Cusco được hưởng quả phát bóng lên tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Alex Custodio 33 | |
Neri Bandiera (Thay: Juan Fernando Garro) 57 | |
Miguel Aucca (Thay: Carlo Diez) 66 | |
Pierre Da Silva (Thay: Lucas Colitto) 67 | |
Elsar Rodas (Thay: Jose Bolivar) 69 | |
Tomas Sandoval (Thay: Raul Ruidiaz) 73 | |
Jherson Reyes (Thay: Benjamin Garcia Ceriani) 73 | |
Alvaro Ampuero 80 | |
Jose Zevallos (Thay: Marlon Ruidias) 84 | |
Alessandro Milesi (Thay: Nicolas Silva) 88 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Atletico Grau


Diễn biến Cusco FC vs Atletico Grau
Atletico Grau đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.
Atletico Grau được hưởng quả ném biên ở phần sân của Cusco.
Cusco được hưởng quả ném biên.
Pedro Diaz của Cusco đã đứng dậy trở lại tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Trận đấu tạm thời bị gián đoạn để chăm sóc cho Pedro Diaz của Cusco, người đang quằn quại đau đớn trên sân.
Jherson Reyes của Atletico Grau đã bị phạt thẻ ở Cusco.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho Cusco được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atletico Grau thực hiện quả ném biên ở phần sân của Cusco.
Jherson Reyes của Atletico Grau bị thổi phạt việt vị.
Atletico Grau tiến lên và Tomas Sandoval có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Atletico Grau được hưởng quả phạt góc do Roberto Perez Gutierrez trao.
Roberto Perez Gutierrez trao cho Atletico Grau một quả phát bóng lên.
Alessandro Milesi vào thay Nicolas Silva cho Cusco tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho Cusco được hưởng quả ném biên ở phần sân của Atletico Grau.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho Cusco được hưởng quả ném biên ở phần sân của Atletico Grau.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho Cusco được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rodrigo Vilca của Atletico Grau có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Atletico Grau thực hiện quả ném biên ở phần sân của Cusco.
Roberto Perez Gutierrez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Cusco được hưởng quả ném biên tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Atletico Grau
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Alex Custodio (4), Alvaro Ampuero (6), Carlos Stefano Diez Lino (14), Marlon Ruidias (24), Oswaldo Valenzuela (16), Carlos Gamarra (19), Lucas Colitto (22), Ivan Leaonardo Colman (10), Juan Tevez (11), Nicolas Silva (26)
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Daniel Franco (13), Jose Bolivar (14), Jeremy Rostaing (15), Rodrigo Vilca (25), Benjamin Garcia Ceriani (29), Rafael Guarderas (5), Diego Soto (8), Paulo De La Cruz (10), Juan Fernando Garro (7), Raul Ruidiaz (99)
| Thay người | |||
| 66’ | Carlo Diez Miguel Aucca | 57’ | Juan Fernando Garro Neri Bandiera |
| 67’ | Lucas Colitto Pierre Da Silva | 69’ | Jose Bolivar Elsar Rodas |
| 84’ | Marlon Ruidias Jose Zevallos | 73’ | Raul Ruidiaz Tomas Sandoval |
| 88’ | Nicolas Silva Alessandro Milesi | 73’ | Benjamin Garcia Ceriani Jherson Reyes |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Quillahuaman | Francesco Cavagna | ||
Alessandro Milesi | Elsar Rodas | ||
Miguel Aucca | Tomas Sandoval | ||
Pierre Da Silva | Neri Bandiera | ||
Andy Vidal | Aarom Fuentes | ||
Santiago Galvez del Cuadro | Jherson Reyes | ||
Jose Zevallos | Adriel Trelles | ||
Eslyn Correa | Christopher Olivares | ||
Julian Andres Aquino | Yamir Ruidiaz Misitich | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 17 | 36 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T B H T T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | B T B T T | |
| 4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H T B T B | |
| 5 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | H T H T T | |
| 6 | 15 | 5 | 6 | 4 | 5 | 21 | H T H T B | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T B T B T | |
| 8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | B B T B B | |
| 10 | 12 | 6 | 0 | 6 | -9 | 18 | B B T B T | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | B T T B B | |
| 12 | 14 | 4 | 3 | 7 | 0 | 15 | T B T B B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -2 | 15 | T B H B B | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | H T T B T | |
| 15 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | T B H B T | |
| 16 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | B B B T B | |
| 17 | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 3 | 8 | -7 | 9 | H T B B T | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch