![]() (Pen) Elton 9 | |
![]() Paulao 34 | |
![]() Jackson 35 | |
![]() Marcelo Conceicao 36 | |
![]() Jussa 44 | |
![]() Camilo 90+1' |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Fortaleza
số liệu thống kê

Cuiaba

Fortaleza
36 Kiểm soát bóng 64
22 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Fortaleza
Cuiaba (4-4-1-1): Walter (1), Lucas Ramon (50), Paulao (4), Alan Empereur (3), Uendel (6), Jonathan Cafu (7), Camilo (5), Pepe (8), Felipe Marques (11), Max Alves (10), Elton (9)
Fortaleza (3-4-1-2): Marcelo Boeck (1), Jackson (4), Marcelo Conceicao (5), Titi (44), Yago Pikachu (22), Jussa (16), Ronald (14), Bruno Melo (30), Lucas Lima (25), Wellington Paulista (9), Valentin Depietri (34)

Cuiaba
4-4-1-1
1
Walter
50
Lucas Ramon
4
Paulao
3
Alan Empereur
6
Uendel
7
Jonathan Cafu
5
Camilo
8
Pepe
11
Felipe Marques
10
Max Alves
9
Elton
34
Valentin Depietri
9
Wellington Paulista
25
Lucas Lima
30
Bruno Melo
14
Ronald
16
Jussa
22
Yago Pikachu
44
Titi
5
Marcelo Conceicao
4
Jackson
1
Marcelo Boeck

Fortaleza
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Paulao Marllon | 46’ | Bruno Melo David |
58’ | Jonathan Cafu Yesus Cabrera | 46’ | Valentin Depietri Osvaldo |
58’ | Pepe Auremir | 65’ | Jackson Tinga |
67’ | Max Alves Rafael Gava | 71’ | Wellington Paulista Robson |
79’ | Lucas Ramon Anderson Conceicao | 77’ | Lucas Lima Romarinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Gava | Romarinho | ||
Yesus Cabrera | Edinho | ||
Guilherme Pato | David | ||
Osman | Felipe | ||
Yuri Oliveira Lima | Osvaldo | ||
Jenison | Matheus | ||
Uillian Correia | Robson | ||
Lucas Hernandez | Felipe Alves | ||
Auremir | Tinga | ||
Anderson Conceicao | Igor Torres | ||
Marllon | Daniel Guedes | ||
Joao Carlos |
Nhận định Cuiaba vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Fortaleza
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại