Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Frederic Maciel 29 | |
![]() Mamadou Diallo (Kiến tạo: Georgi Rusev) 33 | |
![]() (Pen) Berna 59 | |
![]() Marto Boychev (Thay: Borislav Tsonev) 64 | |
![]() Elias Franco (Thay: Frederic Maciel) 64 | |
![]() Brian Sobrero 71 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Mamadou Diallo) 75 | |
![]() Jose Martinez (Thay: Brian Sobrero) 75 | |
![]() Yohann Magnin (Thay: Petar Vitanov) 81 | |
![]() Zhak Pehlivanov (Thay: Damyan Yordanov) 90 | |
![]() Louis Pahama (Thay: Georg Stojanovski) 90 | |
![]() Aleksandar Georgiev (Thay: Ilker Budinov) 90 | |
![]() Emil Yanchev (Thay: Daniel Ivanov) 90 | |
![]() Marto Boychev 90+4' |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Spartak Varna


Diễn biến CSKA 1948 Sofia vs Spartak Varna
Kiểm soát bóng: CSKA 1948: 53%, Spartak Varna: 47%.
Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân của mình.
CSKA 1948 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Xande giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CSKA 1948 đang kiểm soát bóng.
Daniel Ivanov rời sân để được thay thế bởi Emil Yanchev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Tsvetoslav Marinov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Marto Boychev từ CSKA 1948 cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trận đấu được tiếp tục.
Tsvetoslav Marinov bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Marto Boychev từ CSKA 1948 nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Marto Boychev từ CSKA 1948. Tsvetoslav Marinov là người bị phạm lỗi.
Zhak Pehlivanov bị phạt vì đẩy Dragan Grivic.
Lasha Dvali giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đường chuyền của Berna từ Spartak Varna đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Lasha Dvali từ CSKA 1948 đã đi quá xa khi kéo ngã Louis Pahama.
Spartak Varna thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Marto Boychev thắng trong pha không chiến với Tsvetoslav Marinov.
Dragan Grivic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Spartak Varna
CSKA 1948 Sofia (4-1-4-1): Dimitar Sheytanov (13), Dragan Grivic (96), Andre Hoffmann (4), Lasha Dvali (21), Juan Miguel Carrion Gallardo (3), Petar Vitanov (34), Frederic Maciel (67), Brian Sobrero (20), Borislav Tsonev (10), Georgi Rusev (11), Mamadou Diallo (93)
Spartak Varna (4-2-3-1): Maxim Kovalev (23), Ilker Budinov (50), Mateo Juric Petrasilo (3), Angel Simeonov Granchov (44), Lukas Magdinski (2), Damian Yordanov (88), Tsvetoslav Marinov (17), Daniel Ivanov (8), Berna (7), Xande (21), Georg Stojanovski (90)


Thay người | |||
64’ | Frederic Maciel Elias Correa Franco | 90’ | Damyan Yordanov Zhak Pehlivanov |
64’ | Borislav Tsonev Marto Boychev | 90’ | Ilker Budinov Aleksandar Georgiev |
75’ | Mamadou Diallo Atanas Iliev | 90’ | Daniel Ivanov Emil Yanchev |
75’ | Brian Sobrero Jose Martines | 90’ | Georg Stojanovski Louis Pahama |
81’ | Petar Vitanov Yohann Magnin |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Marinov | Iliya Shalamanov Trenkov | ||
Adama Ardile Traore | Ivan Alexiev | ||
Atanas Iliev | Zhak Pehlivanov | ||
Diego Medina | Daniel Halachev | ||
Elias Correa Franco | Aleksandar Georgiev | ||
Yohann Magnin | Thierno Millimono | ||
Jose Martines | Saad Moukachar | ||
Marto Boychev | Emil Yanchev | ||
Martin Danchev | Louis Pahama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Thành tích gần đây Spartak Varna
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại