Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Cukaricki vs TSC Backa Topola hôm nay 13-03-2022

Giải VĐQG Serbia - CN, 13/3

Kết thúc

Cukaricki

Cukaricki

1 : 1

TSC Backa Topola

TSC Backa Topola

Hiệp một: 0-0
CN, 01:00 13/03/2022
Vòng 27 - VĐQG Serbia
Stadion Cukaricki
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Rakonjac
57
(Pen) Martin Mirchevski
90+7'

Thống kê trận đấu Cukaricki vs TSC Backa Topola

số liệu thống kê
Cukaricki
Cukaricki
TSC Backa Topola
TSC Backa Topola
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
02/10 - 2021
13/03 - 2022
10/07 - 2022
23/10 - 2022
05/11 - 2023
07/04 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Cukaricki

VĐQG Serbia
24/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
24/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây TSC Backa Topola

VĐQG Serbia
17/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
28/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki37121312-249H T H T H
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo37131014649B T H T H
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3612915-745H T B H T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica36111114-1444T H B T B
5NapredakNapredak3611916-1242B T B H T
6Radnicki NisRadnicki Nis36101016-1940H T T B B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3610422-3434B B B B B
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub367425-3925T B T T B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3631418697B T T H H
2Partizan BeogradPartizan Beograd36201063270H T B B T
3VojvodinaVojvodina36141111953T B T H H
4OFK BeogradOFK Beograd3615813053H B B T B
5Novi PazarNovi Pazar3614913-651B H T T H
6TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3615516450B T B T T
7FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233614814450T B H B H
8Mladost LucaniMladost Lucani36121113-847T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow