Thứ Hai, 14/07/2025
Artur Guimaraes (Kiến tạo: Helio Junio)
18
Helio Junio
26
Rafael Gava
30
(Pen) Andre
45+5'
Marcao (Thay: Pepe)
46
Hyoran (Thay: Bruno Praxedes)
64
Lucas Evangelista (Thay: Ramires)
64
Everton (Thay: Felipe Marques)
65
Jonathan Cafu (Thay: Andre Luis)
65
Aderlan
67
Elton (Thay: Andre)
75
Jadsom (Thay: Raul)
75
Sorriso (Thay: Helio Junio)
75
Rodriguinho (Thay: Rafael Gava)
82
Jan Hurtado (Thay: Ytalo)
90
Sorriso
90+2'

Thống kê trận đấu Cuiaba vs Bragantino

số liệu thống kê
Cuiaba
Cuiaba
Bragantino
Bragantino
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cuiaba vs Bragantino

Cuiaba (4-3-3): Walter (1), Joao Lucas (2), Marllon (3), Paulao (4), Uendel (6), Rafael Gava (8), Camilo (5), Pepe (10), Andre Luis (7), Andre (9), Felipe Marques (11)

Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Leo Ortiz (3), Natan (21), Ramon (6), Raul (23), Ramires (16), Artur Guimaraes (7), Bruno Praxedes (25), Helinho (11), Ytalo (15)

Cuiaba
Cuiaba
4-3-3
1
Walter
2
Joao Lucas
3
Marllon
4
Paulao
6
Uendel
8
Rafael Gava
5
Camilo
10
Pepe
7
Andre Luis
9
Andre
11
Felipe Marques
15
Ytalo
11
Helinho
25
Bruno Praxedes
7
Artur Guimaraes
16
Ramires
23
Raul
6
Ramon
21
Natan
3
Leo Ortiz
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber
Bragantino
Bragantino
4-2-3-1
Thay người
46’
Pepe
Marcao
64’
Ramires
Lucas Evangelista
65’
Felipe Marques
Everton
64’
Bruno Praxedes
Hyoran
65’
Andre Luis
Jonathan Cafu
75’
Helio Junio
Sorriso
75’
Andre
Elton
75’
Raul
Jadsom
82’
Rafael Gava
Rodriguinho
90’
Ytalo
Jan Hurtado
Cầu thủ dự bị
Alesson dos Santos Batista
Jan Hurtado
Everton
Lucas Evangelista
Jonathan Cafu
Lucao
Rodriguinho
Maycon Cleiton
Elton
Sorriso
Jenison
Guilherme Lopes
Cristian Rivas
Jadsom
Igor Carius
Jose Hurtado
Marcao
Renan Victor
Joao Carlos
Hyoran
Daniel Guedes
Kevin Lomonaco
Joaquim
Bruno Tubarao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
08/07 - 2021
02/11 - 2021
12/06 - 2022
06/10 - 2022
23/04 - 2023
27/08 - 2023
30/06 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Cuiaba

Hạng 2 Brazil
06/07 - 2025
H1: 0-0
01/07 - 2025
23/06 - 2025
H1: 0-0
16/06 - 2025
07/06 - 2025
H1: 0-0
01/06 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
07/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Bragantino

VĐQG Brazil
14/07 - 2025
13/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
23/05 - 2025
VĐQG Brazil
19/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
02/05 - 2025
VĐQG Brazil
28/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo128312227T H T T T
2CruzeiroCruzeiro138321227H T T H T
3RB BragantinoRB Bragantino13823426B T T B T
4BahiaBahia13733424T B T T T
5PalmeirasPalmeiras11713422T T T B B
6Botafogo FRBotafogo FR12633921T H T T T
7FluminenseFluminense11623320T B H T T
8Atletico MGAtletico MG13553220H H T T B
9CearaCeara12534318H T B B T
10MirassolMirassol11452517B T H T T
11CorinthiansCorinthians13445-316T H H H B
12GremioGremio13445-616B T T H B
13InternacionalInternacional13355-514H H B B T
14Vasco da GamaVasco da Gama13418-413T B B T B
15Sao PauloSao Paulo13265-612T B B B B
16Santos FCSantos FC12327-311H B T B T
17VitoriaVitoria13256-511B B H H B
18FortalezaFortaleza13247-710B B B B B
19JuventudeJuventude11227-168B B H B B
20Sport RecifeSport Recife11038-133B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow