Thứ Sáu, 28/11/2025
Artur Guimaraes (Kiến tạo: Helio Junio)
18
Helio Junio
26
Rafael Gava
30
(Pen) Andre
45+5'
Marcao (Thay: Pepe)
46
Hyoran (Thay: Bruno Praxedes)
64
Lucas Evangelista (Thay: Ramires)
64
Everton (Thay: Felipe Marques)
65
Jonathan Cafu (Thay: Andre Luis)
65
Aderlan
67
Elton (Thay: Andre)
75
Jadsom (Thay: Raul)
75
Sorriso (Thay: Helio Junio)
75
Rodriguinho (Thay: Rafael Gava)
82
Jan Hurtado (Thay: Ytalo)
90
Sorriso
90+2'

Thống kê trận đấu Cuiaba vs Bragantino

số liệu thống kê
Cuiaba
Cuiaba
Bragantino
Bragantino
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cuiaba vs Bragantino

Cuiaba (4-3-3): Walter (1), Joao Lucas (2), Marllon (3), Paulao (4), Uendel (6), Rafael Gava (8), Camilo (5), Pepe (10), Andre Luis (7), Andre (9), Felipe Marques (11)

Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Natan (21), Ramon (6), Raul (23), Ramires (16), Artur Guimaraes (7), Bruno Praxedes (25), Helinho (11), Ytalo (15)

Cuiaba
Cuiaba
4-3-3
1
Walter
2
Joao Lucas
3
Marllon
4
Paulao
6
Uendel
8
Rafael Gava
5
Camilo
10
Pepe
7
Andre Luis
9
Andre
11
Felipe Marques
15
Ytalo
11
Helinho
25
Bruno Praxedes
7
Artur Guimaraes
16
Ramires
23
Raul
6
Ramon
21
Natan
3
Leo Ortiz
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber
Bragantino
Bragantino
4-2-3-1
Thay người
46’
Pepe
Marcao
64’
Bruno Praxedes
Hyoran
65’
Felipe Marques
Everton
64’
Ramires
Lucas Evangelista
65’
Andre Luis
Jonathan Cafu
75’
Raul
Jadsom
75’
Andre
Elton
75’
Helio Junio
Sorriso
82’
Rafael Gava
Rodriguinho
90’
Ytalo
Jan Hurtado
Cầu thủ dự bị
Everton
Bruno Tubarao
Alesson dos Santos Batista
Kevin Lomonaco
Joaquim
Hyoran
Daniel Guedes
Renan Victor
Joao Carlos
Jose Hurtado
Marcao
Jadsom
Igor Carius
Guilherme Lopes
Cristian Rivas
Sorriso
Jenison
Maycon Cleiton
Elton
Lucao
Rodriguinho
Lucas Evangelista
Jonathan Cafu
Jan Hurtado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
08/07 - 2021
02/11 - 2021
12/06 - 2022
06/10 - 2022
23/04 - 2023
27/08 - 2023
30/06 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Cuiaba

Hạng 2 Brazil
24/11 - 2025
H1: 0-0
17/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-1
03/11 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-2
20/10 - 2025
13/10 - 2025
H1: 1-0
09/10 - 2025
03/10 - 2025
H1: 0-1
29/09 - 2025

Thành tích gần đây Bragantino

VĐQG Brazil
27/11 - 2025
23/11 - 2025
17/11 - 2025
09/11 - 2025
06/11 - 2025
03/11 - 2025
27/10 - 2025
21/10 - 2025
16/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro35191152768T T H H T
4MirassolMirassol35171262463H B T H T
5FluminenseFluminense3617712858T H T H T
6Botafogo FRBotafogo FR35161091858H T H T T
7BahiaBahia3516811456T B H B T
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9GremioGremio36121014-646B H T B T
10RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
11CorinthiansCorinthians3512914-445T B B T B
12Atletico MGAtletico MG35111212-245T T H B H
13Vasco da GamaVasco da Gama3512617-242B B B B B
14CearaCeara3511915-342T H T B B
15InternacionalInternacional35101114-841H B H T H
16VitoriaVitoria3591214-1639B T H H T
17Santos FCSantos FC3591115-1438B B T H H
18FortalezaFortaleza3591016-1537H H H T T
19JuventudeJuventude359620-3133B T T H B
20Sport RecifeSport Recife3521122-3817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow