Hayner 36 | |
Rodriguinho (Thay: Jenison) 46 | |
Gabriel Baralha 50 | |
Daniel Guedes (Thay: Joao Lucas) 59 | |
Leonardo Augusto dos Santos Pereira (Thay: Wellington Rato) 59 | |
Felipe Marques (Thay: Wanderson Ferreira de Oliveira) 60 | |
Everton (Thay: Alesson dos Santos Batista) 60 | |
Jefferson 66 | |
Elton (Thay: Andre Luis) 66 | |
Airton (Thay: Shaylon) 68 | |
Jorginho 73 | |
Alesson dos Santos Batista 75 | |
Rodriguinho 81 | |
Luiz Fernando Moraes dos Santos 86 | |
Edson (Thay: Jorginho) 89 | |
Brian Montenegro (Thay: Luiz Fernando Moraes dos Santos) 90 | |
(Pen) Airton | |
(Pen) Alan Empereur | |
(Pen) Gabriel Baralha | |
(Pen) Pepe | |
(Pen) Leonardo Augusto dos Santos Pereira | |
(Pen) Uendel | |
(Pen) Edson | |
(Pen) Rodriguinho | |
(Pen) Marlon Freitas |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Atletico GO
số liệu thống kê

Cuiaba

Atletico GO
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 14
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Cuiaba vs Atletico GO
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
Hạng 2 Brazil
Trên đường Pitch
