Thứ Sáu, 28/11/2025
(Pen) Helio Junio
37
Alerrandro
45
Weverson
45
Leo Ortiz
73
Joao Lucas
79
Rafael Gava (Kiến tạo: Felipe Marques)
90

Thống kê trận đấu Cuiaba vs RB Bragantino

số liệu thống kê
Cuiaba
Cuiaba
RB Bragantino
RB Bragantino
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cuiaba vs RB Bragantino

Cuiaba (4-4-2): Walter (1), Joao Lucas (2), Paulao (4), Alan Empereur (3), Uendel (6), Camilo (7), Yuri Oliveira Lima (5), Pepe (8), Clayson (10), Jenison (100), Max Alves (11)

RB Bragantino (4-4-2): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Weverson (26), Leo Ortiz (3), Luciano Silva Santos (43), Ramires (16), Natan (21), Helio Junio (11), Tomas Cuello (28), Alerrandro (9), Ytalo (15)

Cuiaba
Cuiaba
4-4-2
1
Walter
2
Joao Lucas
4
Paulao
3
Alan Empereur
6
Uendel
7
Camilo
5
Yuri Oliveira Lima
8
Pepe
10
Clayson
100
Jenison
11
Max Alves
15
Ytalo
9
Alerrandro
28
Tomas Cuello
11
Helio Junio
21
Natan
16
Ramires
43
Luciano Silva Santos
3
Leo Ortiz
26
Weverson
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber
RB Bragantino
RB Bragantino
4-4-2
Thay người
60’
Jenison
Elton
46’
Alerrandro
Pedrinho
66’
Camilo
Felipe Marques
58’
Weverson
Leonardo Realpe
74’
Pepe
Uillian Correia
70’
Luciano Silva Santos
Guilherme Lopes
74’
Max Alves
Rafael Gava
85’
Helio Junio
Gabriel Novaes
75’
Clayson
Jonathan Cafu
Cầu thủ dự bị
Danilo
Miguel Silveira dos Santos
Felipe Marques
Cristiano Nogueira
Jonathan Cafu
Bruno Goncalves
Osman
Gabriel Novaes
Elton
Pedrinho
Rafael Elias
Jan Hurtado
Uillian Correia
Weverton
Auremir
Leonardo Realpe
Rafael Gava
Julio Cesar
Joao Carlos
Maycon Cleiton
Marllon
Guilherme Lopes
Anderson Conceicao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
08/07 - 2021
02/11 - 2021
12/06 - 2022
06/10 - 2022
23/04 - 2023
27/08 - 2023
30/06 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Cuiaba

Hạng 2 Brazil
24/11 - 2025
H1: 0-0
17/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-1
03/11 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-2
20/10 - 2025
13/10 - 2025
H1: 1-0
09/10 - 2025
03/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
27/11 - 2025
23/11 - 2025
17/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
16/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro35191152768T T H H T
4MirassolMirassol35171262463H B T H T
5FluminenseFluminense3617712858T H T H T
6Botafogo FRBotafogo FR35161091858H T H T T
7BahiaBahia3516811456T B H B T
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9GremioGremio36121014-646B H T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
11CorinthiansCorinthians3512914-445T B B T B
12Atletico MGAtletico MG35111212-245T T H B H
13Vasco da GamaVasco da Gama3512617-242B B B B B
14CearaCeara3511915-342T H T B B
15InternacionalInternacional35101114-841H B H T H
16VitoriaVitoria3591214-1639B T H H T
17Santos FCSantos FC3591115-1438B B T H H
18FortalezaFortaleza3591016-1537H H H T T
19JuventudeJuventude359620-3133B T T H B
20Sport RecifeSport Recife3521122-3817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow