(Pen) Helio Junio 37 | |
Alerrandro 45 | |
Weverson 45 | |
Leo Ortiz 73 | |
Joao Lucas 79 | |
Rafael Gava (Kiến tạo: Felipe Marques) 90 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs RB Bragantino
số liệu thống kê

Cuiaba

RB Bragantino
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs RB Bragantino
Cuiaba (4-4-2): Walter (1), Joao Lucas (2), Paulao (4), Alan Empereur (3), Uendel (6), Camilo (7), Yuri Oliveira Lima (5), Pepe (8), Clayson (10), Jenison (100), Max Alves (11)
RB Bragantino (4-4-2): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Weverson (26), Leo Ortiz (3), Luciano Silva Santos (43), Ramires (16), Natan (21), Helio Junio (11), Tomas Cuello (28), Alerrandro (9), Ytalo (15)

Cuiaba
4-4-2
1
Walter
2
Joao Lucas
4
Paulao
3
Alan Empereur
6
Uendel
7
Camilo
5
Yuri Oliveira Lima
8
Pepe
10
Clayson
100
Jenison
11
Max Alves
15
Ytalo
9
Alerrandro
28
Tomas Cuello
11
Helio Junio
21
Natan
16
Ramires
43
Luciano Silva Santos
3
Leo Ortiz
26
Weverson
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber

RB Bragantino
4-4-2
| Thay người | |||
| 60’ | Jenison Elton | 46’ | Alerrandro Pedrinho |
| 66’ | Camilo Felipe Marques | 58’ | Weverson Leonardo Realpe |
| 74’ | Pepe Uillian Correia | 70’ | Luciano Silva Santos Guilherme Lopes |
| 74’ | Max Alves Rafael Gava | 85’ | Helio Junio Gabriel Novaes |
| 75’ | Clayson Jonathan Cafu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Danilo | Miguel Silveira dos Santos | ||
Felipe Marques | Cristiano Nogueira | ||
Jonathan Cafu | Bruno Goncalves | ||
Osman | Gabriel Novaes | ||
Elton | Pedrinho | ||
Rafael Elias | Jan Hurtado | ||
Uillian Correia | Weverton | ||
Auremir | Leonardo Realpe | ||
Rafael Gava | Julio Cesar | ||
Joao Carlos | Maycon Cleiton | ||
Marllon | Guilherme Lopes | ||
Anderson Conceicao | |||
Nhận định Cuiaba vs RB Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây RB Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 35 | 19 | 11 | 5 | 27 | 68 | T T H H T | |
| 4 | 35 | 17 | 12 | 6 | 24 | 63 | H B T H T | |
| 5 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 6 | 35 | 16 | 10 | 9 | 18 | 58 | H T H T T | |
| 7 | 35 | 16 | 8 | 11 | 4 | 56 | T B H B T | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 10 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 11 | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | T B B T B | |
| 12 | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | T T H B H | |
| 13 | 35 | 12 | 6 | 17 | -2 | 42 | B B B B B | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | T H T B B | |
| 15 | 35 | 10 | 11 | 14 | -8 | 41 | H B H T H | |
| 16 | 35 | 9 | 12 | 14 | -16 | 39 | B T H H T | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -14 | 38 | B B T H H | |
| 18 | 35 | 9 | 10 | 16 | -15 | 37 | H H H T T | |
| 19 | 35 | 9 | 6 | 20 | -31 | 33 | B T T H B | |
| 20 | 35 | 2 | 11 | 22 | -38 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
