Argentina sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Cuba.
![]() Alejo Sarco 4 | |
![]() Santiago Fernandez 10 | |
![]() Teo Rodriguez Pagano (Thay: Santino Andino Valencia) 18 | |
![]() Teo Pagano (Thay: Santino Andino Valencia) 18 | |
![]() Alejo Sarco 41 | |
![]() Karel Perez 45+4' | |
![]() Tomas Perez (Thay: Maher Carrizo) 46 | |
![]() Tomas Perez (Thay: Alvaro Montoro) 46 | |
![]() Diego Catasus (Thay: Maikol Vega) 62 | |
![]() Didier Reinoso (Thay: Yordan Castaner) 62 | |
![]() Karel Perez 63 | |
![]() Ian Subiabre (Thay: Maher Carrizo) 66 | |
![]() Romario Torrez 72 | |
![]() Samuel Rodriguez (Thay: Marcos Campos) 76 | |
![]() Mateo Silvetti (Thay: Alejo Sarco) 79 | |
![]() Tobias Andrada (Thay: Valentino Acuna) 79 | |
![]() Juan Villalba 83 | |
![]() Enmanuel Torres (Thay: Alessio Raballo) 84 | |
![]() Aniel Casanova (Thay: Jade Quinones) 84 | |
![]() Ian Subiabre 90 |
Thống kê trận đấu Cuba U20 vs U20 Argentina

Diễn biến Cuba U20 vs U20 Argentina
Argentina được hưởng một quả phát bóng lên tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Liệu Cuba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Argentina không?
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho Cuba được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Argentina.
Mateo Silvetti đã có pha kiến tạo tuyệt vời để tạo nên bàn thắng.

V À A A O O O! Ian Subiabre nâng tỷ số lên 1-3 cho Argentina.
Liệu Argentina có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho Cuba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Argentina được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Argentina có một quả ném biên nguy hiểm.
Argentina sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Cuba.
Argentina được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho Argentina được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Cuba.
Liệu Argentina có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Cuba này không?
Argentina có một quả ném biên nguy hiểm.
Aniel Rolando Casanova Risquet vào sân thay cho Jade Quinones của Cuba.
Cuba thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Enmanuel Torres thay cho Alessio Raballo.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin cho Argentina hưởng một quả phát bóng lên.

Juan Manuel Villalba (Argentina) nhận thẻ vàng.
Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin ra hiệu cho Cuba được hưởng một quả đá phạt.
Teo Rodriguez Pagano của Argentina đã đứng dậy trở lại tại Estadio Elias Figueroa Brander.
Đội hình xuất phát Cuba U20 vs U20 Argentina
Cuba U20: Yurdy Hodelin (12)
U20 Argentina: Santino Barbi (1)
Thay người | |||
62’ | Maikol Vega Diego Catasus | 18’ | Santino Andino Valencia Teo Rodriguez Pagano |
62’ | Yordan Castaner Didier Reinoso | 46’ | Alvaro Montoro Tomas Perez |
76’ | Marcos Campos Samuel Rodriguez | 66’ | Maher Carrizo Ian Subiabre |
84’ | Jade Quinones Aniel Casanova | 79’ | Valentino Acuna Tobias Luciano Andrada |
84’ | Alessio Raballo Enmanuel Torres | 79’ | Alejo Sarco Mateo Silvetti |
Cầu thủ dự bị | |||
Yorlan Urgelles | Alvaro Busso | ||
Yurixander Zayas | Alain Gomez | ||
Ricardo Polo | Julio Soler | ||
Diego Catasus | Valente Pierani | ||
Norlys Chavez | Teo Rodriguez Pagano | ||
Didier Reinoso | Tomas Perez | ||
Aniel Casanova | Tobias Luciano Andrada | ||
Samuel Rodriguez | Ian Subiabre | ||
Michael Camejo Ojeda | Mateo Silvetti | ||
Enmanuel Torres | Gianluca Prestianni |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuba U20
Thành tích gần đây U20 Argentina
Bảng xếp hạng U20 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T T |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -9 | 0 | B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại