Thứ Bảy, 18/10/2025
Alisson Safira
6
(Pen) Alisson Safira
40
Felipe Machado (Thay: Wallisson)
46
Carlos Alberto (Thay: Alisson Safira)
55
Jader (Thay: Juan Christian)
55
Dellatorre (Thay: Gustavo Coutinho)
59
Alex Silva (Thay: Maicon)
59
Nicolas Mores da Cruz (Thay: Clayson)
66
Everaldo (Thay: Iury Castilho)
66
Sander (Thay: Nathan)
71
Lucas Mineiro (Thay: Denilson Alves Borges)
71
Nino Paraiba (Thay: Matheus Silva Duarte)
86

Thống kê trận đấu Cuiaba vs Coritiba

số liệu thống kê
Cuiaba
Cuiaba
Coritiba
Coritiba
40 Kiểm soát bóng 60
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cuiaba vs Coritiba

Tất cả (124)
90+6'

Tại Cuiaba, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

90+5'

Dellatorre của Coritiba sút bóng trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

90+4'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Cuiaba.

90+1'

Phạt góc cho Coritiba.

90'

Coritiba có một quả phát bóng từ cầu môn.

90'

Alejandro Martinez của Cuiaba có cú sút nhưng không trúng đích.

89'

Ném biên cho Coritiba ở phần sân của Cuiaba.

87'

Liệu Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cuiaba không?

87'

Tại Cuiaba, đội khách được trao một quả đá phạt.

87' Tại Arena Pantanal, Bruno Alves đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại Arena Pantanal, Bruno Alves đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.

86'

Cuiaba đã được trao một quả phạt góc bởi Marcelo De Lima Henrique.

86'

Đội chủ nhà thay Matheus Silva Duarte bằng Nino Paraiba.

83'

Ném biên cho Coritiba gần khu vực 16m50.

82'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Coritiba.

82'

Alejandro Martinez của Cuiaba thoát xuống tại Arena Pantanal. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

81'

Marcelo De Lima Henrique cho Cuiaba một quả phát bóng từ cầu môn.

81'

Alex Silva của Coritiba có cú sút nhưng không trúng đích.

80'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.

80'

Bruno Melo của Coritiba bị thổi phạt việt vị tại Arena Pantanal.

76'

Ném biên cho Coritiba ở phần sân của Cuiaba.

76'

Phạt góc cho Coritiba tại Arena Pantanal.

Đội hình xuất phát Cuiaba vs Coritiba

Cuiaba (5-4-1): Luan Polli (50), Mateusinho (98), Bruno Alves (3), Nathan (4), Patrick (45), Max (8), David (20), Denilson Alves Borges (27), Alejandro Martinez (7), Juan Christian (70), Alisson Safira (25)

Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Zeca (73), Maicon (3), Bruno Melo (26), Jacy (55), Wallisson (70), Josue (10), Sebastian Gomez (19), Clayson (25), Iury Castilho (77), Gustavo Coutinho (9)

Cuiaba
Cuiaba
5-4-1
50
Luan Polli
98
Mateusinho
3
Bruno Alves
4
Nathan
45
Patrick
8
Max
20
David
27
Denilson Alves Borges
7
Alejandro Martinez
70
Juan Christian
25
Alisson Safira
9
Gustavo Coutinho
77
Iury Castilho
25
Clayson
19
Sebastian Gomez
10
Josue
70
Wallisson
55
Jacy
26
Bruno Melo
3
Maicon
73
Zeca
1
Pedro Luccas Morisco da Silva
Coritiba
Coritiba
4-1-4-1
Thay người
55’
Juan Christian
Jader
46’
Wallisson
Felipe Machado
55’
Alisson Safira
Carlos Alberto
59’
Maicon
Alex Silva
71’
Nathan
Sander
59’
Gustavo Coutinho
Dellatorre
71’
Denilson Alves Borges
Lucas Mineiro
66’
Clayson
Nicolas Mores da Cruz
86’
Matheus Silva Duarte
Nino Paraiba
66’
Iury Castilho
Everaldo
Cầu thủ dự bị
Sander
Rodrigo Moledo
Jader
Geovane
Carlos Alberto
Nicolas Mores da Cruz
Guilherme
Felipe Machado
Guilhermo Mariano Barbosa
Pedro Rangel
Eduardo Vinicius
Alex Silva
Felipe Pasadore
Tiago
Nino Paraiba
Vini Paulista
Marcelo Henrique Laborao dos Santos
Everaldo
Lucas Mineiro
Dellatorre
Jadson Alves de Lima
Jean Gabriel
Victor Hugo da Silva Barbara
Gabriel Leite

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
26/07 - 2022
H1: 1-0
14/11 - 2022
H1: 2-0
28/05 - 2023
H1: 1-0
19/10 - 2023
H1: 0-1
Hạng 2 Brazil
23/06 - 2025
H1: 0-0
13/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Cuiaba

Hạng 2 Brazil
13/10 - 2025
H1: 1-0
09/10 - 2025
03/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025
25/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
09/09 - 2025
H1: 1-0
02/09 - 2025
25/08 - 2025

Thành tích gần đây Coritiba

Hạng 2 Brazil
13/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3216881356B T T T B
2NovorizontinoNovorizontino3314127954H B T T H
3CriciumaCriciuma3215891353T B H B T
4GoiasGoias3214108752H H H B H
5Chapecoense AFChapecoense AF32156111351B T T T H
6RemoRemo3213127851B T T T T
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3214711349T T B B H
8CuiabaCuiaba3213109349H T H B T
9CRBCRB3214513547T B T T H
10Atletico GOAtletico GO3211129245T H T B B
11Avai FCAvai FC32111110644T B B T H
12Vila NovaVila Nova32111011-143H H H H T
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3210913-439T B B B B
14America MGAmerica MG3210715-537B T T H B
15Athletic ClubAthletic Club3210715-737B B H T H
16FerroviariaFerroviaria3281311-637H T B B H
17Volta RedondaVolta Redonda3281014-1234T B H B T
18Botafogo SPBotafogo SP328915-2033B B B T H
19Amazonas FCAmazonas FC3371115-1532B H T B H
20PaysanduPaysandu3251116-1226B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow