Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elias Franco (Kiến tạo: Lasha Dvali) 16 | |
![]() Kristiyan Stoyanov (Kiến tạo: Ivan Minchev) 32 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Kristiyan Stoyanov) 46 | |
![]() Atanas Iliev (Thay: Mamadou Diallo) 59 | |
![]() Georgi Rusev (Thay: Borislav Tsonev) 59 | |
![]() Marto Boychev (Thay: Frederic Maciel) 59 | |
![]() Elias Franco (Kiến tạo: Brian Sobrero) 64 | |
![]() Kristiyan Balov 71 | |
![]() Marko Miletic (Thay: Yanis Guermouche) 72 | |
![]() Vladimir Medved (Thay: Kristiyan Balov) 72 | |
![]() Boris Todorov (Thay: Mouhamed Dosso) 72 | |
![]() Atanas Iliev (Kiến tạo: Brian Sobrero) 76 | |
![]() Brian Sobrero 88 | |
![]() Juanmi Carrion (Thay: Elias Franco) 90 | |
![]() Egor Parkhomenko (Thay: Brian Sobrero) 90 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Slavia Sofia


Diễn biến CSKA 1948 Sofia vs Slavia Sofia
Thống kê kiểm soát bóng: CSKA 1948: 56%, Slavia Sofia: 44%.
Slavia Sofia đang kiểm soát bóng.
Bàn tay an toàn của Ivan Andonov khi anh lao ra và bắt bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Iliyan Stefanov của Slavia Sofia đá ngã Juanmi Carrion.
Juanmi Carrion thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Slavia Sofia.
Georgi Rusev từ CSKA 1948 cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi gần mục tiêu.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brian Sobrero rời sân để được thay thế bởi Egor Parkhomenko trong một sự thay đổi chiến thuật.
Slavia Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Dragan Grivic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Slavia Sofia đang kiểm soát bóng.
Atanas Iliev chiến thắng trong pha không chiến với Lazar Marin.
Phát bóng lên cho CSKA 1948.
Marto Boychev thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Slavia Sofia bắt đầu một pha phản công.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Georgi Rusev thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia (4-3-3): Dimitar Sheytanov (13), Dragan Grivic (96), Adama Ardile Traore (88), Lasha Dvali (21), Ognjen Gasevic (22), Borislav Tsonev (10), Petar Vitanov (34), Brian Sobrero (20), Frederic Maciel (67), Mamadou Diallo (93), Elias Correa Franco (77)
Slavia Sofia (4-3-3): Ivan Andonov (99), Diego Gustavo Ferraresso (87), Martin Georgiev (6), Lazar Marin (24), Jordan Semedo Varela (20), Christian Stoyanov (71), Mouhamed Dosso (11), Ivan Stoilov Minchev (73), Emil Stoev (77), Yanis Guermouche (10), Kristiyan Balov (18)


Thay người | |||
59’ | Borislav Tsonev Georgi Rusev | 46’ | Kristiyan Stoyanov Iliyan Stefanov |
59’ | Frederic Maciel Marto Boychev | 72’ | Kristiyan Balov Vladimir Medved |
59’ | Mamadou Diallo Atanas Iliev | 72’ | Yanis Guermouche Marko Miletic |
90’ | Elias Franco Juan Miguel Carrion Gallardo | 72’ | Mouhamed Dosso Boris Todorov |
90’ | Brian Sobrero Egor Parkhomenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Marinov | Levi Ntumba | ||
Juan Miguel Carrion Gallardo | Roberto Iliev Raychev | ||
Egor Parkhomenko | Artem Varganov | ||
Georgi Rusev | Vladimir Medved | ||
Marto Boychev | Denislav Aleksandrov | ||
Atanas Iliev | Ivaylo Naydenov | ||
Iliyan Stefanov | |||
Marko Miletic | |||
Boris Todorov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 23 | H H T H H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 12 | 2 | 7 | 3 | 0 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | B H H T H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | T B B T H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại