Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mamadou Diallo 22 | |
![]() Georgi Rusev 30 | |
![]() Mamadou Diallo (VAR check) 37 | |
![]() Christopher Acheampong 45 | |
![]() Fourat Soltani 45+2' | |
![]() Jose Martinez (Thay: Frederic Maciel) 46 | |
![]() William Fonkeu (Thay: Brian Sobrero) 46 | |
![]() Mamadou Diallo (Kiến tạo: Borislav Tsonev) 55 | |
![]() Kaloyan Strinski 58 | |
![]() Marto Boychev (Thay: Borislav Tsonev) 62 | |
![]() Tomas Azevedo (Thay: Ivan Kokonov) 74 | |
![]() Viktor Dobrev (Thay: Aleksandar Todorov) 74 | |
![]() Boris Dimitrov 75 | |
![]() Kostadin Iliev 76 | |
![]() William Fonkeu 80 | |
![]() Dragan Grivic (Thay: Diego Medina) 81 | |
![]() Vladislav Tsekov (Thay: Ilias Iliadis) 83 | |
![]() Wagninho (Thay: Petar Vitanov) 85 | |
![]() Dimitar Burov (Thay: Kaloyan Strinski) 90 | |
![]() Petar Atanasov (Thay: Kostadin Iliev) 90 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Montana


Diễn biến CSKA 1948 Sofia vs Montana
Kiểm soát bóng: CSKA 1948: 56%, Montana: 44%.
CSKA 1948 với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: CSKA 1948: 56%, Montana: 44%.
Phát bóng lên cho CSKA 1948.
Vladislav Tsekov không thể tìm thấy khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Adama Ardile Traore từ CSKA 1948 cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dimitar Burov thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Wagninho từ CSKA 1948 cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt Marto Boychev của CSKA 1948 vì phạm lỗi với Martin Mihaylov.
Montana thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
CSKA 1948 đang kiểm soát bóng.
CSKA 1948 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt Vladislav Tsekov của Montana vì phạm lỗi với Adama Ardile Traore.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: CSKA 1948: 57%, Montana: 43%.
CSKA 1948 thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
CSKA 1948 đang kiểm soát bóng.
Montana thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Montana
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Petar Marinov (1), Diego Medina (2), Emil Tsenov (21), Adama Ardile Traore (88), Fourat Soltani (15), Borislav Tsonev (10), Petar Vitanov (34), Frederic Maciel (67), Brian Sobrero (20), Georgi Rusev (11), Mamadou Diallo (93)
Montana (4-2-3-1): Vasil Simeonov (30), Christopher Acheampong (15), Martin Mihaylov (5), Nikola Borisov Borisov (4), Kostadin Iliev (18), Ilias Iliadis (3), Anton Tungarov (23), Aleksandar Todorov Todorov (10), Kaloyan Strinski (24), Ivan Kokonov (17), Boris Dimitrov (7)


Thay người | |||
46’ | Brian Sobrero William Fonkeu Njomgang | 74’ | Aleksandar Todorov Viktor Dobrev |
46’ | Frederic Maciel Jose Martines | 74’ | Ivan Kokonov Tomas Azevedo |
62’ | Borislav Tsonev Marto Boychev | 83’ | Ilias Iliadis Vladislav Tsekov |
81’ | Diego Medina Dragan Grivic | 90’ | Kostadin Iliev Petar Atanasov |
85’ | Petar Vitanov Wagninho | 90’ | Kaloyan Strinski Dimitar Burov |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Sheytanov | Márcio Rosa | ||
Atanas Iliev | Viktor Dobrev | ||
Dragan Grivic | Denis Dinev | ||
Wagninho | Petar Atanasov | ||
Viktor Vasilev | Vladislav Tsekov | ||
William Fonkeu Njomgang | Dimitar Burov | ||
Marto Boychev | Solomon James | ||
Jose Martines | Stefan Kаmenov | ||
Juan Miguel Carrion Gallardo | Tomas Azevedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Thành tích gần đây Montana
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -5 | 11 | H B T T T |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | T T H H B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H H T T B |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | B T B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | B B B T H |
14 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại