Ném biên cho Botafogo.
![]() Alan Empereur 52 | |
![]() (Pen) Derik Lacerda 60 | |
![]() Jefferson Nem (Thay: Robinho) 62 | |
![]() Marquinho (Thay: Sabit Abdulai) 62 | |
![]() Ronie Carrillo (Thay: Alexandre Jesus) 69 | |
![]() Jean Victor (Thay: Gabriel Risso) 69 | |
![]() Juan Christian (Thay: Calebe) 70 | |
![]() Ronie Carrillo 73 | |
![]() Gabriel Alves Mineiro Galdino dos Santos (Thay: Derik Lacerda) 79 | |
![]() Ruan Oliveira (Thay: Max Alves) 79 | |
![]() Rafael Henrique Milhorim (Thay: Jonathan Cafu) 82 | |
![]() David (Thay: Lucas Mineiro) 90 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Botafogo SP


Diễn biến Cuiaba vs Botafogo SP
Botafogo cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Cuiaba.
Ném biên cho Cuiaba gần khu vực 16m50.
Cuiaba được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cuiaba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lucas Casagrande chỉ định một quả ném biên cho Botafogo ở phần sân của Cuiaba.
Tại Cuiaba, Alisson Safira (Cuiaba) đã bỏ lỡ mục tiêu với một cú đánh đầu.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả đá phạt góc của Botafogo.
Cuiaba đã được Lucas Casagrande trao một quả phạt góc.
Cuiaba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Botafogo không?
Jefferson Nem của Botafogo dứt điểm trúng đích nhưng không thành công.
Bóng an toàn khi Cuiaba được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Tại Cuiaba, Botafogo tấn công qua Rafael Henrique Milhorim. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Đội chủ nhà đã thay Lucas Mineiro bằng David. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Guto Ferreira.
Quả đá phạt cho Botafogo trong phần sân của họ.
Quả đá phạt cho Cuiaba trong phần sân của Botafogo.
Ném biên cho Botafogo tại Arena Pantanal.
Đây là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Cuiaba.
Botafogo đang tiến lên và Marquinho có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Botafogo có thể tận dụng tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Cuiaba không?
Cuiaba có một quả phát bóng.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Botafogo SP
Cuiaba (4-4-1-1): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Bruno Alves (3), Alan Empereur (33), Marcelo Henrique Laborao dos Santos (23), Calebe (55), Lucas Mineiro (30), Denilson Alves Borges (27), Derik Lacerda (22), Max (8), Alisson Safira (25)
Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Jeferson (2), Ericson (3), Carlao (4), Gabriel Risso (6), Gabriel Bispo (5), Leandro Maciel (10), Sabit Abdulai (8), Jonathan Cafu (7), Robinho (11), Alexandre Jesus (9)


Thay người | |||
70’ | Calebe Juan Christian | 62’ | Sabit Abdulai Marquinho |
79’ | Max Alves Ruan Oliveira | 62’ | Robinho Jefferson Nem |
79’ | Derik Lacerda Gabriel Alves Mineiro Galdino dos Santos | 69’ | Gabriel Risso Jean |
90’ | Lucas Mineiro David | 69’ | Alexandre Jesus Ronie Carrillo |
82’ | Jonathan Cafu Rafael Henrique Milhorim |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme | Joao Carlos | ||
Ataide | Wallison | ||
Nathan | Rafael Henrique Milhorim | ||
Ruan Oliveira | Edson | ||
Guilhermo Mariano Barbosa | Jean | ||
David | Wellison Matheus Rodriguez Regis | ||
Gabriel Alves Mineiro Galdino dos Santos | Alejo Dramisino | ||
Victor Hugo da Silva Barbara | Ronie Carrillo | ||
Juan Christian | Marquinho | ||
Lucas Cardoso | Jefferson Nem |
Nhận định Cuiaba vs Botafogo SP
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Botafogo SP
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 9 | 30 | H H T T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T T B B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | T T B H H |
4 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | T H B T H |
5 | ![]() | 15 | 6 | 6 | 3 | 4 | 24 | T B B T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T B T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | 4 | 22 | B T B B T |
8 | ![]() | 15 | 7 | 1 | 7 | -1 | 22 | B B B T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B B B H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B T B B B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | T H T B T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -1 | 20 | B T H T B |
13 | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | T B T B B | |
14 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -2 | 17 | B B T B B |
15 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B T T H |
16 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | T T T H B |
17 | ![]() | 15 | 5 | 0 | 10 | -9 | 15 | B T T B T |
18 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B T T T H |
19 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại