Everton 42 | |
Jorginho 45+1' | |
Rodriguinho (Thay: Marquinhos) 46 | |
Elton (Thay: Andre) 58 | |
Felipe Marques (Thay: Everton) 67 | |
Shaylon (Thay: Luiz Fernando) 67 | |
Arthur (Thay: Jefferson) 67 | |
Joao Lucas 71 | |
Alesson Batista (Thay: Marcao) 75 | |
Cristian Rivas (Thay: Valdivia) 75 | |
Diego Churin (Thay: Wellington Rato) 75 | |
Rodriguinho 82 | |
Airton Sousa (Thay: Jorginho) 85 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Atletico GO
số liệu thống kê

Cuiaba

Atletico GO
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Atletico GO
Cuiaba (4-2-3-1): Walter (1), Joao Lucas (2), Alan Empereur (3), Marllon (4), Uendel (6), Marcao (5), Pepe (8), Marquinhos (7), Valdivia (10), Everton (11), Andre (9)
Atletico GO (4-2-3-1): Ronaldo (1), Dudu (2), Wanderson (3), Ramon (4), Jefferson (6), Marlon Freitas (8), Gabriel Baralhas (5), Luiz Fernando (11), Jorginho (10), Leo Pereira (7), Wellington Rato (9)

Cuiaba
4-2-3-1
1
Walter
2
Joao Lucas
3
Alan Empereur
4
Marllon
6
Uendel
5
Marcao
8
Pepe
7
Marquinhos
10
Valdivia
11
Everton
9
Andre
9
Wellington Rato
7
Leo Pereira
10
Jorginho
11
Luiz Fernando
5
Gabriel Baralhas
8
Marlon Freitas
6
Jefferson
4
Ramon
3
Wanderson
2
Dudu
1
Ronaldo

Atletico GO
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Marquinhos Rodriguinho | 67’ | Jefferson Arthur |
| 58’ | Andre Elton | 67’ | Luiz Fernando Shaylon |
| 67’ | Everton Felipe Marques | 75’ | Wellington Rato Diego Churin |
| 75’ | Valdivia Cristian Rivas | 85’ | Jorginho Airton Sousa |
| 75’ | Marcao Alesson Batista | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Rivas | Rickson | ||
Kelvin Osorio | Fernando Edson | ||
Felipe Marques | Arthur | ||
Rodriguinho | Gabriel Noga | ||
Elton | Hayner | ||
Alesson Batista | Renan | ||
Jonathan Cafu | Luan Polli | ||
Igor Carius | Diego Churin | ||
Rafael Gava | Shaylon | ||
Paulao | Leandro Barcia | ||
Joaquim | Airton Sousa | ||
Joao Carlos | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 36 | 19 | 12 | 5 | 27 | 69 | T H H T H | |
| 4 | 36 | 17 | 12 | 7 | 22 | 63 | B T H T B | |
| 5 | 36 | 16 | 11 | 9 | 18 | 59 | T H T T H | |
| 6 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 7 | 36 | 16 | 9 | 11 | 4 | 57 | B H B T H | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | B B T B H | |
| 10 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 11 | 36 | 13 | 6 | 17 | 2 | 45 | B B B B T | |
| 12 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 13 | 36 | 11 | 12 | 13 | -3 | 45 | T H B H B | |
| 14 | 36 | 11 | 10 | 15 | -3 | 43 | H T B B H | |
| 15 | 36 | 10 | 12 | 14 | -14 | 42 | T H H T T | |
| 16 | 36 | 10 | 11 | 15 | -11 | 41 | B T H H T | |
| 17 | 36 | 10 | 11 | 15 | -12 | 41 | B H T H B | |
| 18 | 36 | 10 | 10 | 16 | -14 | 40 | H H T T T | |
| 19 | 36 | 9 | 7 | 20 | -31 | 34 | T T H B H | |
| 20 | 36 | 2 | 11 | 23 | -41 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch