Akhlidin Israilov (Thay: Almazbek Malikov) 46 | |
Eldiyar Sardarbekov (Thay: Abror Kydyraliev) 46 | |
Tursunali Rustamov 48 | |
Sharafjon Solehov (Thay: Vaysiddin Safarov) 50 | |
Khurshed Abdulloev (Thay: Khurshed-Timur Dzhuraev) 56 | |
Komron Mirzonazhod 59 | |
Askarbek Saliev 70 | |
Abdullo Sharipov (Thay: Elchibek Rashidbekov) 77 | |
Davlyatzhan Baratov (Thay: Argen Zhumatayev) 84 | |
Timur Mazhidov (Thay: Askarov Abrorbek) 86 | |
Azamat Bektemirov (Thay: Tursunali Rustamov) 88 |
Thống kê trận đấu CSKA Pamir vs Neftchi
số liệu thống kê

CSKA Pamir

Neftchi
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 21
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSKA Pamir vs Neftchi
| Thay người | |||
| 50’ | Vaysiddin Safarov Sharafjon Solehov | 46’ | Almazbek Malikov Akhlidin Israilov |
| 56’ | Khurshed-Timur Dzhuraev Khurshed Abdulloev | 46’ | Abror Kydyraliev Eldiyar Sardarbekov |
| 77’ | Elchibek Rashidbekov Abdullo Sharipov | 84’ | Argen Zhumatayev Davlyatzhan Baratov |
| 86’ | Askarov Abrorbek Timur Mazhidov | ||
| 88’ | Tursunali Rustamov Azamat Bektemirov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sharafjon Solehov | Abdakimov Alimbek | ||
Ikrom Ismoilov | Temirlan Apaz Uulu | ||
Khusniddin Makhmadali | Davlyatzhan Baratov | ||
Abdullo Sharipov | Azamat Bektemirov | ||
Aghil Jalizi | Akhlidin Israilov | ||
Khurshed Abdulloev | Otabek Khaydarov | ||
Timur Mazhidov | |||
Artem Priadkin | |||
Eldiyar Sardarbekov | |||
Vladislav Fedosov | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA Pamir
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Neftchi
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch