![]() Lisandro Alzugaray 11 | |
![]() Gorman Estacio 13 | |
![]() Leonel Quinonez 30 | |
![]() Elian Carabali 48 | |
![]() Alex Arce 53 | |
![]() Facundo Rodriguez 58 | |
![]() Kevin Hurtado 61 | |
![]() Kevin Rivera (Thay: Jorge Almagro) 62 | |
![]() Alex Arce 63 | |
![]() Daykol Romero (Thay: Jose Quintero) 67 | |
![]() Sebastian Gonzalez (Thay: Lisandro Alzugaray) 67 | |
![]() Bruno Leonel Vides (Thay: Maikel Antonio Valencia Escobar) 71 | |
![]() Luis David Caicedo Piyajo (Thay: Juan Carlos Paredes) 71 | |
![]() Bruno Leonel Vides 73 | |
![]() Miguel Parrales (Thay: Alexander Alvarado) 74 | |
![]() Luis Estupinan (Thay: Alex Arce) 74 | |
![]() Alejandro Altuna 75 | |
![]() Rommel Tapia (Thay: Bruno Leonel Vides) 82 | |
![]() Lucas Piovi 83 | |
![]() Gabriel Villamil (Thay: Michael Estrada) 88 |
Thống kê trận đấu Cumbaya vs LDU de Quito
số liệu thống kê

Cumbaya

LDU de Quito
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 13
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cumbaya vs LDU de Quito
Thay người | |||
62’ | Jorge Almagro Kevin Rivera | 67’ | Jose Quintero Daykol Romero |
71’ | Maikel Antonio Valencia Escobar Bruno Leonel Vides | 67’ | Lisandro Alzugaray Sebastian Gonzalez |
71’ | Juan Carlos Paredes Luis David Caicedo Piyajo | 74’ | Alex Arce Luis Estupinan |
82’ | Bruno Leonel Vides Rommel Tapia | 74’ | Alexander Alvarado Miguel Parrales |
88’ | Michael Estrada Gabriel Villamil |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Leonel Vides | Gonzalo Valle | ||
Alexi Lemos | Richard Mina | ||
Fernando Delgado | Jan Hurtado | ||
Rommel Tapia | Luis Estupinan | ||
Thiago Serpa | Daykol Romero | ||
Jaime Andres Ortiz Contreras | Gabriel Villamil | ||
Kevin Rivera | Miguel Parrales | ||
Jose Angulo | Sebastian Gonzalez | ||
Luis David Caicedo Piyajo | Andres Zanini | ||
Joseph Espinoza | |||
Bryan Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Cumbaya
Hạng 2 Ecuador
Thành tích gần đây LDU de Quito
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 7 | 2 | 20 | 43 | H T H T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 17 | 40 | B T T H T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | H H H T B |
4 | ![]() | 22 | 11 | 4 | 7 | 1 | 37 | T T B H T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T B T B T |
6 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 6 | 34 | T T B H H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 5 | 34 | H T T T H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -6 | 28 | H T B T T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -10 | 26 | T B H B B |
11 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -6 | 25 | H T B H H |
12 | 22 | 6 | 5 | 11 | -4 | 23 | B B H B B | |
13 | 22 | 5 | 8 | 9 | -9 | 23 | B B T B B | |
14 | 21 | 5 | 7 | 9 | -2 | 22 | T H T B B | |
15 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -13 | 19 | B H B H T |
16 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -15 | 17 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại