Liệu Cuiaba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chapecoense không?
![]() Calebe 22 | |
![]() Jader (Thay: Juan Christian) 46 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 61 | |
![]() Perotti (Thay: Neto Pessoa) 62 | |
![]() Everton Souza da Cruz (Thay: Gabriel de Souza Inocencio) 62 | |
![]() De Lucca Patrick (Thay: Nino Paraiba) 68 | |
![]() Jadson Alves de Lima (Thay: David) 68 | |
![]() De Lucca Patrick (Thay: David) 68 | |
![]() Jadson Alves de Lima (Thay: Nino Paraiba) 68 | |
![]() Bruno Alves 69 | |
![]() Carlos Alberto (Thay: Alejandro Martinez) 78 | |
![]() Nathan Cruz (Thay: Calebe) 78 | |
![]() Jader Barbosa 87 | |
![]() Romulo Souza (Thay: Bruno Leonardo) 90 | |
![]() Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Pedro Victor Martins Silva Costa) 90 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Chapecoense AF


Diễn biến Cuiaba vs Chapecoense AF

Luan Polli (Cuiaba) nhận thẻ vàng.
Trọng tài Edina Alves Batista cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.

De Lucca Patrick (Cuiaba) nhận thẻ vàng.
Cuiaba được hưởng quả phát bóng lên tại Arena Pantanal.
Perotti (Chapecoense) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Chapecoense được hưởng quả phạt góc.
Trọng tài Edina Alves Batista cho Chapecoense hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài Edina Alves Batista cho Cuiaba hưởng quả ném biên, gần khu vực của Chapecoense.
Cuiaba được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Chapecoense.

Jhonnathan (Chapecoense) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Edina Alves Batista.
Cuiaba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Pedro Victor Martins Silva Costa bằng Marcio Barbosa Vieira Junior. Đây là sự thay người thứ năm hôm nay của Gilmar Dal Pozzo.
Đội khách thay Bruno Leonardo bằng Romulo Souza.
Max Alves đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À O O O! Jader giúp Cuiaba dẫn trước 1-0 tại Cuiaba.
Chapecoense được hưởng một quả ném biên tại Arena Pantanal.
Bóng an toàn khi Chapecoense được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Chapecoense được hưởng một quả phạt góc do Edina Alves Batista trao.
Chapecoense được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Chapecoense AF
Cuiaba (5-4-1): Luan Polli (50), Bruno Alves (3), Alan Empereur (33), Nino Paraiba (22), David (20), Calebe (5), Max (8), Denilson Alves Borges (27), Alejandro Martinez (7), Juan Christian (70), Alisson Safira (25)
Chapecoense AF (3-4-1-2): Rafael Santos (1), Doma (3), Bruno Leonardo (33), Gabriel de Souza Inocencio (2), Walter Clar (37), Jhonnathan (32), Rafael Carvalheira (99), Pedro Victor (48), Giovanni Augusto (10), Neto (18), Marcinho (7)


Thay người | |||
46’ | Juan Christian Jader | 61’ | Marcinho Italo |
68’ | Nino Paraiba Jadson Alves de Lima | 62’ | Gabriel de Souza Inocencio Everton Souza da Cruz |
68’ | David Patrick | 62’ | Neto Pessoa Perotti |
78’ | Alejandro Martinez Carlos Alberto | 90’ | Pedro Victor Martins Silva Costa Marcinho |
78’ | Calebe Nathan Cruz | 90’ | Bruno Leonardo Romulo Souza |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Alberto | Leo Vieira | ||
Jader | Kauan | ||
Guilherme | Everton Souza da Cruz | ||
Jadson Alves de Lima | Felipe | ||
Patrick | David Antunes | ||
Sander | Jorge Jimenez | ||
Nathan Cruz | Marcinho | ||
Guilhermo Mariano Barbosa | Italo | ||
Lucas Mineiro | Mailson Bezerra Silva | ||
Luiz Felipe Mathias Silva | Perotti | ||
Romulo Souza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 8 | 48 | T B B H T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 11 | 47 | H B T H B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 13 | 46 | T T T H T |
4 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 5 | 43 | B B H T T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 3 | 42 | T T T T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 10 | 41 | T H B B B |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | H H T H T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 12 | 6 | 4 | 39 | H B T H B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 11 | 7 | 2 | 38 | H T H T T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 4 | 12 | 4 | 37 | B T B T B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 5 | 37 | B B T B H |
12 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 36 | B H H H B |
13 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 3 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -6 | 32 | B T H T B |
15 | 27 | 7 | 11 | 9 | -4 | 32 | H H B B H | |
16 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -6 | 30 | B T H H T |
17 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -17 | 29 | T T B B H |
18 | 27 | 6 | 9 | 12 | -12 | 27 | T B B B T | |
19 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -12 | 27 | H B T H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 10 | 13 | -11 | 22 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại