Trực tiếp kết quả CSKA 1948 Sofia vs Slavia Sofia hôm nay 25-08-2024
Vòng 6 Giải VĐQG Bulgaria - CN, 25/8 Kết thúc
CSKA 1948 Sofia
2 : 0
Slavia Sofia
Hiệp một: 1-0
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Petar Marinov (1), Steve Furtado (19), Ryan Bidounga (91), Emil Tsenov (21), Tom Rapnouil (31), Nedeljko Piscevic (28), Parvizdzhon Umarbaev (39), Birsent Karageren (9), Octavio (61), Thalis (7), Jeka (25)
Slavia Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Ertan Tombak (3), Veljko Jelenkovic (5), Martin Georgiev (6), Quentin Seedorf (22), Ivan Stoilov Minchev (73), Christian Stoyanov (71), Denislav Aleksandrov (7), Galin Ivanov (33), Karl Kezy Fabien (11), Vladimir Nikolov (10)
Thay người | |||
63’ | Octavio Cassiano Bouzon Jesus | 60’ | Ivan Minchev Kristiyan Balov |
71’ | Jeka Mario Topuzov | 60’ | Martin Georgiev Viktor Genev |
85’ | Tom Rapnouil Radoslav Iliev | 60’ | Vladimir Nikolov Chung Nguyen Do |
78’ | Denislav Aleksandrov Roberto Raychev | ||
78’ | Galin Ivanov Emil Martinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Atanasov | Roberto Raychev | ||
Cassiano Bouzon Jesus | Kristiyan Balov | ||
Marto Boychev | Tsvetelin Chunchukov | ||
Radoslav Iliev | Viktor Genev | ||
Ivaylo Markov | Ventsislav Kerchev | ||
Levi Ntumba | Nikolay Krastev | ||
Mario Topuzov | Emil Martinov | ||
Teodor Ivanov | Chung Nguyen Do | ||
Reyan Daskalov | Emil Stoev |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T | |
2 | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T | |
3 | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B | |
4 | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H | |
5 | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H | |
6 | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B | |
7 | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B | |
8 | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H | |
9 | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T | |
10 | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B | |
11 | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B | |
12 | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H | |
13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T | |
14 | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B | |
15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T | |
16 | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 21/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |