Bóng an toàn khi Cuiaba được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Henri 7 | |
![]() (Pen) Alisson Safira 9 | |
![]() Leonardo De Campos (Thay: Weverton) 46 | |
![]() Mikael (Thay: Facundo Barcelo) 46 | |
![]() Carlos Alberto (Thay: Alisson Safira) 59 | |
![]() Gege (Thay: Higor Matheus Meritao) 60 | |
![]() Lucas Mineiro (Thay: Denilson Alves Borges) 60 | |
![]() Victor Hugo da Silva Barbara (Thay: Juan Christian) 66 | |
![]() Nino Paraiba (Thay: Matheus Silva Duarte) 76 | |
![]() Jader (Thay: Alejandro Martinez) 76 | |
![]() William Pottker (Thay: Dada Belmonte) 77 | |
![]() Breno Herculano (Thay: Thiago Fernandes) 77 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs CRB


Diễn biến Cuiaba vs CRB
CR Brasil được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Cuiaba.
Bóng đi ra ngoài sân và CR Brasil được hưởng một quả phát bóng lên.
Cuiaba đang dâng lên và Carlos Alberto tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Cuiaba tiến lên và Jader có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
CR Brasil được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
CR Brasil tiến nhanh lên phía trước nhưng Kleber Ariel Goncalves da Silva thổi còi báo việt vị.
CR Brasil được hưởng quả ném biên trong phần sân của Cuiaba.
Breno Herculano của CR Brasil đã rơi vào thế việt vị.
Kleber Ariel Goncalves da Silva trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

Breno Herculano của CR Brasil đã bị Kleber Ariel Goncalves da Silva phạt thẻ vàng đầu tiên.
Kleber Ariel Goncalves da Silva ra hiệu cho Cuiaba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kleber Ariel Goncalves da Silva trao cho CR Brasil một quả phát bóng lên.
Jader của Cuiaba bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Cuiaba được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
David (Cuiaba) tung cú đánh đầu tại Arena Pantanal nhưng bóng bị phá ra.
Cuiaba được hưởng quả phạt góc.
CR Brasil được hưởng quả ném biên ở phần sân của Cuiaba.
Kleber Ariel Goncalves da Silva ra hiệu cho CR Brasil được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
CR Brasil được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jader của Cuiaba tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs CRB
Cuiaba (4-2-3-1): Luan Polli (50), Mateusinho (98), Nathan (4), Alan Empereur (33), Max (8), Denilson Alves Borges (27), Calebe (5), David (20), Juan Christian (70), Alejandro Martinez (7), Alisson Safira (25)
CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Weverton (42), Henri (44), Fabio Alemao (27), Matheus Ribeiro (2), Crystopher (21), Meritão (22), Danielzinho (10), Dada Belmonte (97), Facundo Barcelo (32), Thiaguinho (17)


Thay người | |||
59’ | Alisson Safira Carlos Alberto | 46’ | Facundo Barcelo Mikael |
60’ | Denilson Alves Borges Lucas Mineiro | 46’ | Weverton Leonardo De Campos |
66’ | Juan Christian Victor Hugo da Silva Barbara | 60’ | Higor Matheus Meritao Gege |
76’ | Alejandro Martinez Jader | 77’ | Thiago Fernandes Breno Herculano |
76’ | Matheus Silva Duarte Nino Paraiba | 77’ | Dada Belmonte William Pottker |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Alves | Vitor | ||
Jader | Luis Segovia | ||
Carlos Alberto | Lucas Kallyel da Silva Ramalho | ||
Guilherme | Douglas Baggio | ||
Nino Paraiba | Gege | ||
Marcelo Henrique Laborao dos Santos | Breno Herculano | ||
Lucas Mineiro | Giovanni | ||
Patrick | Mikael | ||
Victor Hugo da Silva Barbara | Luiz Fernando Correa Sales | ||
Nathan Cruz | Leonardo De Campos | ||
William Pottker | |||
Pablo Andrade Neves |
Nhận định Cuiaba vs CRB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 13 | 50 | B B T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
7 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | T T T B B |
8 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 7 | 48 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 6 | 43 | H T B B T |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B B B T |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 31 | 5 | 11 | 15 | -11 | 26 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại