![]() Florian Kamberi 23 | |
![]() Guilherme Soares 28 | |
![]() Bogdan Tiru 46 | |
![]() Eduard Radaslavescu (Thay: Andrei Ciobanu) 61 | |
![]() Rivaldinho (Thay: Narek Grigoryan) 61 | |
![]() Carlo Casap 65 | |
![]() Eduard Radaslavescu 65 | |
![]() Rivaldinho 69 | |
![]() Billel Omrani (Thay: Samuel Gouet) 71 | |
![]() Tailson (Thay: Valentin Gheorghe) 71 | |
![]() Alin Roman 79 | |
![]() Ionut Larie (Thay: Carlo Casap) 86 | |
![]() Alin Roman 87 | |
![]() Denis Alibec 87 | |
![]() Stefan Stefanovici (Thay: Andrei Gheorghita) 87 | |
![]() Julian Marchioni (Thay: Florian Kamberi) 88 | |
![]() Gabriel Iancu (Thay: Denis Alibec) 90 |
Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

CSM Politehnica Iasi

FCV Farul Constanta
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 7
35 Ném biên 28
0 Việt vị 3
11 Chuyền dài 11
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs FCV Farul Constanta
CSM Politehnica Iasi (4-1-4-1): Jesus Fernandez Collado (88), Guilherme Soares (42), Florin Ionut Ilie (18), Nicolas Samayoa (3), David Atanaskoski (33), Samuel Oum Gouet (5), Valentin Gheorghe (11), Mihai Bordeianu (37), Roman Alin (10), Andrei Gheorghita (80), Florian Kamberi (22)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Ionut Cercel (2), Mihai Balasa (44), Gustavo Marins (4), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Victor Dican (6), Carlo Casap (23), Narek Grigoryan (30), Denis Alibec (7), Andrei Ciobanu (77)

CSM Politehnica Iasi
4-1-4-1
88
Jesus Fernandez Collado
42
Guilherme Soares
18
Florin Ionut Ilie
3
Nicolas Samayoa
33
David Atanaskoski
5
Samuel Oum Gouet
11
Valentin Gheorghe
37
Mihai Bordeianu
10
Roman Alin
80
Andrei Gheorghita
22
Florian Kamberi
77
Andrei Ciobanu
7
Denis Alibec
30
Narek Grigoryan
23
Carlo Casap
6
Victor Dican
8
Ionut Vina
11
Cristian Ganea
4
Gustavo Marins
44
Mihai Balasa
2
Ionut Cercel
1
Alexandru Buzbuchi

FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Valentin Gheorghe Tailson | 46’ | Mihai Balasa Bogdan Tiru |
71’ | Samuel Gouet Billel Omrani | 61’ | Andrei Ciobanu Eduard Radaslavescu |
87’ | Andrei Gheorghita Stefan Stefanovici | 61’ | Narek Grigoryan Rivaldinho |
88’ | Florian Kamberi Julian Augusto Marchioni | 86’ | Carlo Casap Ionut Larie |
90’ | Denis Alibec Gabriel Iancu |
Cầu thủ dự bị | |||
Tailson | Razvan Ducan | ||
Toma Niga | Bogdan Tiru | ||
Umar Mohammed | Gabriel Iancu | ||
Goncalo Teixeira | Mario Aioanei | ||
Shayon Harrison | Gabriel Buta | ||
Robert Miskovic | Nicolas Popescu | ||
Catalin Itu | Eduard Radaslavescu | ||
Stefan Stefanovici | Ionut Larie | ||
Julian Augusto Marchioni | Ionut Cojocaru | ||
Billel Omrani | Rivaldinho | ||
David Popa | |||
Matei Tanasa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại