Tại Cuiaba, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
![]() Alisson Safira 6 | |
![]() (Pen) Alisson Safira 40 | |
![]() Felipe Machado (Thay: Wallisson) 46 | |
![]() Carlos Alberto (Thay: Alisson Safira) 55 | |
![]() Jader (Thay: Juan Christian) 55 | |
![]() Dellatorre (Thay: Gustavo Coutinho) 59 | |
![]() Alex Silva (Thay: Maicon) 59 | |
![]() Nicolas Mores da Cruz (Thay: Clayson) 66 | |
![]() Everaldo (Thay: Iury Castilho) 66 | |
![]() Sander (Thay: Nathan) 71 | |
![]() Lucas Mineiro (Thay: Denilson Alves Borges) 71 | |
![]() Nino Paraiba (Thay: Matheus Silva Duarte) 86 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Coritiba


Diễn biến Cuiaba vs Coritiba
Dellatorre của Coritiba sút bóng trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Cuiaba.
Phạt góc cho Coritiba.
Coritiba có một quả phát bóng từ cầu môn.
Alejandro Martinez của Cuiaba có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Coritiba ở phần sân của Cuiaba.
Liệu Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cuiaba không?
Tại Cuiaba, đội khách được trao một quả đá phạt.

Tại Arena Pantanal, Bruno Alves đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Cuiaba đã được trao một quả phạt góc bởi Marcelo De Lima Henrique.
Đội chủ nhà thay Matheus Silva Duarte bằng Nino Paraiba.
Ném biên cho Coritiba gần khu vực 16m50.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Coritiba.
Alejandro Martinez của Cuiaba thoát xuống tại Arena Pantanal. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Marcelo De Lima Henrique cho Cuiaba một quả phát bóng từ cầu môn.
Alex Silva của Coritiba có cú sút nhưng không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Bruno Melo của Coritiba bị thổi phạt việt vị tại Arena Pantanal.
Ném biên cho Coritiba ở phần sân của Cuiaba.
Phạt góc cho Coritiba tại Arena Pantanal.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Coritiba
Cuiaba (5-4-1): Luan Polli (50), Mateusinho (98), Bruno Alves (3), Nathan (4), Patrick (45), Max (8), David (20), Denilson Alves Borges (27), Alejandro Martinez (7), Juan Christian (70), Alisson Safira (25)
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Zeca (73), Maicon (3), Bruno Melo (26), Jacy (55), Wallisson (70), Josue (10), Sebastian Gomez (19), Clayson (25), Iury Castilho (77), Gustavo Coutinho (9)


Thay người | |||
55’ | Juan Christian Jader | 46’ | Wallisson Felipe Machado |
55’ | Alisson Safira Carlos Alberto | 59’ | Maicon Alex Silva |
71’ | Nathan Sander | 59’ | Gustavo Coutinho Dellatorre |
71’ | Denilson Alves Borges Lucas Mineiro | 66’ | Clayson Nicolas Mores da Cruz |
86’ | Matheus Silva Duarte Nino Paraiba | 66’ | Iury Castilho Everaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Sander | Rodrigo Moledo | ||
Jader | Geovane | ||
Carlos Alberto | Nicolas Mores da Cruz | ||
Guilherme | Felipe Machado | ||
Guilhermo Mariano Barbosa | Pedro Rangel | ||
Eduardo Vinicius | Alex Silva | ||
Felipe Pasadore | Tiago | ||
Nino Paraiba | Vini Paulista | ||
Marcelo Henrique Laborao dos Santos | Everaldo | ||
Lucas Mineiro | Dellatorre | ||
Jadson Alves de Lima | Jean Gabriel | ||
Victor Hugo da Silva Barbara | Gabriel Leite |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 9 | 54 | H B T T H |
3 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại