Nino 34 | |
Andre 40 | |
Marquinhos (Thay: Andre Luis) 46 | |
Elton (Thay: Andre) 46 | |
German Cano (Thay: Fred) 69 | |
Willian (Thay: Luiz Henrique) 69 | |
Valdivia (Thay: Rafael Gava) 69 | |
Caio Paulista (Thay: Jhon Arias) 72 | |
Yago (Thay: Paulo Ganso) 72 | |
Marcao (Thay: Rodriguinho) 73 | |
Igor Carius 78 | |
Felipe Marques (Thay: Everton) 79 | |
Cristiano (Thay: Mario Pineida) 79 | |
(og) Paulao 90+3' |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Fluminense
số liệu thống kê

Cuiaba

Fluminense
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Fluminense
Cuiaba (4-4-2): Walter (1), Joao Lucas (2), Alan Empereur (3), Paulao (4), Igor Carius (6), Andre Luis (7), Rafael Gava (5), Pepe (8), Everton (11), Rodriguinho (10), Andre (9)
Fluminense (4-3-3): Fabio (12), Calegari (31), Nino (33), Manoel Messias (26), Mario Pineida (6), Paulo Ganso (10), Wellington (5), Nonato (8), Luiz Henrique (11), Fred (9), Jhon Arias (21)

Cuiaba
4-4-2
1
Walter
2
Joao Lucas
3
Alan Empereur
4
Paulao
6
Igor Carius
7
Andre Luis
5
Rafael Gava
8
Pepe
11
Everton
10
Rodriguinho
9
Andre
21
Jhon Arias
9
Fred
11
Luiz Henrique
8
Nonato
5
Wellington
10
Paulo Ganso
6
Mario Pineida
26
Manoel Messias
33
Nino
31
Calegari
12
Fabio

Fluminense
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Andre Luis Marquinhos | 69’ | Fred German Cano |
| 46’ | Andre Elton | 69’ | Luiz Henrique Willian |
| 69’ | Rafael Gava Valdivia | 72’ | Paulo Ganso Yago |
| 73’ | Rodriguinho Marcao | 72’ | Jhon Arias Caio Paulista |
| 79’ | Everton Felipe Marques | 79’ | Mario Pineida Cristiano |
| Cầu thủ dự bị | |||
Valdivia | Marcos Felipe | ||
Joaquim | Martinelli | ||
Alesson Batista | Matheus Martins | ||
Jonathan Cafu | David Duarte | ||
Marquinhos | Cristiano | ||
Cristian Rivas | Yago | ||
Felipe Marques | Luccas Claro | ||
Kelvin Osorio | German Cano | ||
Joao Carlos | Nathan | ||
Marcao | Samuel | ||
Elton | Willian | ||
Marllon | Caio Paulista | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Fluminense
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 36 | 19 | 12 | 5 | 27 | 69 | T H H T H | |
| 4 | 36 | 17 | 12 | 7 | 22 | 63 | B T H T B | |
| 5 | 36 | 16 | 11 | 9 | 18 | 59 | T H T T H | |
| 6 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 4 | 57 | B H B T H | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | B B T B H | |
| 10 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 11 | 36 | 13 | 6 | 17 | 2 | 45 | B B B B T | |
| 12 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 13 | 36 | 11 | 12 | 13 | -3 | 45 | T H B H B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | H T B B H | |
| 15 | 36 | 10 | 12 | 14 | -14 | 42 | T H H T T | |
| 16 | 36 | 10 | 11 | 15 | -11 | 41 | B T H H T | |
| 17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -12 | 41 | B H T H B | |
| 18 | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | H H T T T | |
| 19 | 36 | 9 | 7 | 20 | -31 | 34 | T T H B H | |
| 20 | 36 | 2 | 11 | 23 | -41 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch