Ném biên cao lên phía sân cho Athletic Club Sjdr ở Cuiaba.
David Braga 21 | |
Bruno Alves 34 | |
Sander (Thay: Alan Empereur) 50 | |
Ronaldo Tavares (Thay: Arnaldo Francisco da Costa Neto) 58 | |
Welinton Macedo dos Santos (Thay: Alessio Da Cruz) 58 | |
Rodrigo Gelado (Thay: Alason Azevedo Julio) 58 | |
Juan Christian (Thay: Jader) 67 | |
Nathan Cruz (Thay: Carlos Alberto) 68 | |
Juan Christian 69 | |
Lucas Mineiro (Thay: De Lucca Patrick) 77 | |
Guilhermo Mariano Barbosa (Thay: David) 77 | |
Chico Geraldes (Thay: Fabricio Isidoro) 80 | |
Guilherme Cachoeira Silveira (Thay: Yuri) 80 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Athletic Club


Diễn biến Cuiaba vs Athletic Club
Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho một quả ném biên cho Athletic Club Sjdr, gần khu vực của Cuiaba.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Matheus Silva Duarte của Cuiaba đã bị Maguielson Lima Barbosa cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Cuiaba.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Alejandro Martinez (Cuiaba) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ở Cuiaba, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cuiaba ở phần sân nhà.
Welinton Macedo dos Santos có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Athletic Club Sjdr.
Quả phát bóng lên cho Athletic Club Sjdr tại Arena Pantanal.
Ném biên cho Athletic Club Sjdr tại Arena Pantanal.
Cuiaba có một quả phát bóng lên.
Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Maguielson Lima Barbosa trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân và Cuiaba được hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Cuiaba, Athletic Club Sjdr tấn công qua Ronaldo Tavares. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Cuiaba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả phạt góc.
Tại Cuiaba, Athletic Club Sjdr tiến lên phía trước qua David Braga. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đội khách thay Yuri bằng Guilherme Cachoeira Silveira.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Athletic Club
Cuiaba (5-4-1): Luan Polli (50), Mateusinho (98), Bruno Alves (3), Alan Empereur (33), Calebe (5), Max (8), David (20), Patrick (45), Alejandro Martinez (7), Jader (10), Carlos Alberto (11)
Athletic Club (4-2-3-1): Adriel (31), Wesley (52), Jhonatan Paulo Da Silva (13), Yuri (6), Marcelo (43), Fabricio Isidoro (14), Alessio Da Cruz (17), Kauan L (28), David Braga (10), Alason Azevedo Julio (27), Arnaldo Francisco da Costa Neto (19)


| Thay người | |||
| 50’ | Alan Empereur Sander | 58’ | Alessio Da Cruz Welinton Macedo dos Santos |
| 67’ | Jader Juan Christian | 58’ | Arnaldo Francisco da Costa Neto Ronaldo Tavares |
| 68’ | Carlos Alberto Nathan Cruz | 58’ | Alason Azevedo Julio Rodrigo Gelado |
| 77’ | David Guilhermo Mariano Barbosa | 80’ | Fabricio Isidoro Chico Geraldes |
| 77’ | De Lucca Patrick Lucas Mineiro | 80’ | Yuri Cachoeira |
| Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme | Glauco Tadeu Passos Chaves | ||
Sander | Eduardo Freire de Andrade | ||
Guilhermo Mariano Barbosa | Douglas Pele | ||
Eduardo Vinicius | Sidimar | ||
Felipe Pasadore | Welinton Macedo dos Santos | ||
Nino Paraiba | Chico Geraldes | ||
Marcelo Henrique Laborao dos Santos | Gabriel Indio | ||
Lucas Mineiro | Ronaldo Tavares | ||
Victor Hugo da Silva Barbara | Cachoeira | ||
Nathan Cruz | Fernando Martinez | ||
Juan Christian | Rodrigo Gelado | ||
Jadson Alves de Lima | Matheus Guilherme Montagnine | ||
Cachoeira | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 34 | 17 | 9 | 8 | 14 | 60 | T T B H T | |
| 2 | 34 | 15 | 12 | 7 | 12 | 57 | T T T T T | |
| 3 | 34 | 15 | 10 | 9 | 6 | 55 | H B H B T | |
| 4 | 34 | 14 | 13 | 7 | 9 | 55 | B T T H H | |
| 5 | 33 | 16 | 6 | 11 | 15 | 54 | T T T H T | |
| 6 | 34 | 15 | 9 | 10 | 12 | 54 | H B T H B | |
| 7 | 33 | 14 | 8 | 11 | 3 | 50 | T B B H H | |
| 8 | 34 | 13 | 11 | 10 | 1 | 50 | H B T H B | |
| 9 | 33 | 14 | 6 | 13 | 5 | 48 | B T T H H | |
| 10 | 34 | 12 | 12 | 10 | 7 | 48 | B T H H T | |
| 11 | 33 | 12 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B B T | |
| 12 | 33 | 11 | 10 | 12 | -2 | 43 | H H H T B | |
| 13 | 33 | 11 | 9 | 13 | -3 | 42 | B B B B T | |
| 14 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | T H B H T | |
| 15 | 33 | 8 | 14 | 11 | -6 | 38 | T B B H H | |
| 16 | 34 | 10 | 7 | 17 | -11 | 37 | H T H B B | |
| 17 | 34 | 8 | 11 | 15 | -20 | 35 | B T H H H | |
| 18 | 34 | 8 | 10 | 16 | -14 | 34 | H B T B B | |
| 19 | 33 | 7 | 11 | 15 | -15 | 32 | B H T B H | |
| 20 | 34 | 5 | 12 | 17 | -13 | 27 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch