![]() Constantin Budescu (Kiến tạo: Rivaldinho) 9 | |
![]() Rivaldinho (Kiến tạo: Ionut Vina) 16 | |
![]() Alin Roman 45+2' | |
![]() Louis Munteanu (Kiến tạo: Constantin Budescu) 45+8' | |
![]() Mihai Bordeianu 45+11' | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Matija Katanec) 46 | |
![]() Stefan Stefanovici (Thay: Antonio Dumitru) 46 | |
![]() Carlos Jatoba (Thay: Mihai Bordeianu) 46 | |
![]() Shayon Harrison 55 | |
![]() Alin Roman 64 | |
![]() Marco Borgnino (Thay: Constantin Budescu) 68 | |
![]() Adrian Mazilu (Thay: Louis Munteanu) 68 | |
![]() Rares Ispas 70 | |
![]() Andrei Ciobanu (Thay: Luis Phelipe) 77 | |
![]() Rivaldinho 78 | |
![]() Dan Sirbu (Thay: Rivaldinho) 85 | |
![]() Robert Ion (Thay: Alin Roman) 88 | |
![]() Gheorghe Hagi 89 | |
![]() Marco Borgnino 89 | |
![]() Constantin Grameni 90+3' | |
![]() Mihai Aioani 90+8' |
Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

CSM Politehnica Iasi

FCV Farul Constanta
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 15
2 Việt vị 3
9 Chuyền dài 9
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 7
1 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs FCV Farul Constanta
CSM Politehnica Iasi (4-3-3): Silviu Lung (1), Marius Martac (2), Nicolas Samayoa (3), Matija Katanec (32), Rares Ispas (27), Mihai Bordeianu (37), Roman Alin (10), Julian Augusto Marchioni (24), Luis Phelipe (21), Shayon Harrison (17), Antonio Mihai Dumitru (11)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Mihai Aioani (12), Damien Dussaut (99), Ionut Larie (17), Mihai Popescu (3), David Kiki (25), Ionut Vina (8), Andrei Artean (18), Constantin Grameni (24), Rivaldinho (7), Louis Munteanu (9), Constantin Budescu (10)

CSM Politehnica Iasi
4-3-3
1
Silviu Lung
2
Marius Martac
3
Nicolas Samayoa
32
Matija Katanec
27
Rares Ispas
37
Mihai Bordeianu
10
Roman Alin
24
Julian Augusto Marchioni
21
Luis Phelipe
17
Shayon Harrison
11
Antonio Mihai Dumitru
10
Constantin Budescu
9
Louis Munteanu
7
Rivaldinho
24
Constantin Grameni
18
Andrei Artean
8
Ionut Vina
25
David Kiki
3
Mihai Popescu
17
Ionut Larie
99
Damien Dussaut
12
Mihai Aioani

FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Matija Katanec Sergiu Florin Bus | 68’ | Constantin Budescu Marco Borgnino |
46’ | Antonio Dumitru Stefan Stefanovici | 68’ | Louis Munteanu Adrian Mazilu |
46’ | Mihai Bordeianu Carlos Jatoba | 85’ | Rivaldinho Dan Sirbu |
77’ | Luis Phelipe Andrei Ciobanu | ||
88’ | Alin Roman Robert Ion |
Cầu thủ dự bị | |||
Ionut Ailenei | Alexandru Buzbuchi | ||
Robert Ion | Dan Sirbu | ||
Andrei Gheorghita | Nicolas Popescu | ||
Sergiu Florin Bus | Diogo Queiros | ||
Razvan Tincu | Enes Sali | ||
Andrei Ciobanu | Marco Borgnino | ||
Stefan Stefanovici | Gustavo | ||
Florin Ionut Ilie | Adrian Mazilu | ||
Carlos Jatoba | Gustavo Marins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại