Gabriel Bahia bị phạt thẻ cho đội khách.
![]() (Pen) Alisson Safira 20 | |
![]() Leo Ceara (Thay: Rai) 46 | |
![]() Chay Oliveira (Thay: Patrick) 46 | |
![]() Caio Roque (Thay: Rogerio Nogueira Monteiro Junior) 46 | |
![]() David (Thay: Jader) 46 | |
![]() Alejandro Martinez 59 | |
![]() Kayke Moreno de Andrade Rodrigues (Thay: Italo de Carvalho Rocha Lima) 63 | |
![]() Matheus Lucas (Thay: Jhonny) 63 | |
![]() Nathan Cruz (Thay: Alisson Safira) 67 | |
![]() De Lucca Patrick (Thay: Calebe) 74 | |
![]() Juan Christian (Thay: Carlos Alberto) 74 | |
![]() Guilhermo Mariano Barbosa (Thay: Matheus Silva Duarte) 79 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Volta Redonda


Diễn biến Cuiaba vs Volta Redonda

Cú đá phạt ở vị trí tốt cho Cuiaba!
Phát bóng biên cho Cuiaba ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho cú phát bóng của Cuiaba.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Cuiaba.
Cuiaba tấn công qua Alejandro Martinez, cú dứt điểm về khung thành của anh bị cản lại.
Cuiaba được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cuiaba tấn công tại Arena Pantanal và Guilhermo Mariano Barbosa có một cú đánh đầu tuyệt vời. Cú dứt điểm bị hàng phòng ngự Volta Redonda cản phá.
Cuiaba được Maguielson Lima Barbosa trao một quả phạt góc.
Cuiaba lao lên và Juan Christian có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Phạt ném cho Cuiaba.
Nathan Cruz cho Cuiaba lao về phía khung thành tại Arena Pantanal. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Volta Redonda.
Juan Christian của Cuiaba thực hiện cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Maguielson Lima Barbosa trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Phạt đền cho Volta Redonda ở phần sân của Cuiaba.
Phạt góc được trao cho Volta Redonda.
Maguielson Lima Barbosa thổi phạt ném cho Volta Redonda, gần khu vực của Cuiaba.
Maguielson Lima Barbosa thổi phạt đền cho Volta Redonda ở phần sân nhà của họ.
Phạt trực tiếp cho Volta Redonda ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Matheus Silva Duarte bằng Guilhermo Mariano Barbosa.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Volta Redonda
Cuiaba (4-2-3-1): Guilherme (12), Mateusinho (98), Bruno Alves (3), Nathan (4), Sander (6), Denilson Alves Borges (27), Calebe (5), Alejandro Martinez (7), Jader (10), Carlos Alberto (11), Alisson Safira (25)
Volta Redonda (4-2-3-1): Jean Carlos Drosny (12), Jhonny (13), Fabricio Silva Dornellas (4), Gabriel Bahia (26), Rogerio Nogueira Monteiro Junior (22), Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (28), Pierre (20), Rai (16), PK (10), Marcos Vinicius Silvestre Gaspar (11), Italo de Carvalho Rocha Lima (9)


Thay người | |||
46’ | Jader David | 46’ | Rogerio Nogueira Monteiro Junior Caio Roque |
67’ | Alisson Safira Nathan Cruz | 46’ | Patrick Chay Oliveira |
74’ | Calebe Patrick | 46’ | Rai Leo Ceara |
74’ | Carlos Alberto Juan Christian | 63’ | Jhonny Matheus Lucas |
79’ | Matheus Silva Duarte Guilhermo Mariano Barbosa | 63’ | Italo de Carvalho Rocha Lima Kayke Moreno de Andrade Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Henrique Bittencourt | Wellington Do Nascimento Silva | ||
Max | Gabriel Barbosa Pinheiro | ||
Guilhermo Mariano Barbosa | Bruno Sergio Jaime | ||
David | Caio Roque | ||
Marcelo Henrique Laborao dos Santos | Henrique Sanchotene Silva | ||
Lucas Mineiro | Chay Oliveira | ||
Patrick | Leo Ceara | ||
Victor Hugo da Silva Barbara | Vitinho | ||
Nathan Cruz | Matheus Lucas | ||
Juan Christian | Kayke Moreno de Andrade Rodrigues | ||
Jefferson Paulino |
Nhận định Cuiaba vs Volta Redonda
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Volta Redonda
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 8 | 44 | H T B T B |
2 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | T H T H B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | H T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 10 | 39 | B T H T T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 3 | 36 | H H B B B |
6 | ![]() | 24 | 8 | 11 | 5 | 3 | 35 | B T H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | 4 | 34 | B T T B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 3 | 10 | 0 | 33 | B B T T B |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T B H T T |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B T B H H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | -2 | 33 | H B H T T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 7 | 33 | T H T H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 10 | 7 | 0 | 31 | H T B H T |
14 | 23 | 7 | 9 | 7 | 1 | 30 | H T T T H | |
15 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -7 | 28 | H H B H B |
16 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | T B H T T |
17 | 24 | 5 | 9 | 10 | -9 | 24 | H B H T B | |
18 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | T B H B H |
19 | ![]() | 23 | 6 | 4 | 13 | -9 | 22 | H B B H B |
20 | ![]() | 24 | 4 | 9 | 11 | -9 | 21 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại