
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H B T H |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B T H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B H T |
8 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B B T | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T B T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B H T B |
11 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T T B B | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | H H T T B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | T B T H H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B B B B H | |
17 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T B H H B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B B B H |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại