Gremio Novorizontino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Jean Irmer 12 | |
![]() Luis Oyama (Thay: Jean Irmer) 46 | |
![]() Luiz Otavio Maria (Thay: Romulo) 46 | |
![]() Waguininho 57 | |
![]() De Lucca Patrick (Thay: Nathan) 61 | |
![]() Juan Christian (Thay: Jader) 61 | |
![]() Carlos Alberto (Thay: Nino Paraiba) 61 | |
![]() Robson 71 | |
![]() Bruno Jose (Thay: Pablo Dyego) 81 | |
![]() Felipe Pasadore (Thay: Sander) 81 | |
![]() Victor Hugo da Silva Barbara (Thay: Alejandro Martinez) 87 | |
![]() Rafael Donato (Thay: Waguininho) 90 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Novorizontino


Diễn biến Cuiaba vs Novorizontino
Liệu Cuiaba có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Gremio Novorizontino không?
Cuiaba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Cuiaba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Luis Oyama (Gremio Novorizontino) nhận thẻ vàng.

Max Alves nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Gremio Novorizontino được hưởng quả đá phạt.
Gremio Novorizontino được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Rafael Donato (Gremio Novorizontino) đã thay thế Waguininho, người có thể đã bị chấn thương, tại Arena Pantanal.

Waguininho (Gremio Novorizontino) đã bị phạt thẻ và giờ đây phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Davi de Oliveira Lacerda chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Waguininho của Gremio Novorizontino vẫn đang nằm sân.
Quả đá phạt góc cho Cuiaba tại Arena Pantanal.
Davi de Oliveira Lacerda trao cho Cuiaba một quả đá phạt góc.
Tại Cuiaba, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Gremio Novorizontino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Cuiaba được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Cuiaba được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
De Lucca Patrick của Cuiaba đã trở lại sân thi đấu.
Đội khách ở Cuiaba được hưởng một quả phát bóng lên.
De Lucca Patrick bị ngã và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Juan Christian của Cuiaba sút trúng đích nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Novorizontino
Cuiaba (5-4-1): Luan Polli (50), Nino Paraiba (22), Bruno Alves (3), Nathan (4), Sander (6), Max (8), David (20), Denilson Alves Borges (27), Alejandro Martinez (7), Jader (10), Alisson Safira (25)
Novorizontino (4-3-3): Cesar (37), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Patrick Brey (88), Dantas (26), Romulo (25), Jean Irmer (5), Fabio Matheus (47), Pablo Dyego (7), Waguininho (30), Robson (11)


Thay người | |||
61’ | Nino Paraiba Carlos Alberto | 46’ | Jean Irmer Luis Oyama |
61’ | Jader Juan Christian | 46’ | Romulo Luiz Otavio Maria |
61’ | Nathan Patrick | 81’ | Pablo Dyego Bruno Jose |
81’ | Sander Felipe Pasadore | 90’ | Waguininho Rafael Donato |
87’ | Alejandro Martinez Victor Hugo da Silva Barbara |
Cầu thủ dự bị | |||
Felipe Pasadore | Airton | ||
Carlos Alberto | Jordi | ||
Lucas Mineiro | Willian Farias | ||
Jadson Alves de Lima | Rafael Donato | ||
Victor Hugo da Silva Barbara | Luis Oyama | ||
Juan Christian | Lucca | ||
Nathan Cruz | Bruno Jose | ||
Luis Henrique Fonseca Soares | Oscar Ruiz | ||
Guilhermo Mariano Barbosa | Matheus Frizzo | ||
Marcelo Henrique Laborao dos Santos | Leo Tocantins | ||
Patrick | Luiz Otavio Maria | ||
Guilherme |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Novorizontino
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại