![]() Mihai Bordeianu (Kiến tạo: Todor Todoroski) 6 | |
![]() Romario Benzar (Thay: Gabriel Eugen David) 46 | |
![]() Zoran Mitrov (Thay: Romario Benzar) 53 | |
![]() Sebastian Mailat 69 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Shayon Harrison) 70 | |
![]() Luca Mihai (Thay: Stefan Stefanovici) 70 | |
![]() Enzo Lopez (Thay: Sebastian Mailat) 70 | |
![]() Lorand Levente Fulop (Thay: Jaly Mouaddib) 70 | |
![]() Catalin Itu (Thay: Mihai Bordeianu) 75 | |
![]() Aldair Ferreira 81 | |
![]() Alexandru Tiganasu 87 | |
![]() Denis Stefan (Thay: Stefan Bodisteanu) 89 | |
![]() David Atanaskoski (Thay: Alin Roman) 90 | |
![]() Claudio Silva (Thay: Tailson) 90 | |
![]() Shayon Harrison 90+2' | |
![]() Tony 90+3' |
Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs Botosani
số liệu thống kê

CSM Politehnica Iasi

Botosani
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 27
3 Việt vị 1
8 Chuyền dài 13
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs Botosani
CSM Politehnica Iasi (4-4-2): Jesus Fernandez Collado (88), Todor Todoroski (30), Nicolas Samayoa (3), Florin Ionut Ilie (18), Rares Ispas (27), Stefan Stefanovici (20), Mihai Bordeianu (37), Julian Augusto Marchioni (24), Roman Alin (10), Tailson (99), Shayon Harrison (9)
Botosani (4-3-3): Eduard Adrian Pap (94), Adams Friday (12), Rijad Sadiku (44), George Andrei Miron (4), Alexandru Tiganasu (30), Gabriel David (33), Aldair Caputo Ferreira (83), Jaly Mouaddib (64), Stefan Bodisteanu (77), Adi Marian Chica-Rosa (29), Sebastian Mailat (7)

CSM Politehnica Iasi
4-4-2
88
Jesus Fernandez Collado
30
Todor Todoroski
3
Nicolas Samayoa
18
Florin Ionut Ilie
27
Rares Ispas
20
Stefan Stefanovici
37
Mihai Bordeianu
24
Julian Augusto Marchioni
10
Roman Alin
99
Tailson
9
Shayon Harrison
7
Sebastian Mailat
29
Adi Marian Chica-Rosa
77
Stefan Bodisteanu
64
Jaly Mouaddib
83
Aldair Caputo Ferreira
33
Gabriel David
30
Alexandru Tiganasu
4
George Andrei Miron
44
Rijad Sadiku
12
Adams Friday
94
Eduard Adrian Pap

Botosani
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Stefan Stefanovici Luca Mihai | 46’ | Zoran Mitrov Romario Benzar |
70’ | Shayon Harrison Valentin Gheorghe | 53’ | Romario Benzar Zoran Mitrov |
75’ | Mihai Bordeianu Catalin Itu | 70’ | Sebastian Mailat Enzo Lopez |
90’ | Alin Roman David Atanaskoski | 70’ | Jaly Mouaddib Lorand Fulop |
90’ | Tailson Claudio Moreira Silva | 89’ | Stefan Bodisteanu Denis Stefan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ionut Ailenei | Daniel Marinel Celea | ||
Toma Niga | Luka Kukic | ||
Luca Mihai | Romario Benzar | ||
Valentin Gheorghe | Charles Petro | ||
Guilherme Soares | Michael Pavlovic | ||
David Atanaskoski | Gaston Manuel Romano | ||
Matei Tanasa | Denis Stefan | ||
Robert Miskovic | Zoran Mitrov | ||
Claudio Moreira Silva | Enzo Lopez | ||
Catalin Itu | Lorand Fulop | ||
Denis-Andrei Ciobanu | |||
Goncalo Teixeira |
Nhận định CSM Politehnica Iasi vs Botosani
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại