![]() Tailson 12 | |
![]() Alin Roman 29 | |
![]() (Pen) Alin Roman 45+6' | |
![]() Ricardo Matos (Kiến tạo: Vlad Prejmerean) 45+12' | |
![]() Constantin Valentin Budescu (Thay: Cheick Traore) 46 | |
![]() Grigore Turda 46 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Tailson) 46 | |
![]() Constantin Budescu (Thay: Cheick Traore) 46 | |
![]() Alexandru Stan (Thay: Cheick Traore) 46 | |
![]() Ricardo Matos 52 | |
![]() Robert Miskovic (Thay: Catalin Itu) 55 | |
![]() Alin Dobrosavlevici 59 | |
![]() Dragos Tescan 71 | |
![]() Vlad Prejmerean 71 | |
![]() Cristian Dumitru (Thay: Dragos Tescan) 72 | |
![]() Goncalo Teixeira (Thay: Todor Todoroski) 72 | |
![]() Matei Tanasa (Thay: Stefan Stefanovici) 72 | |
![]() Dario Canadjija (Thay: Vlad Prejmerean) 72 | |
![]() Constantin Budescu (Thay: Ricardo Matos) 84 | |
![]() Sergiu Pirvulescu (Thay: Alexandru Isfan) 84 | |
![]() Claudio Silva (Thay: Alin Roman) 86 | |
![]() Matei Tanasa 89 | |
![]() Dario Canadjija 90+5' |
Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs FC Buzau
số liệu thống kê

CSM Politehnica Iasi

FC Buzau
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 35
1 Việt vị 6
21 Chuyền dài 12
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs FC Buzau
CSM Politehnica Iasi (4-4-2): Ionut Ailenei (1), Todor Todoroski (30), Nicolas Samayoa (3), Florin Ionut Ilie (18), Rares Ispas (27), Roman Alin (10), Mihai Bordeianu (37), Catalin Itu (19), Stefan Stefanovici (20), Tailson (99), Shayon Harrison (9)
FC Buzau (4-4-2): Alexandru Greab (12), Diego Gustavo Ferraresso (87), Grigore Turda (5), Alin Dobrosavlevici (21), Robert Salceanu (18), Cheick Traoré (93), Vlad Prejmerean (23), Rassambek Akhmatov (66), Dragos Tescan (11), Ricardo Matos (9), Alexandru Isfan (30)

CSM Politehnica Iasi
4-4-2
1
Ionut Ailenei
30
Todor Todoroski
3
Nicolas Samayoa
18
Florin Ionut Ilie
27
Rares Ispas
10
Roman Alin
37
Mihai Bordeianu
19
Catalin Itu
20
Stefan Stefanovici
99
Tailson
9
Shayon Harrison
30
Alexandru Isfan
9 2
Ricardo Matos
11
Dragos Tescan
66
Rassambek Akhmatov
23
Vlad Prejmerean
93
Cheick Traoré
18
Robert Salceanu
21
Alin Dobrosavlevici
5
Grigore Turda
87
Diego Gustavo Ferraresso
12
Alexandru Greab

FC Buzau
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Tailson Valentin Gheorghe | 46’ | Cheick Traore Alexandru Cristian Stan |
55’ | Catalin Itu Robert Miskovic | 72’ | Dragos Tescan Cristian Dumitru |
72’ | Stefan Stefanovici Matei Tanasa | 72’ | Vlad Prejmerean Dario Canadjija |
72’ | Todor Todoroski Goncalo Teixeira | 84’ | Ricardo Matos Constantin Budescu |
86’ | Alin Roman Claudio Moreira Silva | 84’ | Alexandru Isfan Sergiu Pirvulescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Toma Niga | Constantin Budescu | ||
Claudio Moreira Silva | Tudor Calin | ||
David Atanaskoski | Cristian Dumitru | ||
Matei Tanasa | Dorian Railean | ||
Denis-Andrei Ciobanu | Cosmin Gladun | ||
Goncalo Teixeira | Dario Canadjija | ||
Valentin Gheorghe | Daniel Dumitru Benzar | ||
Andrei Gheorghita | David Tavares | ||
Luca Mihai | Sergiu Pirvulescu | ||
Guilherme Soares | Alexandru Cristian Stan | ||
Robert Miskovic | Ion Gheorghe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại